TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
747,585,694,890 |
1,342,763,435,553 |
1,518,183,079,769 |
1,485,374,511,396 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
507,874,192,044 |
822,455,959,715 |
646,446,078,825 |
762,152,486,904 |
|
1. Tiền |
180,461,005,544 |
75,694,349,115 |
104,214,150,000 |
83,427,512,811 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
327,413,186,500 |
746,761,610,600 |
542,231,928,825 |
678,724,974,093 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,260,565,644 |
170,161,048,244 |
394,278,026,800 |
262,850,874,269 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,534,568,925 |
131,478,415,922 |
177,357,265,579 |
130,731,763,251 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,232,822,414 |
40,745,714,425 |
75,394,110,229 |
29,466,997,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,163,581,482 |
16,693,920,522 |
14,412,017,656 |
31,410,702,629 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,301,165,029 |
74,038,780,975 |
88,632,083,694 |
69,854,062,970 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-163,000,000 |
|
-1,080,946,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,089,563,051 |
192,241,531,027 |
225,843,725,222 |
254,076,670,175 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,089,563,051 |
192,241,531,027 |
230,539,699,806 |
258,875,012,936 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,695,974,584 |
-4,798,342,761 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,826,805,226 |
26,426,480,645 |
74,257,983,343 |
75,562,716,797 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
448,428,116 |
519,745,381 |
76,894,433 |
485,978,197 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,426,810,723 |
546,259,924 |
4,829,062,553 |
26,124,863,992 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,516,618,038 |
15,314,447,468 |
61,756,305,935 |
40,639,790,088 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
13,434,948,349 |
10,046,027,872 |
7,595,720,422 |
8,312,084,520 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
928,455,429,891 |
1,087,314,493,416 |
1,302,989,315,079 |
1,842,877,896,413 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
601,377,952,643 |
636,879,066,876 |
803,342,489,205 |
1,601,950,214,374 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
366,964,290,031 |
389,339,381,757 |
517,289,750,831 |
641,558,083,687 |
|
- Nguyên giá |
607,452,020,175 |
658,441,750,415 |
830,424,194,134 |
1,010,571,570,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,487,730,144 |
-269,102,368,658 |
-313,134,443,303 |
-369,013,487,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,991,662 |
20,558,326 |
14,513,422 |
65,888,403 |
|
- Nguyên giá |
56,800,000 |
56,800,000 |
69,599,325 |
77,910,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,808,338 |
-36,241,674 |
-55,085,903 |
-12,021,597 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
234,375,670,950 |
247,519,126,793 |
286,038,224,952 |
960,326,242,284 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
326,587,768,955 |
430,070,863,169 |
447,718,539,967 |
181,517,416,193 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
180,279,676,510 |
291,215,855,924 |
295,692,942,977 |
28,542,643,002 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
162,654,207,145 |
160,074,356,745 |
155,540,887,790 |
173,302,109,090 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,346,114,700 |
-21,219,349,500 |
-3,515,290,800 |
-20,327,335,899 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
489,708,293 |
777,583,593 |
4,240,826,003 |
10,747,051,154 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
489,708,293 |
777,583,593 |
3,934,032,255 |
8,840,459,266 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6,793,748 |
-2,931,013 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,676,041,124,781 |
2,430,077,928,969 |
2,821,172,394,848 |
3,328,252,407,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
421,416,295,554 |
491,055,911,488 |
556,960,318,051 |
606,599,890,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
367,056,340,109 |
332,837,109,174 |
377,198,776,265 |
385,836,886,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,200,411,026 |
3,463,115,627 |
1,873,290,379 |
9,275,225,939 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,134,959,053 |
19,793,435,709 |
20,780,079,208 |
1,105,359,223 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,675,369,378 |
991,243,827 |
40,275,419,998 |
25,341,271,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
239,109,334,399 |
278,156,474,878 |
197,110,465,779 |
138,543,690,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
195,195,917 |
240,000,000 |
943,265,955 |
528,034,528 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,391,668,978 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,359,955,445 |
158,218,802,314 |
179,761,541,786 |
220,763,003,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,483,126,474 |
62,884,152,417 |
78,886,240,863 |
80,472,096,201 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,796,244,000 |
35,077,000,000 |
42,001,000,000 |
55,065,412,712 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
3,194,057,786 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,227,362,054,446 |
1,910,112,773,262 |
2,179,990,417,291 |
2,298,598,653,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,227,362,054,446 |
1,910,112,773,262 |
2,179,990,417,291 |
2,298,598,653,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-40,164,299,748 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-6,057,382,865 |
34,450,706,994 |
34,674,825,230 |
45,688,764,703 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
278,608,200,995 |
470,794,211,646 |
623,968,002,252 |
720,715,360,069 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
329,639,036,755 |
742,817,744,481 |
783,794,092,877 |
786,151,892,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,676,041,124,781 |
2,430,077,928,969 |
2,821,172,394,848 |
3,328,252,407,809 |
|