TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,179,504,846,198 |
1,225,784,045,043 |
1,052,402,635,491 |
1,259,573,543,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
364,995,709,839 |
366,153,296,182 |
319,430,949,912 |
293,040,600,774 |
|
1. Tiền |
121,515,103,807 |
92,016,639,199 |
62,473,358,835 |
107,322,817,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
243,480,606,032 |
274,136,656,983 |
256,957,591,077 |
185,717,783,052 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
505,192,800,224 |
496,323,353,493 |
409,163,977,827 |
623,899,765,813 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
505,192,800,224 |
496,323,353,493 |
409,163,977,827 |
623,899,765,813 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,641,533,501 |
144,332,281,261 |
70,919,100,857 |
75,518,200,805 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,500,899,673 |
36,761,670,592 |
31,247,023,946 |
31,982,438,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,128,362,036 |
16,360,897,608 |
9,791,585,011 |
12,096,831,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
100,952,358,552 |
39,525,539,169 |
40,992,700,979 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,650,765,373 |
-9,919,632,764 |
-9,822,034,542 |
-9,730,757,194 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,815,480,854 |
176,987,273 |
176,987,273 |
176,987,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
176,987,273 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,828,359,994 |
161,955,431,153 |
196,717,022,474 |
217,391,261,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
182,794,987,388 |
163,169,480,667 |
197,595,866,165 |
218,270,104,997 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,966,627,394 |
-1,214,049,514 |
-878,843,691 |
-878,843,691 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,846,442,640 |
57,019,682,954 |
56,171,584,421 |
49,723,714,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,999,910,921 |
540,486,440 |
1,666,896,257 |
1,303,403,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,189,623,402 |
26,563,349,492 |
26,548,694,528 |
26,543,658,286 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,656,908,317 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
29,915,847,022 |
27,955,993,636 |
21,876,652,975 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,421,025,754,673 |
2,545,470,357,764 |
2,517,412,767,436 |
2,491,673,166,100 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,852,361,327 |
45,821,316,565 |
45,761,585,872 |
43,406,729,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,257,057,430 |
4,221,673,680 |
4,221,673,680 |
3,282,845,525 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,595,303,897 |
41,599,642,885 |
41,539,912,192 |
40,123,883,911 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,558,438,003,912 |
1,546,721,609,846 |
1,554,613,591,480 |
1,523,285,261,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,556,993,799,627 |
1,545,326,316,209 |
1,553,259,541,823 |
1,521,972,456,309 |
|
- Nguyên giá |
2,262,825,405,536 |
2,276,769,040,298 |
2,308,162,302,268 |
2,299,356,153,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-705,831,605,909 |
-731,442,724,089 |
-754,902,760,445 |
-777,383,697,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,444,204,285 |
1,395,293,637 |
1,354,049,657 |
1,312,805,676 |
|
- Nguyên giá |
2,857,116,416 |
2,861,845,679 |
2,856,179,558 |
2,852,034,895 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,412,912,131 |
-1,466,552,042 |
-1,502,129,901 |
-1,539,229,219 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
176,045,554,911 |
174,840,438,526 |
171,826,895,341 |
168,217,807,927 |
|
- Nguyên giá |
220,811,608,043 |
222,787,268,386 |
222,977,656,567 |
222,396,959,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,766,053,132 |
-47,946,829,860 |
-51,150,761,226 |
-54,179,151,865 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,073,939,948 |
166,849,510,177 |
121,512,935,146 |
128,365,020,183 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
6,118,174,977 |
2,407,140,916 |
2,629,894,932 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
154,955,764,971 |
164,442,369,261 |
118,883,040,214 |
128,365,020,183 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
176,264,541,160 |
139,508,998,583 |
157,291,998,583 |
148,611,920,815 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
128,250,470,000 |
125,933,870,000 |
125,933,870,000 |
125,933,870,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,942,928,840 |
-18,641,871,417 |
-18,641,871,417 |
-18,821,949,185 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,957,000,000 |
32,217,000,000 |
50,000,000,000 |
41,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
303,351,353,415 |
471,728,484,067 |
466,405,761,014 |
479,786,425,754 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
303,351,353,415 |
471,728,484,067 |
466,405,761,014 |
471,972,926,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
7,813,499,284 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,600,530,600,871 |
3,771,254,402,807 |
3,569,815,402,927 |
3,751,246,709,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,259,839,932,053 |
1,447,698,670,202 |
1,213,070,837,049 |
1,192,179,829,809 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
307,072,469,399 |
545,934,875,239 |
320,508,713,971 |
292,591,159,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,185,853,841 |
6,319,973,651 |
5,396,149,728 |
7,352,152,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,167,706,734 |
30,620,135,180 |
55,416,568,565 |
45,636,119,627 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,774,343,175 |
19,887,809,343 |
19,334,318,914 |
24,365,420,597 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,894,005,283 |
130,722,468,264 |
58,452,076,268 |
67,924,450,057 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,700,273,540 |
2,292,483,521 |
2,501,340,935 |
2,317,241,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,128,555,638 |
31,556,948,177 |
31,556,948,177 |
29,968,430,059 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,593,940,723 |
169,859,044,572 |
82,967,456,731 |
69,410,693,086 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,937,540,917 |
97,149,171,885 |
29,968,021,809 |
20,875,541,513 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,690,249,548 |
57,526,840,646 |
34,915,832,844 |
24,741,111,164 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
952,767,462,654 |
901,763,794,963 |
892,562,123,078 |
899,588,670,203 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
24,964,364,120 |
1,377,352,472 |
1,555,864,587 |
3,055,250,139 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,197,079,146 |
21,125,691,874 |
23,129,710,490 |
25,432,552,857 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
757,999,692,487 |
765,062,929,105 |
779,988,027,896 |
789,230,261,836 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,715,554 |
193,370,654 |
193,370,654 |
183,714,854 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,873,490,790 |
112,264,284,186 |
85,954,982,779 |
78,388,323,845 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,532,120,557 |
1,740,166,672 |
1,740,166,672 |
3,298,566,672 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,340,690,668,818 |
2,323,555,732,605 |
2,356,744,565,878 |
2,559,066,879,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,344,821,489,728 |
2,330,999,798,191 |
2,364,188,631,464 |
2,557,842,201,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
191,990,522,453 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
65,683,841,221 |
75,915,107,506 |
65,198,277,277 |
60,801,900,040 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,119,613,273,204 |
1,119,613,273,204 |
1,119,613,273,204 |
1,119,613,273,204 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
197,699,758,595 |
157,632,590,816 |
193,141,200,977 |
219,806,343,224 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,282,421,865 |
77,215,254,086 |
39,682,941,633 |
66,119,500,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,417,336,730 |
80,417,336,730 |
153,458,259,344 |
153,686,842,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
511,532,849,055 |
527,547,059,012 |
535,944,112,353 |
535,630,162,876 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-4,130,820,910 |
-7,444,065,586 |
-7,444,065,586 |
1,224,678,084 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-4,130,820,910 |
-7,444,065,586 |
-7,444,065,586 |
1,224,678,084 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,600,530,600,871 |
3,771,254,402,807 |
3,569,815,402,927 |
3,751,246,709,690 |
|