MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,244,505,235,275 990,363,316,229 1,030,290,626,837 1,307,146,994,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277,153,534,968 200,543,727,314 198,125,640,973 245,154,133,065
1. Tiền 90,324,768,973 49,326,437,143 55,929,273,279 94,839,016,401
2. Các khoản tương đương tiền 186,828,765,995 151,217,290,171 142,196,367,694 150,315,116,664
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 697,366,794,287 543,075,685,580 524,504,561,787 789,767,932,570
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 697,366,794,287 543,075,685,580 524,504,561,787 789,767,932,570
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,244,713,398 64,341,607,123 93,560,806,627 74,781,474,990
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,587,319,343 9,906,770,113 26,442,862,961 16,774,292,172
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,948,632,576 19,465,153,006 15,820,654,782 19,224,596,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,892,031,178 48,376,646,172
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,136,394,167 -10,099,334,447 61,084,453,152 -9,771,046,851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,604,619,961 176,987,273 -9,964,151,541 176,987,273
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,987,273 176,987,273
IV. Hàng tồn kho 142,260,419,435 133,766,256,869 158,247,555,788 150,692,834,432
1. Hàng tồn kho 143,827,817,767 135,055,350,220 159,536,649,139 151,981,927,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,567,398,332 -1,289,093,351 -1,289,093,351 -1,289,093,351
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,479,773,187 48,636,039,343 55,852,061,662 46,750,619,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,349,375,798 2,262,070,902 3,278,229,875 2,557,308,935
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,423,124,766 25,156,110,762 25,384,558,609 25,038,640,706
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,189,273,178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 13,707,272,623 21,217,857,679 19,154,669,658
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,445,774,664,067 2,543,902,235,793 2,574,365,422,385 2,328,250,343,557
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,595,701,827 39,604,467,317 59,619,840,197 41,623,872,921
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 41,623,872,921
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 638,942,068 638,942,068 638,942,068
6. Phải thu dài hạn khác 74,956,759,759 38,965,525,249 58,980,898,129
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,377,988,567,068 1,614,202,172,628 1,587,488,237,995 1,555,736,945,514
1. Tài sản cố định hữu hình 1,376,848,501,840 1,613,106,201,061 1,586,440,410,099 1,554,730,986,280
- Nguyên giá 1,968,976,657,951 2,200,372,755,761 2,191,992,003,794 2,186,679,861,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -592,128,156,111 -587,266,554,700 -605,551,593,695 -631,948,874,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,140,065,228 1,095,971,567 1,047,827,896 1,005,959,234
- Nguyên giá 2,315,187,365 2,298,164,839 2,284,251,533 2,278,525,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,175,122,137 -1,202,193,272 -1,236,423,637 -1,272,566,218
III. Bất động sản đầu tư 122,729,214,305 126,581,416,736 119,717,766,919 124,155,011,532
- Nguyên giá 153,183,965,468 156,452,270,196 151,642,747,590 158,231,808,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,454,751,163 -29,870,853,460 -31,924,980,671 -34,076,797,181
IV. Tài sản dở dang dài hạn 593,397,838,541 339,064,296,226 318,535,513,193 278,592,832,245
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 41,748,409,140 38,547,034,062 38,356,323,442 17,267,989,986
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 551,649,429,401 300,517,262,164 280,179,189,751 261,324,842,259
V. Đầu tư tài chính dài hạn 148,164,575,178 296,994,671,080 356,774,002,045 172,387,002,045
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 140,412,180,445 140,412,180,445 140,412,180,445 140,412,180,445
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,704,605,267 -19,774,509,365 -23,495,178,400 -23,495,178,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,457,000,000 176,357,000,000 239,857,000,000 55,470,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 127,898,767,148 127,455,211,806 132,230,062,036 155,754,679,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 127,898,767,148 127,455,211,806 132,230,062,036 155,754,679,300
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,690,279,899,342 3,534,265,552,022 3,604,656,049,222 3,635,397,337,913
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,251,952,681,998 1,071,834,587,847 1,188,754,380,078 1,222,213,707,720
I. Nợ ngắn hạn 520,449,185,272 341,748,142,448 417,260,461,176 389,047,110,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,818,782,634 13,856,379,800 29,266,561,541 14,683,707,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,011,656,385 17,343,320,870 7,353,768,236 11,039,313,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,905,072,554 13,577,420,481 10,355,022,647 6,613,660,460
4. Phải trả người lao động 117,053,746,133 24,298,474,960 27,551,145,912 63,547,188,569
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 637,453,031 754,415,709 978,110,574 1,382,114,734
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,567,704,508 16,339,699,182 18,042,406,413 16,013,492,547
9. Phải trả ngắn hạn khác 206,949,031,139 144,095,166,220 116,620,505,168 109,761,175,176
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,437,208,047 52,414,734,385 136,404,541,580 103,438,676,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,068,530,841 59,068,530,841 70,688,399,105 62,567,780,488
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 731,503,496,726 730,086,445,399 771,493,918,902 833,166,597,665
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 108,311,584,950 101,687,763,541 102,624,418,651 71,642,637,904
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,513,164,112 11,487,202,753 11,414,938,918
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 418,853,232,438 428,534,390,995 463,966,887,588 561,610,455,589
7. Phải trả dài hạn khác 11,866,286,892 304,958,475 304,958,475 304,958,475
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 190,675,759,425 186,702,134,799 191,527,768,995 186,594,471,322
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,796,633,021 1,344,033,477 1,582,682,440 1,599,135,457
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,438,327,217,344 2,462,430,964,175 2,415,901,669,144 2,413,183,630,193
I. Vốn chủ sở hữu 2,447,588,649,154 2,467,919,463,169 2,421,390,168,138 2,417,798,129,187
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 82,055,449,209 85,321,745,369 77,112,811,540 70,066,755,497
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,071,405,341,683 1,071,405,341,683 1,097,288,756,611 1,097,288,756,611
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 296,712,856,971 341,243,736,496 253,468,270,017 283,341,963,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,189,963,238 56,590,434,389 83,313,046,350 108,222,298,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 222,522,893,733 284,653,302,107 170,155,223,667 175,119,664,637
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 547,123,233,638 519,656,871,968 543,228,562,317 516,808,886,140
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -9,261,431,810 -5,488,498,994 -5,488,498,994 -4,614,498,994
1. Nguồn kinh phí -9,261,431,810 -5,488,498,994 -5,488,498,994 -4,614,498,994
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,690,279,899,342 3,534,265,552,022 3,604,656,049,222 3,635,397,337,913
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.