MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,693,443,943,496 1,997,674,500,406 2,411,796,738,744 2,073,908,524,543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,606,627,638 19,772,260,778 39,682,289,398 35,479,774,795
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,677,837,315,858 1,977,902,239,628 2,372,114,449,346 2,038,428,749,748
4. Giá vốn hàng bán 1,300,263,448,212 1,388,684,328,795 1,760,478,887,962 1,618,615,858,023
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 377,573,867,646 589,217,910,833 611,635,561,384 419,812,891,725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,293,776,495 31,781,329,991 39,000,273,616 24,543,120,408
7. Chi phí tài chính 854,030,969 78,235,443 6,423,259,185 -5,952,795,143
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,185,508,076 675,845,641 918,724,042
9. Chi phí bán hàng 182,259,730,276 193,150,655,418 212,192,104,194 160,110,218,371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 97,692,838,555 154,257,747,001 146,712,736,378 132,025,649,741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 156,246,552,417 274,188,448,603 286,226,459,285 158,172,939,164
12. Thu nhập khác 4,973,965,878 2,146,202,613 1,955,355,604 1,104,076,966
13. Chi phí khác 307,396,742 152,670,927 513,579,352 721,608,555
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,666,569,136 1,993,531,686 1,441,776,252 382,468,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 160,913,121,553 276,181,980,289 287,668,235,537 158,555,407,575
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,935,392,872 50,165,658,800 54,742,318,038 24,333,283,404
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,805,790,750 -3,234,780,147 -427,652,162
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 142,783,519,431 229,251,101,636 233,353,569,661 134,222,124,171
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 138,204,470,415 223,149,208,383 230,946,117,554 134,222,124,171
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,579,049,016 6,101,893,253 2,407,452,107
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 290 519 499
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.