MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,884,814,510,651 5,050,788,697,350 3,930,183,669,376 3,878,926,698,006
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 55,702,345,200 37,508,685,929 45,089,722,867 -20,766,722,878
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,829,112,165,451 5,013,280,011,421 3,885,093,946,509 3,899,693,420,884
4. Giá vốn hàng bán 3,006,474,422,370 3,083,152,620,039 2,395,823,919,969 2,260,426,631,317
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,822,637,743,081 1,930,127,391,382 1,489,270,026,540 1,639,266,789,567
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46,675,510,000 69,017,511,748 92,492,428,288 156,878,082,549
7. Chi phí tài chính 28,126,239,073 21,307,483,665 16,631,912,855 19,191,649,140
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,845,370,984 15,759,771,999 15,356,715,599 17,825,851,263
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,476,658,227 1,185,439,295
9. Chi phí bán hàng 218,244,596,436 236,266,934,195 224,104,471,320 299,091,325,625
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 102,689,399,564 113,113,526,865 135,616,461,621 207,086,099,143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,520,253,018,008 1,629,933,616,632 1,205,409,609,032 1,271,961,237,503
12. Thu nhập khác 2,050,662,390 3,930,474,004 8,037,690,360 7,100,097,514
13. Chi phí khác 171,846,937 86,055,438 136,376,450 1,844,887,891
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,878,815,453 3,844,418,566 7,901,313,910 5,255,209,623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,522,131,833,461 1,633,778,035,198 1,213,310,922,942 1,277,216,447,126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 394,188,466,281 247,730,849,302 211,954,062,386 295,096,822,659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,773,264,107 95,287,265,011 -157,943,707,064
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,126,170,103,073 1,290,759,920,885 1,001,356,860,556 1,140,063,331,531
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,114,087,245,330 1,279,495,250,364 997,572,522,874 1,147,181,289,228
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,082,857,743 11,264,670,521 3,784,337,682 -7,117,957,697
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,391 3,183 2,546 2,707
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.