MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,259,573,543,590 1,294,992,468,995 1,625,735,949,666 1,535,397,829,390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 293,040,600,774 292,701,909,669 592,654,153,676 493,178,785,813
1. Tiền 107,322,817,722 93,167,165,307 135,258,348,081 109,995,804,043
2. Các khoản tương đương tiền 185,717,783,052 199,534,744,362 457,395,805,595 383,182,981,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 623,899,765,813 628,255,845,451 704,840,070,015 705,882,916,285
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 623,899,765,813 628,255,845,451 704,840,070,015 705,882,916,285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,518,200,805 69,589,713,519 53,368,105,250 80,686,629,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,982,438,532 26,757,343,560 15,390,167,089 38,401,621,836
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,096,831,215 12,798,956,283 8,186,023,934 10,726,758,630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 39,355,752,717
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,992,700,979 39,468,011,364 -9,740,825,763
6. Phải thu ngắn hạn khác -9,730,757,194 -9,611,584,961 176,987,273 41,071,909,659
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 176,987,273 176,987,273 -9,690,647,980
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,987,273
IV. Hàng tồn kho 217,391,261,306 229,499,529,289 213,562,048,318 196,830,825,254
1. Hàng tồn kho 218,270,104,997 230,378,372,980 219,238,198,625 202,506,975,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -878,843,691 -878,843,691 -5,676,150,307 -5,676,150,307
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,723,714,892 74,945,471,067 61,311,572,407 58,818,672,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,303,403,631 2,288,217,427 1,686,001,844 2,738,555,558
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,543,658,286 26,659,421,310 27,869,088,291 28,241,704,289
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 21,876,652,975 45,997,832,330 31,756,482,272 27,838,412,773
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,491,673,166,100 2,453,793,396,334 2,407,959,921,886 2,343,817,280,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,406,729,436 44,622,262,126 44,673,855,446 24,581,775,602
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,282,845,525 3,162,775,588 3,127,391,838 3,127,391,838
6. Phải thu dài hạn khác 40,123,883,911 41,459,486,538 41,546,463,608 21,454,383,764
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,523,285,261,985 1,483,739,982,854 1,474,581,947,543 1,446,221,066,964
1. Tài sản cố định hữu hình 1,521,972,456,309 1,482,468,421,158 1,473,351,629,828 1,445,031,993,229
- Nguyên giá 2,299,356,153,979 2,283,028,986,541 2,293,510,961,412 2,289,068,557,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -777,383,697,670 -800,560,565,383 -820,159,331,584 -844,036,564,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,312,805,676 1,271,561,696 1,230,317,715 1,189,073,735
- Nguyên giá 2,852,034,895 2,846,623,598 2,852,492,082 2,850,213,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,539,229,219 -1,575,061,902 -1,622,174,367 -1,661,139,906
III. Bất động sản đầu tư 168,217,807,927 165,012,907,120 161,760,370,807 159,768,294,080
- Nguyên giá 222,396,959,792 222,396,959,792 222,396,959,792 223,584,954,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,179,151,865 -57,384,052,672 -60,636,588,985 -63,816,660,396
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,365,020,183 127,453,017,226 129,249,518,672 129,511,157,380
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,467,977,916 2,544,283,516 2,544,283,516
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,365,020,183 124,985,039,310 126,705,235,156 126,966,873,864
V. Đầu tư tài chính dài hạn 148,611,920,815 172,111,920,815 134,211,920,815 141,138,164,916
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 125,933,870,000 125,933,870,000 127,733,870,000 127,733,870,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,821,949,185 -18,821,949,185 -18,821,949,185 -18,895,705,084
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,500,000,000 65,000,000,000 25,300,000,000 32,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 479,786,425,754 460,853,306,193 463,482,308,603 442,596,821,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 471,972,926,470 452,963,705,288 455,592,707,698 434,707,220,938
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,813,499,284 7,889,600,905 7,889,600,905 7,889,600,905
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,751,246,709,690 3,748,785,865,329 4,033,695,871,552 3,879,215,110,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,192,179,829,809 1,264,268,330,182 1,224,680,036,116 1,107,625,535,854
I. Nợ ngắn hạn 292,591,159,606 410,064,711,177 398,842,954,051 269,997,181,612
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,352,152,399 5,859,518,957 7,618,918,414 15,326,951,285
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,636,119,627 39,199,827,172 9,075,283,780 37,382,409,103
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,365,420,597 3,969,928,352 35,580,828,424 9,311,703,381
4. Phải trả người lao động 67,924,450,057 99,595,982,786 130,419,800,473 53,959,107,446
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,317,241,104 4,099,718,620 1,582,110,405 2,779,719,597
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,968,430,059 37,837,527,450 37,192,198,142 35,760,440,329
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,410,693,086 121,321,084,047 74,908,367,887 66,808,045,978
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,875,541,513 16,967,005,260 28,984,522,200 22,134,984,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,741,111,164 81,214,118,533 73,480,924,326 26,533,820,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 899,588,670,203 854,203,619,005 825,837,082,065 837,628,354,242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,055,250,139 3,429,856,483
3. Chi phí phải trả dài hạn 25,432,552,857 26,877,161,105 26,705,818,457 28,065,648,967
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 789,230,261,836 768,263,213,131 766,920,817,073 778,645,546,307
7. Phải trả dài hạn khác 183,714,854 183,714,854 198,281,038 183,714,854
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,388,323,845 52,287,183,840 24,889,515,600 24,954,671,400
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,298,566,672 3,162,489,592 7,122,649,897 5,778,772,714
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,559,066,879,881 2,484,517,535,147 2,809,015,835,436 2,771,589,574,321
I. Vốn chủ sở hữu 2,557,842,201,797 2,484,530,857,063 2,810,867,540,126 2,773,441,279,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,990,522,453 191,990,522,453 191,990,522,453 191,990,522,453
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 60,801,900,040 52,287,183,840 52,287,183,840 57,221,530,710
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,119,613,273,204 1,134,273,708,042 1,134,273,708,042 1,136,820,519,557
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219,806,343,224 149,026,523,486 458,536,754,291 410,474,557,459
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,119,500,362 138,994,044,568 448,504,275,373 37,820,447,310
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,686,842,862 10,032,478,918 10,032,478,918 372,654,110,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 535,630,162,876 526,952,919,242 543,779,371,500 546,934,148,832
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,224,678,084 -13,321,916 -1,851,704,690 -1,851,704,690
1. Nguồn kinh phí 1,224,678,084 -13,321,916 -1,851,704,690 -1,851,704,690
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,751,246,709,690 3,748,785,865,329 4,033,695,871,552 3,879,215,110,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.