MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,254,495,414,578 1,220,546,488,156 1,244,505,235,275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 417,798,241,477 226,181,601,017 277,153,534,968
1. Tiền 46,604,990,966 54,387,484,468 90,324,768,973
2. Các khoản tương đương tiền 371,193,250,511 171,794,116,549 186,828,765,995
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 526,208,907,211 680,628,534,834 697,366,794,287
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 526,208,907,211 680,628,534,834 697,366,794,287
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,836,893,655 93,862,993,757 87,244,713,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,120,539,780 34,497,146,034 43,587,319,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,912,156,062 21,802,737,329 12,948,632,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 44,729,069,792
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn -7,342,946,671
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,957,292,390 176,987,273 38,136,394,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -330,081,850 -7,604,619,961
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,987,273 176,987,273
IV. Hàng tồn kho 104,663,163,191 175,024,230,380 142,260,419,435
1. Hàng tồn kho 105,550,477,157 175,911,544,346 143,827,817,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -887,313,966 -887,313,966 -1,567,398,332
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,988,209,044 44,849,128,168 40,479,773,187
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,965,144,965 1,291,224,122 1,349,375,798
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,011,092,572 22,380,454,068 25,423,124,766
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 17,011,971,507 21,177,449,978 13,707,272,623
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,293,916,236,620 2,377,846,020,891 2,445,774,664,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 58,196,578,175 58,226,616,173 75,595,701,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 638,942,068 638,942,068 638,942,068
6. Phải thu dài hạn khác 57,557,636,107 57,587,674,105 74,956,759,759
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,071,082,795,987 1,297,703,195,298 1,377,988,567,068
1. Tài sản cố định hữu hình 1,069,811,849,774 1,296,535,031,400 1,376,848,501,840
- Nguyên giá 1,602,028,048,452 1,854,543,736,291 1,968,976,657,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -532,216,198,678 -558,008,704,891 -592,128,156,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,270,946,213 1,168,163,898 1,140,065,228
- Nguyên giá 2,288,568,015 2,293,199,814 2,315,187,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,017,621,802 -1,125,035,916 -1,175,122,137
III. Bất động sản đầu tư 109,292,964,921 119,539,349,728 122,729,214,305
- Nguyên giá 133,838,028,580 148,106,273,291 153,183,965,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,545,063,659 -28,566,923,563 -30,454,751,163
IV. Tài sản dở dang dài hạn 866,121,869,824 650,171,731,600 593,397,838,541
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 45,381,084,690 49,720,946,973 41,748,409,140
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 820,740,785,134 600,450,784,627 551,649,429,401
V. Đầu tư tài chính dài hạn 150,685,632,384 149,060,994,109 148,164,575,178
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 137,686,180,445 137,686,180,445 140,412,180,445
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,500,548,061 -18,638,186,336 -19,704,605,267
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,500,000,000 30,013,000,000 27,457,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 38,536,395,329 103,144,133,983 127,898,767,148
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,536,395,329 103,144,133,983 127,898,767,148
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,548,411,651,198 3,598,392,509,047 3,690,279,899,342
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 814,095,024,774 1,066,209,252,766 1,251,952,681,998
I. Nợ ngắn hạn 150,879,887,185 380,938,060,840 520,449,185,272
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,616,549,444 18,425,678,746 18,818,782,634
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,468,197,812 12,474,087,619 20,011,656,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,464,800,862 19,564,962,676 23,905,072,554
4. Phải trả người lao động 34,015,849,048 58,206,476,205 117,053,746,133
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 892,934,671 519,333,657 637,453,031
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,458,893,487 27,811,980,823 26,567,704,508
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,530,691,157 156,369,855,408 206,949,031,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,236,000,000 28,497,154,865 47,437,208,047
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,195,970,704 59,068,530,841 59,068,530,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 663,215,137,589 685,271,191,926 731,503,496,726
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 121,158,093,016 108,311,584,950
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 320,070,875,180 364,502,265,619 418,853,232,438
7. Phải trả dài hạn khác 124,490,782,687 304,958,475 11,866,286,892
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 216,442,788,960 197,360,528,967 190,675,759,425
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,210,690,762 1,945,345,849 1,796,633,021
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,734,316,626,424 2,532,183,256,281 2,438,327,217,344
I. Vốn chủ sở hữu 2,737,512,857,903 2,535,379,487,760 2,447,588,649,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 70,358,672,036 69,407,508,635 82,055,449,209
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,049,687,991,892 1,071,405,341,683 1,071,405,341,683
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 618,196,523,265 413,831,561,651 296,712,856,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,277,326,076 181,877,013,460 74,189,963,238
- LNST chưa phân phối kỳ này 514,919,197,189 231,954,548,191 222,522,893,733
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 548,977,903,057 530,443,308,138 547,123,233,638
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3,196,231,479 -3,196,231,479 -9,261,431,810
1. Nguồn kinh phí -3,196,231,479 -3,196,231,479 -9,261,431,810
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,548,411,651,198 3,598,392,509,047 3,690,279,899,342
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.