TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,293,190,571,327 |
|
1,170,282,919,563 |
1,204,687,318,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
638,738,674,452 |
|
622,105,313,407 |
519,398,970,643 |
|
1. Tiền |
44,540,399,452 |
|
41,151,485,568 |
57,161,427,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
594,198,275,000 |
|
580,953,827,839 |
462,237,542,657 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
275,484,211,500 |
|
339,416,998,638 |
418,774,754,986 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
339,416,998,638 |
418,774,754,986 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,932,971,307 |
|
56,877,254,805 |
79,646,975,162 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,450,776,584 |
|
20,827,672,425 |
23,264,042,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,778,517,804 |
|
12,111,739,497 |
15,438,773,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,832,319,873 |
|
24,682,825,229 |
41,097,253,753 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-128,642,954 |
|
-921,969,619 |
-330,081,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
176,987,273 |
176,987,273 |
|
IV. Hàng tồn kho |
261,653,487,008 |
|
113,256,932,746 |
133,360,604,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
265,115,953,844 |
|
113,673,487,515 |
134,472,626,710 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,462,466,836 |
|
-416,554,769 |
-1,112,022,040 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,381,227,060 |
|
38,626,419,967 |
53,506,013,188 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
583,679,195 |
|
293,203,866 |
414,052,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,012,624,381 |
|
24,689,635,413 |
22,611,307,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,637,047,508 |
|
13,643,580,688 |
30,480,653,621 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,147,875,976 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,018,871,367,549 |
|
2,277,443,938,525 |
2,278,027,128,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,709,695,318 |
|
59,211,736,059 |
58,191,306,842 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
638,942,068 |
638,942,068 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,709,695,318 |
|
58,572,793,991 |
57,552,364,774 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,772,137,808,566 |
|
713,717,547,383 |
1,092,099,172,115 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
685,696,828,650 |
|
712,211,390,460 |
1,090,782,796,838 |
|
- Nguyên giá |
1,108,889,449,720 |
|
1,205,590,212,740 |
1,620,669,604,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,192,621,070 |
|
-493,378,822,280 |
-529,886,807,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,643,409,120 |
|
1,506,156,923 |
1,316,375,277 |
|
- Nguyên giá |
1,715,104,500 |
|
2,307,116,416 |
2,288,568,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,695,380 |
|
-800,959,493 |
-972,192,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
91,517,296,390 |
108,504,767,449 |
|
- Nguyên giá |
|
|
108,502,035,755 |
129,089,455,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,984,739,365 |
-20,584,687,725 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,266,667,765,846 |
845,283,279,061 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
87,132,506,594 |
50,267,154,552 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,084,797,570,796 |
|
1,179,535,259,252 |
795,016,124,509 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
172,745,581,908 |
|
127,355,516,862 |
136,685,632,384 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,450,618,383 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
178,614,691,590 |
|
134,974,180,445 |
137,686,180,445 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,319,728,065 |
|
-17,618,663,583 |
-18,500,548,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
17,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,614,358,099 |
|
18,974,075,985 |
37,262,970,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,675,890,443 |
|
18,974,075,985 |
37,262,970,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,312,061,938,876 |
|
3,447,726,858,088 |
3,482,714,446,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
658,038,503,012 |
|
793,871,378,806 |
858,843,381,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,800,093,804 |
|
265,141,510,641 |
260,416,407,645 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,771,325,502 |
|
4,892,189,146 |
7,154,378,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
776,920,589 |
|
14,978,467,337 |
8,264,271,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,779,562,459 |
|
11,199,268,948 |
15,698,745,125 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,226,777,863 |
|
101,021,532,425 |
132,137,396,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
462,411,789 |
|
876,627,125 |
1,243,353,919 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5,834,646,098 |
8,326,591,507 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37,531,165,031 |
22,720,030,146 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
60,790,019,800 |
22,055,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,397,600,920 |
|
28,017,594,731 |
42,816,640,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
393,238,409,208 |
|
528,729,868,165 |
598,426,973,583 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
225,525,752,136 |
270,658,428,973 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,469,743,217 |
|
89,278,318,238 |
122,462,950,248 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,909,001,002 |
|
211,106,100,000 |
203,094,903,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,590,647,929 |
|
2,819,697,791 |
2,210,690,762 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,195,471,207,301 |
|
2,653,855,479,282 |
2,623,871,065,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,195,471,207,301 |
|
2,653,855,479,282 |
2,627,067,297,172 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
|
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
|
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-126,980,054,347 |
|
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
46,717,142,419 |
|
66,968,246,302 |
64,722,999,285 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
780,642,539,068 |
|
1,034,402,701,899 |
1,049,687,991,892 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
708,828,181,805 |
|
578,389,809,480 |
514,919,197,189 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
424,939,627,666 |
210,719,493,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
153,450,181,814 |
304,199,703,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
523,802,953,948 |
547,445,341,153 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
-3,196,231,479 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
-3,196,231,479 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,312,061,938,876 |
|
3,447,726,858,088 |
3,482,714,446,921 |
|