MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,109,809,705,338 1,092,514,286,455 1,117,572,268,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 632,247,923,485 615,895,374,036 645,249,554,849
1. Tiền 56,599,744,691 40,905,175,363 61,989,785,093
2. Các khoản tương đương tiền 575,648,178,794 574,990,198,673 583,259,769,756
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 176,748,500,000 171,848,500,000 209,831,317,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 176,748,500,000 171,848,500,000 209,831,317,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,177,687,473 134,723,425,437 77,817,418,139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,859,426,103 36,527,405,064 32,353,517,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,367,288,911 21,552,667,003 25,934,113,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,575,918,578 76,268,299,489 19,179,916,609
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -946,786,163 -946,786,163 -971,969,619
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,321,840,044 1,321,840,044 1,321,840,044
IV. Hàng tồn kho 120,198,906,711 128,839,394,041 146,035,929,914
1. Hàng tồn kho 127,902,081,158 132,325,817,209 152,722,436,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,703,174,447 -3,486,423,168 -6,686,506,226
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,436,687,669 41,207,592,941 38,638,048,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,975,416,712 2,102,730,661 941,770,721
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,143,215,412 25,071,112,881 24,501,101,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,318,055,545 14,033,749,399 13,195,175,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,217,115,111,708 2,202,973,031,133 2,261,732,275,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 46,188,687,654 26,275,889,268 73,633,146,568
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 46,008,687,654 26,095,889,268 73,453,146,568
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 615,316,144,409 644,344,533,247 626,894,430,506
1. Tài sản cố định hữu hình 613,864,762,365 642,943,056,627 625,535,359,301
- Nguyên giá 1,064,659,016,113 1,101,263,623,819 1,102,496,332,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -450,794,253,748 -458,320,567,192 -476,960,972,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,451,382,044 1,401,476,620 1,359,071,205
- Nguyên giá 2,164,277,589 2,108,499,045 2,108,956,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -712,895,545 -707,022,425 -749,885,027
III. Bất động sản đầu tư 87,243,841,923 90,117,348,360 91,396,848,542
- Nguyên giá 100,143,521,010 104,343,338,565 107,030,425,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,899,679,087 -14,225,990,205 -15,633,576,993
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,340,873,191,710 1,315,203,664,795 1,338,275,786,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 102,146,027,369 100,574,162,393 98,047,405,681
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,238,727,164,341 1,214,629,502,402 1,240,228,380,483
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,446,067,355 110,446,067,355 112,520,739,030
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 127,974,180,445 127,974,180,445 130,274,180,445
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,528,113,090 -17,528,113,090 -17,753,441,415
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,047,178,657 16,585,528,108 19,011,324,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,047,178,657 16,585,528,108 19,011,324,742
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,326,924,817,046 3,295,487,317,588 3,379,304,544,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 599,445,588,689 730,336,998,444 776,243,099,009
I. Nợ ngắn hạn 167,310,539,517 266,857,516,867 262,446,436,131
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,581,126,624 15,730,285,251 11,105,910,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,053,046,336 19,233,003,957 24,272,037,905
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,567,279,367 9,492,081,764 14,291,612,449
4. Phải trả người lao động 33,693,014,022 33,437,250,426 62,257,923,010
5. Chi phí phải trả ngắn hạn -23,365,923,245 1,737,835,374 6,147,875,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,653,939,950 13,833,387,329 19,942,787,925
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,361,449,817 118,765,069,792 25,622,127,655
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,907,000,000 17,638,000,000 62,340,943,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,859,606,646 36,990,602,974 36,465,218,318
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 432,135,049,172 463,479,481,577 513,796,662,878
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 160,568,396,929 178,895,732,635 220,026,424,029
7. Phải trả dài hạn khác 55,560,265,309 62,455,412,493 66,953,657,368
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 215,623,100,000 219,512,096,000 224,131,036,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 383,286,934 2,616,240,449 2,685,545,231
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,727,479,228,357 2,565,150,319,144 2,603,061,445,214
I. Vốn chủ sở hữu 2,728,457,825,422 2,566,128,916,209 2,604,040,042,279
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56,044,040,566 49,294,194,549 50,584,909,735
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,010,360,729,695 1,034,524,525,424 1,034,047,012,002
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 687,398,514,512 512,042,037,391 548,610,509,526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 660,581,306,357 458,381,662,944 463,092,697,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,817,208,155 53,660,374,447 85,517,811,913
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 524,362,772,996 519,976,391,192 520,505,843,363
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -978,597,065 -978,597,065 -978,597,065
1. Nguồn kinh phí -978,597,065 -978,597,065 -978,597,065
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,326,924,817,046 3,295,487,317,588 3,379,304,544,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.