TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,244,505,235,275 |
990,363,316,229 |
1,030,290,626,837 |
1,307,146,994,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
277,153,534,968 |
200,543,727,314 |
198,125,640,973 |
245,154,133,065 |
|
1. Tiền |
90,324,768,973 |
49,326,437,143 |
55,929,273,279 |
94,839,016,401 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
186,828,765,995 |
151,217,290,171 |
142,196,367,694 |
150,315,116,664 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
697,366,794,287 |
543,075,685,580 |
524,504,561,787 |
789,767,932,570 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
697,366,794,287 |
543,075,685,580 |
524,504,561,787 |
789,767,932,570 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,244,713,398 |
64,341,607,123 |
93,560,806,627 |
74,781,474,990 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,587,319,343 |
9,906,770,113 |
26,442,862,961 |
16,774,292,172 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,948,632,576 |
19,465,153,006 |
15,820,654,782 |
19,224,596,224 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
44,892,031,178 |
|
48,376,646,172 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,136,394,167 |
-10,099,334,447 |
61,084,453,152 |
-9,771,046,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,604,619,961 |
176,987,273 |
-9,964,151,541 |
176,987,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
176,987,273 |
|
176,987,273 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,260,419,435 |
133,766,256,869 |
158,247,555,788 |
150,692,834,432 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,827,817,767 |
135,055,350,220 |
159,536,649,139 |
151,981,927,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,567,398,332 |
-1,289,093,351 |
-1,289,093,351 |
-1,289,093,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,479,773,187 |
48,636,039,343 |
55,852,061,662 |
46,750,619,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,349,375,798 |
2,262,070,902 |
3,278,229,875 |
2,557,308,935 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,423,124,766 |
25,156,110,762 |
25,384,558,609 |
25,038,640,706 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
27,189,273,178 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
13,707,272,623 |
21,217,857,679 |
|
19,154,669,658 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,445,774,664,067 |
2,543,902,235,793 |
2,574,365,422,385 |
2,328,250,343,557 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,595,701,827 |
39,604,467,317 |
59,619,840,197 |
41,623,872,921 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
41,623,872,921 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
638,942,068 |
638,942,068 |
638,942,068 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,956,759,759 |
38,965,525,249 |
58,980,898,129 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,377,988,567,068 |
1,614,202,172,628 |
1,587,488,237,995 |
1,555,736,945,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,376,848,501,840 |
1,613,106,201,061 |
1,586,440,410,099 |
1,554,730,986,280 |
|
- Nguyên giá |
1,968,976,657,951 |
2,200,372,755,761 |
2,191,992,003,794 |
2,186,679,861,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-592,128,156,111 |
-587,266,554,700 |
-605,551,593,695 |
-631,948,874,791 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,140,065,228 |
1,095,971,567 |
1,047,827,896 |
1,005,959,234 |
|
- Nguyên giá |
2,315,187,365 |
2,298,164,839 |
2,284,251,533 |
2,278,525,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,175,122,137 |
-1,202,193,272 |
-1,236,423,637 |
-1,272,566,218 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
122,729,214,305 |
126,581,416,736 |
119,717,766,919 |
124,155,011,532 |
|
- Nguyên giá |
153,183,965,468 |
156,452,270,196 |
151,642,747,590 |
158,231,808,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,454,751,163 |
-29,870,853,460 |
-31,924,980,671 |
-34,076,797,181 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
593,397,838,541 |
339,064,296,226 |
318,535,513,193 |
278,592,832,245 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
41,748,409,140 |
38,547,034,062 |
38,356,323,442 |
17,267,989,986 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
551,649,429,401 |
300,517,262,164 |
280,179,189,751 |
261,324,842,259 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
148,164,575,178 |
296,994,671,080 |
356,774,002,045 |
172,387,002,045 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
140,412,180,445 |
140,412,180,445 |
140,412,180,445 |
140,412,180,445 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,704,605,267 |
-19,774,509,365 |
-23,495,178,400 |
-23,495,178,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,457,000,000 |
176,357,000,000 |
239,857,000,000 |
55,470,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
127,898,767,148 |
127,455,211,806 |
132,230,062,036 |
155,754,679,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
127,898,767,148 |
127,455,211,806 |
132,230,062,036 |
155,754,679,300 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,690,279,899,342 |
3,534,265,552,022 |
3,604,656,049,222 |
3,635,397,337,913 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,251,952,681,998 |
1,071,834,587,847 |
1,188,754,380,078 |
1,222,213,707,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
520,449,185,272 |
341,748,142,448 |
417,260,461,176 |
389,047,110,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,818,782,634 |
13,856,379,800 |
29,266,561,541 |
14,683,707,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,011,656,385 |
17,343,320,870 |
7,353,768,236 |
11,039,313,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,905,072,554 |
13,577,420,481 |
10,355,022,647 |
6,613,660,460 |
|
4. Phải trả người lao động |
117,053,746,133 |
24,298,474,960 |
27,551,145,912 |
63,547,188,569 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
637,453,031 |
754,415,709 |
978,110,574 |
1,382,114,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,567,704,508 |
16,339,699,182 |
18,042,406,413 |
16,013,492,547 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
206,949,031,139 |
144,095,166,220 |
116,620,505,168 |
109,761,175,176 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,437,208,047 |
52,414,734,385 |
136,404,541,580 |
103,438,676,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,068,530,841 |
59,068,530,841 |
70,688,399,105 |
62,567,780,488 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
731,503,496,726 |
730,086,445,399 |
771,493,918,902 |
833,166,597,665 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
108,311,584,950 |
101,687,763,541 |
102,624,418,651 |
71,642,637,904 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
11,513,164,112 |
11,487,202,753 |
11,414,938,918 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
418,853,232,438 |
428,534,390,995 |
463,966,887,588 |
561,610,455,589 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,866,286,892 |
304,958,475 |
304,958,475 |
304,958,475 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
190,675,759,425 |
186,702,134,799 |
191,527,768,995 |
186,594,471,322 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,796,633,021 |
1,344,033,477 |
1,582,682,440 |
1,599,135,457 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,438,327,217,344 |
2,462,430,964,175 |
2,415,901,669,144 |
2,413,183,630,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,447,588,649,154 |
2,467,919,463,169 |
2,421,390,168,138 |
2,417,798,129,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
82,055,449,209 |
85,321,745,369 |
77,112,811,540 |
70,066,755,497 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,071,405,341,683 |
1,071,405,341,683 |
1,097,288,756,611 |
1,097,288,756,611 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
296,712,856,971 |
341,243,736,496 |
253,468,270,017 |
283,341,963,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,189,963,238 |
56,590,434,389 |
83,313,046,350 |
108,222,298,649 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
222,522,893,733 |
284,653,302,107 |
170,155,223,667 |
175,119,664,637 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
547,123,233,638 |
519,656,871,968 |
543,228,562,317 |
516,808,886,140 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-9,261,431,810 |
-5,488,498,994 |
-5,488,498,994 |
-4,614,498,994 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-9,261,431,810 |
-5,488,498,994 |
-5,488,498,994 |
-4,614,498,994 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,690,279,899,342 |
3,534,265,552,022 |
3,604,656,049,222 |
3,635,397,337,913 |
|