TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,220,546,488,156 |
1,244,505,235,275 |
990,363,316,229 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
226,181,601,017 |
277,153,534,968 |
200,543,727,314 |
|
1. Tiền |
|
54,387,484,468 |
90,324,768,973 |
49,326,437,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
171,794,116,549 |
186,828,765,995 |
151,217,290,171 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
680,628,534,834 |
697,366,794,287 |
543,075,685,580 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
680,628,534,834 |
697,366,794,287 |
543,075,685,580 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
93,862,993,757 |
87,244,713,398 |
64,341,607,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
34,497,146,034 |
43,587,319,343 |
9,906,770,113 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
21,802,737,329 |
12,948,632,576 |
19,465,153,006 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
44,729,069,792 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
-7,342,946,671 |
|
44,892,031,178 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
176,987,273 |
38,136,394,167 |
-10,099,334,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7,604,619,961 |
176,987,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
176,987,273 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
175,024,230,380 |
142,260,419,435 |
133,766,256,869 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
175,911,544,346 |
143,827,817,767 |
135,055,350,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-887,313,966 |
-1,567,398,332 |
-1,289,093,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
44,849,128,168 |
40,479,773,187 |
48,636,039,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,291,224,122 |
1,349,375,798 |
2,262,070,902 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
22,380,454,068 |
25,423,124,766 |
25,156,110,762 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
21,177,449,978 |
13,707,272,623 |
21,217,857,679 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,377,846,020,891 |
2,445,774,664,067 |
2,543,902,235,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
58,226,616,173 |
75,595,701,827 |
39,604,467,317 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
638,942,068 |
638,942,068 |
638,942,068 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
57,587,674,105 |
74,956,759,759 |
38,965,525,249 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,297,703,195,298 |
1,377,988,567,068 |
1,614,202,172,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,296,535,031,400 |
1,376,848,501,840 |
1,613,106,201,061 |
|
- Nguyên giá |
|
1,854,543,736,291 |
1,968,976,657,951 |
2,200,372,755,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-558,008,704,891 |
-592,128,156,111 |
-587,266,554,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,168,163,898 |
1,140,065,228 |
1,095,971,567 |
|
- Nguyên giá |
|
2,293,199,814 |
2,315,187,365 |
2,298,164,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,125,035,916 |
-1,175,122,137 |
-1,202,193,272 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
119,539,349,728 |
122,729,214,305 |
126,581,416,736 |
|
- Nguyên giá |
|
148,106,273,291 |
153,183,965,468 |
156,452,270,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-28,566,923,563 |
-30,454,751,163 |
-29,870,853,460 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
650,171,731,600 |
593,397,838,541 |
339,064,296,226 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
49,720,946,973 |
41,748,409,140 |
38,547,034,062 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
600,450,784,627 |
551,649,429,401 |
300,517,262,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
149,060,994,109 |
148,164,575,178 |
296,994,671,080 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
137,686,180,445 |
140,412,180,445 |
140,412,180,445 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-18,638,186,336 |
-19,704,605,267 |
-19,774,509,365 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,013,000,000 |
27,457,000,000 |
176,357,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
103,144,133,983 |
127,898,767,148 |
127,455,211,806 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
103,144,133,983 |
127,898,767,148 |
127,455,211,806 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,598,392,509,047 |
3,690,279,899,342 |
3,534,265,552,022 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,066,209,252,766 |
1,251,952,681,998 |
1,071,834,587,847 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
380,938,060,840 |
520,449,185,272 |
341,748,142,448 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
18,425,678,746 |
18,818,782,634 |
13,856,379,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,474,087,619 |
20,011,656,385 |
17,343,320,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
19,564,962,676 |
23,905,072,554 |
13,577,420,481 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
58,206,476,205 |
117,053,746,133 |
24,298,474,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
519,333,657 |
637,453,031 |
754,415,709 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
27,811,980,823 |
26,567,704,508 |
16,339,699,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
156,369,855,408 |
206,949,031,139 |
144,095,166,220 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
28,497,154,865 |
47,437,208,047 |
52,414,734,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
59,068,530,841 |
59,068,530,841 |
59,068,530,841 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
685,271,191,926 |
731,503,496,726 |
730,086,445,399 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
121,158,093,016 |
108,311,584,950 |
101,687,763,541 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
11,513,164,112 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
364,502,265,619 |
418,853,232,438 |
428,534,390,995 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
304,958,475 |
11,866,286,892 |
304,958,475 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
197,360,528,967 |
190,675,759,425 |
186,702,134,799 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,945,345,849 |
1,796,633,021 |
1,344,033,477 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,532,183,256,281 |
2,438,327,217,344 |
2,462,430,964,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,535,379,487,760 |
2,447,588,649,154 |
2,467,919,463,169 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
69,407,508,635 |
82,055,449,209 |
85,321,745,369 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,071,405,341,683 |
1,071,405,341,683 |
1,071,405,341,683 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
413,831,561,651 |
296,712,856,971 |
341,243,736,496 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
181,877,013,460 |
74,189,963,238 |
56,590,434,389 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
231,954,548,191 |
222,522,893,733 |
284,653,302,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
530,443,308,138 |
547,123,233,638 |
519,656,871,968 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-3,196,231,479 |
-9,261,431,810 |
-5,488,498,994 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
-3,196,231,479 |
-9,261,431,810 |
-5,488,498,994 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,598,392,509,047 |
3,690,279,899,342 |
3,534,265,552,022 |
|