MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,191,628,008,024 1,254,495,414,578 1,220,546,488,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 519,398,970,643 417,798,241,477 226,181,601,017
1. Tiền 57,161,427,986 46,604,990,966 54,387,484,468
2. Các khoản tương đương tiền 462,237,542,657 371,193,250,511 171,794,116,549
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 408,774,754,986 526,208,907,211 680,628,534,834
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 408,774,754,986 526,208,907,211 680,628,534,834
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,587,091,571 164,836,893,655 93,862,993,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,297,365,992 86,120,539,780 34,497,146,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,438,773,828 30,912,156,062 21,802,737,329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 44,729,069,792
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 41,060,370,162 -7,342,946,671
6. Phải thu ngắn hạn khác -1,386,405,684 47,957,292,390 176,987,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 176,987,273 -330,081,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,987,273
IV. Hàng tồn kho 131,194,686,067 104,663,163,191 175,024,230,380
1. Hàng tồn kho 132,726,843,015 105,550,477,157 175,911,544,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,532,156,948 -887,313,966 -887,313,966
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,672,504,757 40,988,209,044 44,849,128,168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 414,052,157 1,965,144,965 1,291,224,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,611,307,410 22,011,092,572 22,380,454,068
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 29,647,145,190 17,011,971,507 21,177,449,978
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,291,570,265,274 2,293,916,236,620 2,377,846,020,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 58,191,306,842 58,196,578,175 58,226,616,173
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 638,942,068 638,942,068 638,942,068
6. Phải thu dài hạn khác 57,552,364,774 57,557,636,107 57,587,674,105
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,096,028,314,142 1,071,082,795,987 1,297,703,195,298
1. Tài sản cố định hữu hình 1,094,711,213,865 1,069,811,849,774 1,296,535,031,400
- Nguyên giá 1,642,531,420,253 1,602,028,048,452 1,854,543,736,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -547,820,206,388 -532,216,198,678 -558,008,704,891
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,317,100,277 1,270,946,213 1,168,163,898
- Nguyên giá 2,304,793,007 2,288,568,015 2,293,199,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -987,692,730 -1,017,621,802 -1,125,035,916
III. Bất động sản đầu tư 108,795,541,361 109,292,964,921 119,539,349,728
- Nguyên giá 131,659,084,582 133,838,028,580 148,106,273,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,863,543,221 -24,545,063,659 -28,566,923,563
IV. Tài sản dở dang dài hạn 844,606,500,125 866,121,869,824 650,171,731,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 47,754,019,172 45,381,084,690 49,720,946,973
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 796,852,480,953 820,740,785,134 600,450,784,627
V. Đầu tư tài chính dài hạn 146,685,632,384 150,685,632,384 149,060,994,109
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 137,686,180,445 137,686,180,445 137,686,180,445
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,500,548,061 -18,500,548,061 -18,638,186,336
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,500,000,000 31,500,000,000 30,013,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 37,262,970,420 38,536,395,329 103,144,133,983
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,262,970,420 38,536,395,329 103,144,133,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,483,198,273,298 3,548,411,651,198 3,598,392,509,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 843,465,194,147 814,095,024,774 1,066,209,252,766
I. Nợ ngắn hạn 227,851,385,299 150,879,887,185 380,938,060,840
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,154,378,747 10,616,549,444 18,425,678,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,264,271,422 2,468,197,812 12,474,087,619
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,740,528,067 14,464,800,862 19,564,962,676
4. Phải trả người lao động 116,089,834,957 34,015,849,048 58,206,476,205
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 862,191,679 892,934,671 519,333,657
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,344,764,618 25,458,893,487 27,811,980,823
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,720,030,146 24,530,691,157 156,369,855,408
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,326,000,000 20,236,000,000 28,497,154,865
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,349,385,663 18,195,970,704 59,068,530,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 615,613,808,848 663,215,137,589 685,271,191,926
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 121,158,093,016
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 271,640,255,862 320,070,875,180 364,502,265,619
7. Phải trả dài hạn khác 122,462,950,248 124,490,782,687 304,958,475
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 218,818,903,600 216,442,788,960 197,360,528,967
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,691,699,138 2,210,690,762 1,945,345,849
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,639,733,079,151 2,734,316,626,424 2,532,183,256,281
I. Vốn chủ sở hữu 2,642,929,310,630 2,737,512,857,903 2,535,379,487,760
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 64,618,742,483 70,358,672,036 69,407,508,635
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,050,043,424,956 1,049,687,991,892 1,071,405,341,683
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 527,569,132,106 618,196,523,265 413,831,561,651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 226,270,403,652 103,277,326,076 181,877,013,460
- LNST chưa phân phối kỳ này 301,298,728,454 514,919,197,189 231,954,548,191
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 550,406,243,432 548,977,903,057 530,443,308,138
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3,196,231,479 -3,196,231,479 -3,196,231,479
1. Nguồn kinh phí -3,196,231,479 -3,196,231,479 -3,196,231,479
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,483,198,273,298 3,548,411,651,198 3,598,392,509,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.