TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,117,572,268,671 |
1,180,156,480,876 |
1,216,349,829,161 |
1,320,297,284,688 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
645,249,554,849 |
612,072,657,972 |
574,778,053,499 |
579,626,671,203 |
|
1. Tiền |
61,989,785,093 |
41,122,459,419 |
45,826,709,949 |
44,399,255,630 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
583,259,769,756 |
570,950,198,553 |
528,951,343,550 |
535,227,415,573 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
209,831,317,200 |
349,416,998,638 |
356,613,500,000 |
397,413,333,333 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
209,831,317,200 |
349,416,998,638 |
356,613,500,000 |
397,413,333,333 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,817,418,139 |
65,132,184,770 |
114,879,788,324 |
115,311,701,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,353,517,840 |
29,470,157,706 |
53,187,879,221 |
32,085,562,565 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,934,113,265 |
12,150,365,707 |
30,390,373,039 |
37,322,547,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
176,987,273 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,179,916,609 |
24,306,643,703 |
32,128,066,710 |
46,730,122,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-971,969,619 |
-971,969,619 |
-1,003,517,919 |
-1,003,517,919 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,321,840,044 |
176,987,273 |
176,987,273 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,035,929,914 |
115,066,148,527 |
128,816,969,977 |
188,168,227,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,722,436,140 |
115,318,057,445 |
129,558,960,443 |
188,827,277,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,686,506,226 |
-251,908,918 |
-741,990,466 |
-659,049,691 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,638,048,569 |
38,468,490,969 |
41,261,517,361 |
39,777,350,412 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
941,770,721 |
293,203,866 |
1,674,376,321 |
1,485,951,270 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,501,101,886 |
24,689,635,413 |
24,991,591,792 |
24,572,668,231 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,195,175,962 |
13,485,651,690 |
14,595,549,248 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
13,718,730,911 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,261,732,275,552 |
2,260,288,146,261 |
2,295,168,478,335 |
2,273,469,806,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
73,633,146,568 |
59,472,638,465 |
59,889,820,699 |
59,619,458,531 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
58,980,516,463 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
180,000,000 |
638,942,068 |
638,942,068 |
638,942,068 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
73,453,146,568 |
58,833,696,397 |
59,250,878,631 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
626,894,430,506 |
713,798,822,064 |
700,050,097,414 |
1,021,778,812,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
625,535,359,301 |
712,292,665,141 |
698,591,204,652 |
1,020,367,184,304 |
|
- Nguyên giá |
1,102,496,332,250 |
1,205,682,612,740 |
1,198,189,872,612 |
1,533,910,956,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-476,960,972,949 |
-493,389,947,599 |
-499,598,667,960 |
-513,543,772,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,359,071,205 |
1,506,156,923 |
1,458,892,762 |
1,411,628,600 |
|
- Nguyên giá |
2,108,956,232 |
2,307,116,416 |
2,321,139,318 |
2,314,491,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-749,885,027 |
-800,959,493 |
-862,246,556 |
-902,862,769 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
91,396,848,542 |
91,517,296,390 |
90,148,382,305 |
88,921,899,164 |
|
- Nguyên giá |
107,030,425,535 |
108,502,035,755 |
108,502,035,755 |
109,073,414,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,633,576,993 |
-16,984,739,365 |
-18,353,653,450 |
-20,151,515,137 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,338,275,786,164 |
1,266,919,578,303 |
1,295,746,678,894 |
954,678,231,861 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
98,047,405,681 |
87,132,506,594 |
79,736,811,456 |
72,276,258,597 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,240,228,380,483 |
1,179,787,071,709 |
1,216,009,867,438 |
882,401,973,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,520,739,030 |
127,446,067,355 |
126,715,516,862 |
126,202,535,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,274,180,445 |
134,974,180,445 |
134,974,180,445 |
134,974,180,445 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,753,441,415 |
-17,528,113,090 |
-17,618,663,583 |
-18,131,644,646 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
9,360,000,000 |
9,360,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,011,324,742 |
1,133,743,684 |
22,617,982,161 |
22,268,868,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,011,324,742 |
1,133,743,684 |
22,617,982,161 |
22,268,868,407 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,379,304,544,223 |
3,440,444,627,137 |
3,511,518,307,496 |
3,593,767,091,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
776,243,099,009 |
795,589,648,963 |
733,135,735,220 |
997,322,330,986 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
262,446,436,131 |
265,571,998,061 |
176,044,778,577 |
410,230,964,087 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,105,910,119 |
4,909,988,846 |
15,259,874,880 |
26,118,271,877 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,272,037,905 |
14,798,294,233 |
15,300,857,623 |
26,606,184,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,291,612,449 |
11,237,126,103 |
11,643,546,895 |
9,161,799,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,257,923,010 |
93,760,586,347 |
47,390,376,034 |
53,765,646,664 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,147,875,550 |
942,385,000 |
2,454,720,150 |
1,410,575,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,942,787,925 |
16,082,178,869 |
15,384,066,957 |
16,645,795,525 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,622,127,655 |
35,041,690,926 |
44,683,790,267 |
208,787,867,145 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,340,943,200 |
60,790,019,800 |
17,366,000,000 |
15,547,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,465,218,318 |
28,009,727,937 |
6,561,545,771 |
52,187,823,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
513,796,662,878 |
530,017,650,902 |
557,090,956,643 |
587,091,366,899 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
220,026,424,029 |
225,528,439,823 |
238,845,520,273 |
245,299,881,815 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
66,953,657,368 |
93,380,145,793 |
103,999,027,067 |
127,938,824,827 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
224,131,036,250 |
211,106,100,000 |
211,488,884,000 |
211,116,047,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,685,545,231 |
2,965,286 |
2,757,525,303 |
2,736,613,257 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,603,061,445,214 |
2,644,854,978,174 |
2,778,382,572,276 |
2,596,444,760,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,604,040,042,279 |
2,644,854,978,174 |
2,778,382,572,276 |
2,599,516,632,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
85,835,902,714 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
50,584,909,735 |
52,535,024,157 |
|
61,888,970,956 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,034,047,012,002 |
1,034,341,826,985 |
1,034,402,701,899 |
1,050,018,119,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
548,610,509,526 |
581,581,713,660 |
666,267,446,085 |
482,241,998,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
463,092,697,613 |
421,879,810,846 |
578,389,809,480 |
135,204,766,683 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,517,811,913 |
159,701,902,814 |
87,877,636,605 |
347,037,232,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
520,505,843,363 |
526,104,645,719 |
541,584,753,925 |
555,075,776,237 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-978,597,065 |
|
|
-3,071,872,540 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-978,597,065 |
|
|
-3,071,872,540 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,379,304,544,223 |
3,440,444,627,137 |
3,511,518,307,496 |
3,593,767,091,354 |
|