TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,259,573,543,590 |
1,294,992,468,995 |
1,625,735,949,666 |
1,535,397,829,390 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
293,040,600,774 |
292,701,909,669 |
592,654,153,676 |
493,178,785,813 |
|
1. Tiền |
107,322,817,722 |
93,167,165,307 |
135,258,348,081 |
109,995,804,043 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
185,717,783,052 |
199,534,744,362 |
457,395,805,595 |
383,182,981,770 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
623,899,765,813 |
628,255,845,451 |
704,840,070,015 |
705,882,916,285 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
623,899,765,813 |
628,255,845,451 |
704,840,070,015 |
705,882,916,285 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,518,200,805 |
69,589,713,519 |
53,368,105,250 |
80,686,629,418 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,982,438,532 |
26,757,343,560 |
15,390,167,089 |
38,401,621,836 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,096,831,215 |
12,798,956,283 |
8,186,023,934 |
10,726,758,630 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
39,355,752,717 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,992,700,979 |
39,468,011,364 |
-9,740,825,763 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
-9,730,757,194 |
-9,611,584,961 |
176,987,273 |
41,071,909,659 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
176,987,273 |
176,987,273 |
|
-9,690,647,980 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
176,987,273 |
|
IV. Hàng tồn kho |
217,391,261,306 |
229,499,529,289 |
213,562,048,318 |
196,830,825,254 |
|
1. Hàng tồn kho |
218,270,104,997 |
230,378,372,980 |
219,238,198,625 |
202,506,975,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-878,843,691 |
-878,843,691 |
-5,676,150,307 |
-5,676,150,307 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,723,714,892 |
74,945,471,067 |
61,311,572,407 |
58,818,672,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,303,403,631 |
2,288,217,427 |
1,686,001,844 |
2,738,555,558 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,543,658,286 |
26,659,421,310 |
27,869,088,291 |
28,241,704,289 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
21,876,652,975 |
45,997,832,330 |
31,756,482,272 |
27,838,412,773 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,491,673,166,100 |
2,453,793,396,334 |
2,407,959,921,886 |
2,343,817,280,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,406,729,436 |
44,622,262,126 |
44,673,855,446 |
24,581,775,602 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,282,845,525 |
3,162,775,588 |
3,127,391,838 |
3,127,391,838 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,123,883,911 |
41,459,486,538 |
41,546,463,608 |
21,454,383,764 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,523,285,261,985 |
1,483,739,982,854 |
1,474,581,947,543 |
1,446,221,066,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,521,972,456,309 |
1,482,468,421,158 |
1,473,351,629,828 |
1,445,031,993,229 |
|
- Nguyên giá |
2,299,356,153,979 |
2,283,028,986,541 |
2,293,510,961,412 |
2,289,068,557,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-777,383,697,670 |
-800,560,565,383 |
-820,159,331,584 |
-844,036,564,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,312,805,676 |
1,271,561,696 |
1,230,317,715 |
1,189,073,735 |
|
- Nguyên giá |
2,852,034,895 |
2,846,623,598 |
2,852,492,082 |
2,850,213,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,539,229,219 |
-1,575,061,902 |
-1,622,174,367 |
-1,661,139,906 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
168,217,807,927 |
165,012,907,120 |
161,760,370,807 |
159,768,294,080 |
|
- Nguyên giá |
222,396,959,792 |
222,396,959,792 |
222,396,959,792 |
223,584,954,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,179,151,865 |
-57,384,052,672 |
-60,636,588,985 |
-63,816,660,396 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,365,020,183 |
127,453,017,226 |
129,249,518,672 |
129,511,157,380 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
2,467,977,916 |
2,544,283,516 |
2,544,283,516 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,365,020,183 |
124,985,039,310 |
126,705,235,156 |
126,966,873,864 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
148,611,920,815 |
172,111,920,815 |
134,211,920,815 |
141,138,164,916 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,933,870,000 |
125,933,870,000 |
127,733,870,000 |
127,733,870,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,821,949,185 |
-18,821,949,185 |
-18,821,949,185 |
-18,895,705,084 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,500,000,000 |
65,000,000,000 |
25,300,000,000 |
32,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
479,786,425,754 |
460,853,306,193 |
463,482,308,603 |
442,596,821,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
471,972,926,470 |
452,963,705,288 |
455,592,707,698 |
434,707,220,938 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,813,499,284 |
7,889,600,905 |
7,889,600,905 |
7,889,600,905 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,751,246,709,690 |
3,748,785,865,329 |
4,033,695,871,552 |
3,879,215,110,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,192,179,829,809 |
1,264,268,330,182 |
1,224,680,036,116 |
1,107,625,535,854 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,591,159,606 |
410,064,711,177 |
398,842,954,051 |
269,997,181,612 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,352,152,399 |
5,859,518,957 |
7,618,918,414 |
15,326,951,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,636,119,627 |
39,199,827,172 |
9,075,283,780 |
37,382,409,103 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,365,420,597 |
3,969,928,352 |
35,580,828,424 |
9,311,703,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,924,450,057 |
99,595,982,786 |
130,419,800,473 |
53,959,107,446 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,317,241,104 |
4,099,718,620 |
1,582,110,405 |
2,779,719,597 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
29,968,430,059 |
37,837,527,450 |
37,192,198,142 |
35,760,440,329 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,410,693,086 |
121,321,084,047 |
74,908,367,887 |
66,808,045,978 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,875,541,513 |
16,967,005,260 |
28,984,522,200 |
22,134,984,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,741,111,164 |
81,214,118,533 |
73,480,924,326 |
26,533,820,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
899,588,670,203 |
854,203,619,005 |
825,837,082,065 |
837,628,354,242 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,055,250,139 |
3,429,856,483 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
25,432,552,857 |
26,877,161,105 |
26,705,818,457 |
28,065,648,967 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
789,230,261,836 |
768,263,213,131 |
766,920,817,073 |
778,645,546,307 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
183,714,854 |
183,714,854 |
198,281,038 |
183,714,854 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
78,388,323,845 |
52,287,183,840 |
24,889,515,600 |
24,954,671,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,298,566,672 |
3,162,489,592 |
7,122,649,897 |
5,778,772,714 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,559,066,879,881 |
2,484,517,535,147 |
2,809,015,835,436 |
2,771,589,574,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,557,842,201,797 |
2,484,530,857,063 |
2,810,867,540,126 |
2,773,441,279,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,990,522,453 |
191,990,522,453 |
191,990,522,453 |
191,990,522,453 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
60,801,900,040 |
52,287,183,840 |
52,287,183,840 |
57,221,530,710 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,119,613,273,204 |
1,134,273,708,042 |
1,134,273,708,042 |
1,136,820,519,557 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
219,806,343,224 |
149,026,523,486 |
458,536,754,291 |
410,474,557,459 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,119,500,362 |
138,994,044,568 |
448,504,275,373 |
37,820,447,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
153,686,842,862 |
10,032,478,918 |
10,032,478,918 |
372,654,110,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
535,630,162,876 |
526,952,919,242 |
543,779,371,500 |
546,934,148,832 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,224,678,084 |
-13,321,916 |
-1,851,704,690 |
-1,851,704,690 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,224,678,084 |
-13,321,916 |
-1,851,704,690 |
-1,851,704,690 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,751,246,709,690 |
3,748,785,865,329 |
4,033,695,871,552 |
3,879,215,110,175 |
|