MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,293,190,571,327 1,293,190,571,327 1,293,190,571,327 1,293,190,571,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 638,738,674,452 638,738,674,452 638,738,674,452 638,738,674,452
1. Tiền 44,540,399,452 44,540,399,452 44,540,399,452 44,540,399,452
2. Các khoản tương đương tiền 594,198,275,000 594,198,275,000 594,198,275,000 594,198,275,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 275,484,211,500 275,484,211,500 275,484,211,500 275,484,211,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,932,971,307 69,932,971,307 69,932,971,307 69,932,971,307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,450,776,584 21,450,776,584 21,450,776,584 21,450,776,584
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,778,517,804 15,778,517,804 15,778,517,804 15,778,517,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,832,319,873 32,832,319,873 32,832,319,873 32,832,319,873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -128,642,954 -128,642,954 -128,642,954 -128,642,954
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 261,653,487,008 261,653,487,008 261,653,487,008 261,653,487,008
1. Hàng tồn kho 265,115,953,844 265,115,953,844 265,115,953,844 265,115,953,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,462,466,836 -3,462,466,836 -3,462,466,836 -3,462,466,836
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,381,227,060 47,381,227,060 47,381,227,060 47,381,227,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 583,679,195 583,679,195 583,679,195 583,679,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,012,624,381 26,012,624,381 26,012,624,381 26,012,624,381
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,637,047,508 10,637,047,508 10,637,047,508 10,637,047,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,147,875,976 10,147,875,976 10,147,875,976 10,147,875,976
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,018,871,367,549 2,018,871,367,549 2,018,871,367,549 2,018,871,367,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,709,695,318 11,709,695,318 11,709,695,318 11,709,695,318
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,709,695,318 11,709,695,318 11,709,695,318 11,709,695,318
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,772,137,808,566 1,772,137,808,566 1,772,137,808,566 1,772,137,808,566
1. Tài sản cố định hữu hình 685,696,828,650 685,696,828,650 685,696,828,650 685,696,828,650
- Nguyên giá 1,108,889,449,720 1,108,889,449,720 1,108,889,449,720 1,108,889,449,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,192,621,070 -423,192,621,070 -423,192,621,070 -423,192,621,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,643,409,120 1,643,409,120 1,643,409,120 1,643,409,120
- Nguyên giá 1,715,104,500 1,715,104,500 1,715,104,500 1,715,104,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,695,380 -71,695,380 -71,695,380 -71,695,380
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,084,797,570,796 1,084,797,570,796 1,084,797,570,796 1,084,797,570,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 172,745,581,908 172,745,581,908 172,745,581,908 172,745,581,908
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,450,618,383 11,450,618,383 11,450,618,383 11,450,618,383
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 178,614,691,590 178,614,691,590 178,614,691,590 178,614,691,590
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,319,728,065 -17,319,728,065 -17,319,728,065 -17,319,728,065
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,614,358,099 9,614,358,099 9,614,358,099 9,614,358,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,675,890,443 7,675,890,443 7,675,890,443 7,675,890,443
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,312,061,938,876 3,312,061,938,876 3,312,061,938,876 3,312,061,938,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 658,038,503,012 658,038,503,012 658,038,503,012 658,038,503,012
I. Nợ ngắn hạn 264,800,093,804 264,800,093,804 264,800,093,804 264,800,093,804
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,771,325,502 3,771,325,502 3,771,325,502 3,771,325,502
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 776,920,589 776,920,589 776,920,589 776,920,589
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,779,562,459 17,779,562,459 17,779,562,459 17,779,562,459
4. Phải trả người lao động 80,226,777,863 80,226,777,863 80,226,777,863 80,226,777,863
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 462,411,789 462,411,789 462,411,789 462,411,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,397,600,920 63,397,600,920 63,397,600,920 63,397,600,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 393,238,409,208 393,238,409,208 393,238,409,208 393,238,409,208
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 80,469,743,217 80,469,743,217 80,469,743,217 80,469,743,217
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,909,001,002 205,909,001,002 205,909,001,002 205,909,001,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,590,647,929 5,590,647,929 5,590,647,929 5,590,647,929
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,195,471,207,301 2,195,471,207,301 2,195,471,207,301 2,195,471,207,301
I. Vốn chủ sở hữu 2,195,471,207,301 2,195,471,207,301 2,195,471,207,301 2,195,471,207,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 46,717,142,419 46,717,142,419 46,717,142,419 46,717,142,419
8. Quỹ đầu tư phát triển 780,642,539,068 780,642,539,068 780,642,539,068 780,642,539,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 708,828,181,805 708,828,181,805 708,828,181,805 708,828,181,805
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,312,061,938,876 3,312,061,938,876 3,312,061,938,876 3,312,061,938,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.