MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,293,190,571,327 1,170,282,919,563 1,204,687,318,649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 638,738,674,452 622,105,313,407 519,398,970,643
1. Tiền 44,540,399,452 41,151,485,568 57,161,427,986
2. Các khoản tương đương tiền 594,198,275,000 580,953,827,839 462,237,542,657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 275,484,211,500 339,416,998,638 418,774,754,986
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 339,416,998,638 418,774,754,986
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,932,971,307 56,877,254,805 79,646,975,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,450,776,584 20,827,672,425 23,264,042,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,778,517,804 12,111,739,497 15,438,773,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,832,319,873 24,682,825,229 41,097,253,753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -128,642,954 -921,969,619 -330,081,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,987,273 176,987,273
IV. Hàng tồn kho 261,653,487,008 113,256,932,746 133,360,604,670
1. Hàng tồn kho 265,115,953,844 113,673,487,515 134,472,626,710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,462,466,836 -416,554,769 -1,112,022,040
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,381,227,060 38,626,419,967 53,506,013,188
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 583,679,195 293,203,866 414,052,157
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,012,624,381 24,689,635,413 22,611,307,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,637,047,508 13,643,580,688 30,480,653,621
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,147,875,976
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,018,871,367,549 2,277,443,938,525 2,278,027,128,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,709,695,318 59,211,736,059 58,191,306,842
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 638,942,068 638,942,068
6. Phải thu dài hạn khác 11,709,695,318 58,572,793,991 57,552,364,774
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,772,137,808,566 713,717,547,383 1,092,099,172,115
1. Tài sản cố định hữu hình 685,696,828,650 712,211,390,460 1,090,782,796,838
- Nguyên giá 1,108,889,449,720 1,205,590,212,740 1,620,669,604,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,192,621,070 -493,378,822,280 -529,886,807,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,643,409,120 1,506,156,923 1,316,375,277
- Nguyên giá 1,715,104,500 2,307,116,416 2,288,568,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,695,380 -800,959,493 -972,192,738
III. Bất động sản đầu tư 91,517,296,390 108,504,767,449
- Nguyên giá 108,502,035,755 129,089,455,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,984,739,365 -20,584,687,725
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,266,667,765,846 845,283,279,061
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 87,132,506,594 50,267,154,552
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,084,797,570,796 1,179,535,259,252 795,016,124,509
V. Đầu tư tài chính dài hạn 172,745,581,908 127,355,516,862 136,685,632,384
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,450,618,383
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 178,614,691,590 134,974,180,445 137,686,180,445
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,319,728,065 -17,618,663,583 -18,500,548,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 17,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,614,358,099 18,974,075,985 37,262,970,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,675,890,443 18,974,075,985 37,262,970,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,312,061,938,876 3,447,726,858,088 3,482,714,446,921
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 658,038,503,012 793,871,378,806 858,843,381,228
I. Nợ ngắn hạn 264,800,093,804 265,141,510,641 260,416,407,645
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,771,325,502 4,892,189,146 7,154,378,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 776,920,589 14,978,467,337 8,264,271,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,779,562,459 11,199,268,948 15,698,745,125
4. Phải trả người lao động 80,226,777,863 101,021,532,425 132,137,396,510
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 462,411,789 876,627,125 1,243,353,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,834,646,098 8,326,591,507
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,531,165,031 22,720,030,146
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,790,019,800 22,055,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,397,600,920 28,017,594,731 42,816,640,269
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 393,238,409,208 528,729,868,165 598,426,973,583
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 225,525,752,136 270,658,428,973
7. Phải trả dài hạn khác 80,469,743,217 89,278,318,238 122,462,950,248
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,909,001,002 211,106,100,000 203,094,903,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,590,647,929 2,819,697,791 2,210,690,762
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,195,471,207,301 2,653,855,479,282 2,623,871,065,693
I. Vốn chủ sở hữu 2,195,471,207,301 2,653,855,479,282 2,627,067,297,172
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 46,717,142,419 66,968,246,302 64,722,999,285
8. Quỹ đầu tư phát triển 780,642,539,068 1,034,402,701,899 1,049,687,991,892
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 708,828,181,805 578,389,809,480 514,919,197,189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 424,939,627,666 210,719,493,584
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,450,181,814 304,199,703,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 523,802,953,948 547,445,341,153
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3,196,231,479
1. Nguồn kinh phí -3,196,231,479
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,312,061,938,876 3,447,726,858,088 3,482,714,446,921
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.