TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,293,190,571,327 |
|
1,185,913,875,328 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
638,738,674,452 |
|
754,088,700,825 |
|
|
1. Tiền |
44,540,399,452 |
|
63,823,802,010 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
594,198,275,000 |
|
690,264,898,815 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
275,484,211,500 |
|
139,103,500,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
139,103,500,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,932,971,307 |
|
108,590,798,920 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,450,776,584 |
|
40,683,746,364 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,778,517,804 |
|
27,210,375,989 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,832,319,873 |
|
41,471,332,934 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-128,642,954 |
|
-774,656,367 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
261,653,487,008 |
|
148,425,604,619 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
265,115,953,844 |
|
151,749,948,119 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,462,466,836 |
|
-3,324,343,500 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,381,227,060 |
|
35,705,270,964 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
583,679,195 |
|
1,039,098,659 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,012,624,381 |
|
23,258,036,331 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,637,047,508 |
|
11,408,135,974 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,147,875,976 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,018,871,367,549 |
|
2,122,526,733,347 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,709,695,318 |
|
13,468,713,370 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,709,695,318 |
|
13,468,713,370 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,772,137,808,566 |
|
597,205,889,882 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
685,696,828,650 |
|
595,619,791,595 |
|
|
- Nguyên giá |
1,108,889,449,720 |
|
1,022,031,171,899 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,192,621,070 |
|
-426,411,380,304 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,643,409,120 |
|
1,586,098,287 |
|
|
- Nguyên giá |
1,715,104,500 |
|
1,745,104,500 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,695,380 |
|
-159,006,213 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
64,304,631,242 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
74,277,019,301 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9,972,388,059 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,312,384,514,404 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
116,753,090,517 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,084,797,570,796 |
|
1,195,631,423,887 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
172,745,581,908 |
|
126,918,162,021 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,450,618,383 |
|
11,429,374,193 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
178,614,691,590 |
|
132,924,180,445 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,319,728,065 |
|
-17,435,392,617 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,614,358,099 |
|
8,244,822,428 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,675,890,443 |
|
8,074,244,428 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
170,578,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,312,061,938,876 |
|
3,308,440,608,675 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
658,038,503,012 |
|
651,645,709,148 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,800,093,804 |
|
207,235,574,591 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,771,325,502 |
|
10,865,508,138 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
776,920,589 |
|
47,495,605,518 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,779,562,459 |
|
15,711,883,735 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
80,226,777,863 |
|
27,274,135,272 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
462,411,789 |
|
1,476,486,560 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
43,369,802,624 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,638,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,397,600,920 |
|
57,404,152,744 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
393,238,409,208 |
|
444,410,134,557 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
148,279,119,665 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,469,743,217 |
|
68,942,514,135 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,909,001,002 |
|
224,598,028,315 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,590,647,929 |
|
2,590,472,442 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,195,471,207,301 |
|
2,656,794,899,527 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,195,471,207,301 |
|
2,656,794,899,527 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
|
430,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
430,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
|
147,271,822,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-126,980,054,347 |
|
-126,980,054,347 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
46,717,142,419 |
|
41,427,536,010 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
780,642,539,068 |
|
1,010,257,021,015 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
708,828,181,805 |
|
677,773,046,609 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
574,905,258,769 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
102,867,787,840 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
477,045,528,240 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,312,061,938,876 |
|
3,308,440,608,675 |
|
|