1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,979,892,390,494 |
2,858,912,044,603 |
5,068,837,798,130 |
5,884,814,510,651 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,146,830,869 |
34,887,808,336 |
-17,513,634,971 |
55,702,345,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,930,745,559,625 |
2,824,024,236,267 |
5,086,351,433,101 |
5,829,112,165,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,990,446,796,274 |
1,783,050,982,310 |
2,714,673,280,085 |
3,006,474,422,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
940,298,763,351 |
1,040,973,253,957 |
2,371,678,153,016 |
2,822,637,743,081 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,303,551,965 |
46,640,073,423 |
71,882,822,472 |
46,675,510,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,907,993,687 |
18,209,779,954 |
19,056,542,047 |
28,126,239,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,924,190,100 |
17,735,859,344 |
16,283,479,696 |
15,845,370,984 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,400,352,451 |
|
1,102,844,691 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
161,736,630,189 |
206,171,724,699 |
300,310,697,040 |
218,244,596,436 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
76,560,169,519 |
104,110,260,338 |
166,702,865,269 |
102,689,399,564 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
712,797,874,372 |
759,121,562,389 |
1,958,593,715,823 |
2,520,253,018,008 |
|
12. Thu nhập khác |
99,627,465,570 |
2,780,589,982 |
52,303,748,542 |
2,050,662,390 |
|
13. Chi phí khác |
165,146,355 |
15,273,384 |
1,673,793,854 |
171,846,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,462,319,215 |
2,765,316,598 |
50,629,954,688 |
1,878,815,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
812,260,193,587 |
761,886,878,987 |
2,009,223,670,511 |
2,522,131,833,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
83,950,883,860 |
131,244,853,505 |
352,211,560,535 |
394,188,466,281 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
34,780,922,324 |
447,233,844 |
-11,190,306,390 |
1,773,264,107 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
693,528,387,403 |
630,194,791,638 |
1,668,202,416,366 |
2,126,170,103,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
684,290,836,104 |
618,017,755,818 |
1,643,667,153,833 |
2,114,087,245,330 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,237,551,299 |
12,177,035,820 |
24,535,262,533 |
12,082,857,743 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,730 |
1,431 |
4,156 |
5,391 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|