TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,185,913,875,328 |
|
|
1,109,809,705,338 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
754,088,700,825 |
|
|
632,247,923,485 |
|
1. Tiền |
63,823,802,010 |
|
|
56,599,744,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
690,264,898,815 |
|
|
575,648,178,794 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
139,103,500,000 |
|
|
176,748,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,103,500,000 |
|
|
176,748,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,590,798,920 |
|
|
138,177,687,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,683,746,364 |
|
|
38,859,426,103 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,210,375,989 |
|
|
27,367,288,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,471,332,934 |
|
|
71,575,918,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-774,656,367 |
|
|
-946,786,163 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,321,840,044 |
|
IV. Hàng tồn kho |
148,425,604,619 |
|
|
120,198,906,711 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,749,948,119 |
|
|
127,902,081,158 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,324,343,500 |
|
|
-7,703,174,447 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,705,270,964 |
|
|
42,436,687,669 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,039,098,659 |
|
|
1,975,416,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,258,036,331 |
|
|
25,143,215,412 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,408,135,974 |
|
|
15,318,055,545 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,122,526,733,347 |
|
|
2,217,115,111,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,468,713,370 |
|
|
46,188,687,654 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
180,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,468,713,370 |
|
|
46,008,687,654 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
597,205,889,882 |
|
|
615,316,144,409 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
595,619,791,595 |
|
|
613,864,762,365 |
|
- Nguyên giá |
1,022,031,171,899 |
|
|
1,064,659,016,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-426,411,380,304 |
|
|
-450,794,253,748 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,586,098,287 |
|
|
1,451,382,044 |
|
- Nguyên giá |
1,745,104,500 |
|
|
2,164,277,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,006,213 |
|
|
-712,895,545 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
64,304,631,242 |
|
|
87,243,841,923 |
|
- Nguyên giá |
74,277,019,301 |
|
|
100,143,521,010 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,972,388,059 |
|
|
-12,899,679,087 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,312,384,514,404 |
|
|
1,340,873,191,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
116,753,090,517 |
|
|
102,146,027,369 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,195,631,423,887 |
|
|
1,238,727,164,341 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
126,918,162,021 |
|
|
110,446,067,355 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,429,374,193 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
132,924,180,445 |
|
|
127,974,180,445 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,435,392,617 |
|
|
-17,528,113,090 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,244,822,428 |
|
|
17,047,178,657 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,074,244,428 |
|
|
17,047,178,657 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
170,578,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,308,440,608,675 |
|
|
3,326,924,817,046 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
651,645,709,148 |
|
|
599,445,588,689 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,235,574,591 |
|
|
167,310,539,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,865,508,138 |
|
|
20,581,126,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,495,605,518 |
|
|
45,053,046,336 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,711,883,735 |
|
|
14,567,279,367 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,274,135,272 |
|
|
33,693,014,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,476,486,560 |
|
|
-23,365,923,245 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
14,653,939,950 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,369,802,624 |
|
|
24,361,449,817 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,638,000,000 |
|
|
22,907,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,404,152,744 |
|
|
14,859,606,646 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
444,410,134,557 |
|
|
432,135,049,172 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
148,279,119,665 |
|
|
160,568,396,929 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,942,514,135 |
|
|
55,560,265,309 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
224,598,028,315 |
|
|
215,623,100,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,590,472,442 |
|
|
383,286,934 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,656,794,899,527 |
|
|
2,727,479,228,357 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,656,794,899,527 |
|
|
2,728,457,825,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
|
|
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
|
|
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
|
|
147,271,822,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-126,980,054,347 |
|
|
-126,980,054,347 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
41,427,536,010 |
|
|
56,044,040,566 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,010,257,021,015 |
|
|
1,010,360,729,695 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
677,773,046,609 |
|
|
687,398,514,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
574,905,258,769 |
|
|
660,581,306,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,867,787,840 |
|
|
26,817,208,155 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
477,045,528,240 |
|
|
524,362,772,996 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
-978,597,065 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
-978,597,065 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,308,440,608,675 |
|
|
3,326,924,817,046 |
|