1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,693,443,943,496 |
1,997,674,500,406 |
2,411,796,738,744 |
2,073,908,524,543 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,606,627,638 |
19,772,260,778 |
39,682,289,398 |
35,479,774,795 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,677,837,315,858 |
1,977,902,239,628 |
2,372,114,449,346 |
2,038,428,749,748 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,300,263,448,212 |
1,388,684,328,795 |
1,760,478,887,962 |
1,618,615,858,023 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
377,573,867,646 |
589,217,910,833 |
611,635,561,384 |
419,812,891,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,293,776,495 |
31,781,329,991 |
39,000,273,616 |
24,543,120,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
854,030,969 |
78,235,443 |
6,423,259,185 |
-5,952,795,143 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,185,508,076 |
675,845,641 |
918,724,042 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
182,259,730,276 |
193,150,655,418 |
212,192,104,194 |
160,110,218,371 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
97,692,838,555 |
154,257,747,001 |
146,712,736,378 |
132,025,649,741 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
156,246,552,417 |
274,188,448,603 |
286,226,459,285 |
158,172,939,164 |
|
12. Thu nhập khác |
4,973,965,878 |
2,146,202,613 |
1,955,355,604 |
1,104,076,966 |
|
13. Chi phí khác |
307,396,742 |
152,670,927 |
513,579,352 |
721,608,555 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,666,569,136 |
1,993,531,686 |
1,441,776,252 |
382,468,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
160,913,121,553 |
276,181,980,289 |
287,668,235,537 |
158,555,407,575 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,935,392,872 |
50,165,658,800 |
54,742,318,038 |
24,333,283,404 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,805,790,750 |
-3,234,780,147 |
-427,652,162 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
142,783,519,431 |
229,251,101,636 |
233,353,569,661 |
134,222,124,171 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
138,204,470,415 |
223,149,208,383 |
230,946,117,554 |
134,222,124,171 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,579,049,016 |
6,101,893,253 |
2,407,452,107 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
290 |
519 |
499 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|