TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,411,612,719,456 |
1,318,198,007,239 |
1,069,413,137,364 |
1,179,504,846,198 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
312,071,223,357 |
197,112,072,535 |
153,960,994,091 |
364,995,709,839 |
|
1. Tiền |
94,832,699,439 |
45,583,680,887 |
51,945,391,613 |
121,515,103,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
217,238,523,918 |
151,528,391,648 |
102,015,602,478 |
243,480,606,032 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
789,302,840,701 |
766,993,408,639 |
610,932,361,872 |
505,192,800,224 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
789,302,840,701 |
766,993,408,639 |
610,932,361,872 |
505,192,800,224 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,283,560,042 |
85,671,816,791 |
90,795,466,623 |
86,641,533,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,491,442,250 |
10,466,851,494 |
26,744,637,967 |
40,500,899,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,986,382,553 |
28,636,795,952 |
16,975,608,969 |
13,128,362,036 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
56,713,713,268 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,420,592,187 |
56,347,787,939 |
-9,815,480,854 |
42,650,765,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,791,844,221 |
-9,956,605,867 |
176,987,273 |
-9,815,480,854 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
176,987,273 |
176,987,273 |
|
176,987,273 |
|
IV. Hàng tồn kho |
128,239,749,073 |
167,428,813,409 |
161,924,397,761 |
180,828,359,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,957,057,112 |
169,395,440,803 |
163,891,025,155 |
182,794,987,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,717,308,039 |
-1,966,627,394 |
-1,966,627,394 |
-1,966,627,394 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
96,715,346,283 |
100,991,895,865 |
51,799,917,017 |
41,846,442,640 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,515,125,599 |
2,273,647,598 |
12,887,167,588 |
1,999,910,921 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,979,889,648 |
26,229,779,686 |
25,284,576,127 |
25,189,623,402 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
72,488,468,581 |
|
14,656,908,317 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
69,220,331,036 |
|
13,628,173,302 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,334,423,624,277 |
2,314,262,084,009 |
2,441,905,804,831 |
2,421,025,754,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,995,941,510 |
42,827,974,209 |
45,886,768,113 |
45,852,361,327 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,450,550,137 |
1,450,550,137 |
4,377,127,367 |
4,257,057,430 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,545,391,373 |
41,377,424,072 |
41,509,640,746 |
41,595,303,897 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,563,899,314,090 |
1,582,176,830,016 |
1,588,953,446,979 |
1,558,438,003,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,562,503,851,548 |
1,580,815,120,226 |
1,587,625,489,942 |
1,556,993,799,627 |
|
- Nguyên giá |
2,207,771,814,404 |
2,244,310,121,173 |
2,268,395,245,649 |
2,262,825,405,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-645,267,962,856 |
-663,495,000,947 |
-680,769,755,707 |
-705,831,605,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,395,462,542 |
1,361,709,790 |
1,327,957,037 |
1,444,204,285 |
|
- Nguyên giá |
2,709,469,806 |
2,713,524,530 |
2,707,116,416 |
2,857,116,416 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,314,007,264 |
-1,351,814,740 |
-1,379,159,379 |
-1,412,912,131 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
133,016,030,751 |
155,680,854,860 |
174,751,297,478 |
176,045,554,911 |
|
- Nguyên giá |
169,335,128,015 |
194,533,304,372 |
216,442,458,031 |
220,811,608,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,319,097,264 |
-38,852,449,512 |
-41,691,160,553 |
-44,766,053,132 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
254,787,371,572 |
218,436,824,461 |
157,466,189,182 |
161,073,939,948 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
22,896,569,934 |
13,806,929,261 |
10,102,890,475 |
6,118,174,977 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
231,890,801,638 |
204,629,895,200 |
147,363,298,707 |
154,955,764,971 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
173,227,569,838 |
159,442,631,058 |
171,223,741,058 |
176,264,541,160 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
129,469,360,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
129,469,360,000 |
|
128,250,470,000 |
128,250,470,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,099,790,162 |
-19,884,728,942 |
-19,884,728,942 |
-19,942,928,840 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,858,000,000 |
49,858,000,000 |
62,858,000,000 |
67,957,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
166,497,396,516 |
155,696,969,405 |
303,624,362,021 |
303,351,353,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
166,497,396,516 |
155,696,969,405 |
303,624,362,021 |
303,351,353,415 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,746,036,343,733 |
3,632,460,091,248 |
3,511,318,942,195 |
3,600,530,600,871 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,458,150,663,716 |
1,323,805,650,632 |
1,249,729,061,331 |
1,259,839,932,053 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
590,540,861,513 |
413,357,853,406 |
329,508,129,450 |
307,072,469,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,681,959,356 |
7,021,191,889 |
11,312,461,863 |
5,185,853,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,822,751,734 |
33,455,618,592 |
17,243,750,920 |
32,167,706,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,359,393,348 |
7,353,622,928 |
16,161,772,310 |
30,774,343,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
114,108,731,484 |
32,663,057,334 |
19,227,405,210 |
41,894,005,283 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
572,064,665 |
491,763,895 |
2,214,145,892 |
4,700,273,540 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,515,058,808 |
19,839,010,187 |
19,851,901,520 |
24,128,555,638 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
279,821,425,375 |
191,538,840,741 |
70,503,624,329 |
59,593,940,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,937,204,335 |
107,456,501,293 |
100,480,553,137 |
41,937,540,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,722,272,408 |
13,538,246,547 |
72,512,514,269 |
66,690,249,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
867,609,802,203 |
910,447,797,226 |
920,220,931,881 |
952,767,462,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
71,745,397,204 |
48,746,820,756 |
33,438,264,599 |
24,964,364,120 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,369,170,582 |
11,322,807,174 |
11,267,654,018 |
11,197,079,146 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
608,156,553,188 |
666,702,980,725 |
698,433,095,138 |
757,999,692,487 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
304,958,475 |
304,958,475 |
207,079,522 |
200,715,554 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
175,094,897,664 |
182,609,607,554 |
174,477,723,312 |
156,873,490,790 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
938,825,090 |
760,622,542 |
2,397,115,292 |
1,532,120,557 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,287,885,680,017 |
2,308,654,440,616 |
2,261,589,880,864 |
2,340,690,668,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,297,615,880,708 |
2,317,013,641,307 |
2,265,720,701,774 |
2,344,821,489,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
72,606,020,949 |
73,789,753,957 |
65,971,759,032 |
65,683,841,221 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,097,288,756,611 |
1,097,288,756,611 |
1,119,613,273,204 |
1,119,613,273,204 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
162,459,359,951 |
182,715,768,686 |
127,652,765,382 |
197,699,758,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,428,362,247 |
21,542,376,057 |
47,235,428,652 |
117,282,421,865 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
157,030,997,704 |
161,173,392,629 |
80,417,336,730 |
80,417,336,730 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
514,969,975,544 |
512,927,594,400 |
502,191,136,503 |
511,532,849,055 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-9,730,200,691 |
-8,359,200,691 |
-4,130,820,910 |
-4,130,820,910 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-9,730,200,691 |
-8,359,200,691 |
-4,130,820,910 |
-4,130,820,910 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,746,036,343,733 |
3,632,460,091,248 |
3,511,318,942,195 |
3,600,530,600,871 |
|