MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,185,913,875,328 1,109,809,705,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 754,088,700,825 632,247,923,485
1. Tiền 63,823,802,010 56,599,744,691
2. Các khoản tương đương tiền 690,264,898,815 575,648,178,794
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,103,500,000 176,748,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 139,103,500,000 176,748,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,590,798,920 138,177,687,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,683,746,364 38,859,426,103
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,210,375,989 27,367,288,911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,471,332,934 71,575,918,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -774,656,367 -946,786,163
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,321,840,044
IV. Hàng tồn kho 148,425,604,619 120,198,906,711
1. Hàng tồn kho 151,749,948,119 127,902,081,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,324,343,500 -7,703,174,447
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,705,270,964 42,436,687,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,039,098,659 1,975,416,712
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,258,036,331 25,143,215,412
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,408,135,974 15,318,055,545
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,122,526,733,347 2,217,115,111,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,468,713,370 46,188,687,654
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 180,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 13,468,713,370 46,008,687,654
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 597,205,889,882 615,316,144,409
1. Tài sản cố định hữu hình 595,619,791,595 613,864,762,365
- Nguyên giá 1,022,031,171,899 1,064,659,016,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -426,411,380,304 -450,794,253,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,586,098,287 1,451,382,044
- Nguyên giá 1,745,104,500 2,164,277,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,006,213 -712,895,545
III. Bất động sản đầu tư 64,304,631,242 87,243,841,923
- Nguyên giá 74,277,019,301 100,143,521,010
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,972,388,059 -12,899,679,087
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,312,384,514,404 1,340,873,191,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 116,753,090,517 102,146,027,369
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,195,631,423,887 1,238,727,164,341
V. Đầu tư tài chính dài hạn 126,918,162,021 110,446,067,355
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,429,374,193
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 132,924,180,445 127,974,180,445
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,435,392,617 -17,528,113,090
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,244,822,428 17,047,178,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,074,244,428 17,047,178,657
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 170,578,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,308,440,608,675 3,326,924,817,046
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 651,645,709,148 599,445,588,689
I. Nợ ngắn hạn 207,235,574,591 167,310,539,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,865,508,138 20,581,126,624
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,495,605,518 45,053,046,336
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,711,883,735 14,567,279,367
4. Phải trả người lao động 27,274,135,272 33,693,014,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,476,486,560 -23,365,923,245
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,653,939,950
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,369,802,624 24,361,449,817
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,638,000,000 22,907,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,404,152,744 14,859,606,646
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 444,410,134,557 432,135,049,172
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 148,279,119,665 160,568,396,929
7. Phải trả dài hạn khác 68,942,514,135 55,560,265,309
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 224,598,028,315 215,623,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,590,472,442 383,286,934
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,656,794,899,527 2,727,479,228,357
I. Vốn chủ sở hữu 2,656,794,899,527 2,728,457,825,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 41,427,536,010 56,044,040,566
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,010,257,021,015 1,010,360,729,695
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 677,773,046,609 687,398,514,512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 574,905,258,769 660,581,306,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,867,787,840 26,817,208,155
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 477,045,528,240 524,362,772,996
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -978,597,065
1. Nguồn kinh phí -978,597,065
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,308,440,608,675 3,326,924,817,046
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.