MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 747,585,694,890 1,342,763,435,553 1,518,183,079,769 1,485,374,511,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 507,874,192,044 822,455,959,715 646,446,078,825 762,152,486,904
1. Tiền 180,461,005,544 75,694,349,115 104,214,150,000 83,427,512,811
2. Các khoản tương đương tiền 327,413,186,500 746,761,610,600 542,231,928,825 678,724,974,093
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,260,565,644 170,161,048,244 394,278,026,800 262,850,874,269
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,534,568,925 131,478,415,922 177,357,265,579 130,731,763,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,232,822,414 40,745,714,425 75,394,110,229 29,466,997,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,163,581,482 16,693,920,522 14,412,017,656 31,410,702,629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,301,165,029 74,038,780,975 88,632,083,694 69,854,062,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -163,000,000 -1,080,946,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,089,563,051 192,241,531,027 225,843,725,222 254,076,670,175
1. Hàng tồn kho 99,089,563,051 192,241,531,027 230,539,699,806 258,875,012,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,695,974,584 -4,798,342,761
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,826,805,226 26,426,480,645 74,257,983,343 75,562,716,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 448,428,116 519,745,381 76,894,433 485,978,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,426,810,723 546,259,924 4,829,062,553 26,124,863,992
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,516,618,038 15,314,447,468 61,756,305,935 40,639,790,088
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,434,948,349 10,046,027,872 7,595,720,422 8,312,084,520
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 928,455,429,891 1,087,314,493,416 1,302,989,315,079 1,842,877,896,413
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 601,377,952,643 636,879,066,876 803,342,489,205 1,601,950,214,374
1. Tài sản cố định hữu hình 366,964,290,031 389,339,381,757 517,289,750,831 641,558,083,687
- Nguyên giá 607,452,020,175 658,441,750,415 830,424,194,134 1,010,571,570,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,487,730,144 -269,102,368,658 -313,134,443,303 -369,013,487,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,991,662 20,558,326 14,513,422 65,888,403
- Nguyên giá 56,800,000 56,800,000 69,599,325 77,910,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,808,338 -36,241,674 -55,085,903 -12,021,597
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 234,375,670,950 247,519,126,793 286,038,224,952 960,326,242,284
V. Đầu tư tài chính dài hạn 326,587,768,955 430,070,863,169 447,718,539,967 181,517,416,193
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,279,676,510 291,215,855,924 295,692,942,977 28,542,643,002
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 162,654,207,145 160,074,356,745 155,540,887,790 173,302,109,090
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,346,114,700 -21,219,349,500 -3,515,290,800 -20,327,335,899
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 489,708,293 777,583,593 4,240,826,003 10,747,051,154
1. Chi phí trả trước dài hạn 489,708,293 777,583,593 3,934,032,255 8,840,459,266
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,793,748 -2,931,013
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,676,041,124,781 2,430,077,928,969 2,821,172,394,848 3,328,252,407,809
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 421,416,295,554 491,055,911,488 556,960,318,051 606,599,890,552
I. Nợ ngắn hạn 367,056,340,109 332,837,109,174 377,198,776,265 385,836,886,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,200,411,026 3,463,115,627 1,873,290,379 9,275,225,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,134,959,053 19,793,435,709 20,780,079,208 1,105,359,223
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,675,369,378 991,243,827 40,275,419,998 25,341,271,292
4. Phải trả người lao động 239,109,334,399 278,156,474,878 197,110,465,779 138,543,690,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 195,195,917 240,000,000 943,265,955 528,034,528
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,391,668,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,359,955,445 158,218,802,314 179,761,541,786 220,763,003,701
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,483,126,474 62,884,152,417 78,886,240,863 80,472,096,201
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,796,244,000 35,077,000,000 42,001,000,000 55,065,412,712
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,194,057,786
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,227,362,054,446 1,910,112,773,262 2,179,990,417,291 2,298,598,653,757
I. Vốn chủ sở hữu 1,227,362,054,446 1,910,112,773,262 2,179,990,417,291 2,298,598,653,757
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,164,299,748
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,057,382,865 34,450,706,994 34,674,825,230 45,688,764,703
8. Quỹ đầu tư phát triển 278,608,200,995 470,794,211,646 623,968,002,252 720,715,360,069
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 329,639,036,755 742,817,744,481 783,794,092,877 786,151,892,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,676,041,124,781 2,430,077,928,969 2,821,172,394,848 3,328,252,407,809
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.