1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,833,712,908,394 |
|
|
2,013,412,364,402 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,765,167,454 |
|
|
21,771,787,098 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,803,947,740,940 |
|
|
1,991,640,577,304 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,131,097,600,812 |
|
|
1,202,181,242,342 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
672,850,140,128 |
|
|
789,459,334,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,087,056,185 |
|
|
41,851,044,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,131,203,489 |
|
|
14,666,712,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
620,234,801 |
|
|
1,733,006,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-99,403,153,660 |
|
|
844,504,505 |
|
9. Chi phí bán hàng |
175,660,598,845 |
|
|
173,649,787,853 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
108,550,567,471 |
|
|
153,541,656,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
371,191,672,848 |
|
|
490,296,726,915 |
|
12. Thu nhập khác |
1,320,607,751 |
|
|
970,039,232 |
|
13. Chi phí khác |
201,016,741 |
|
|
57,333,193 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,119,591,010 |
|
|
912,706,039 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
272,908,110,198 |
|
|
491,209,432,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,528,826,554 |
|
|
72,831,005,450 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
16,467,741,464 |
|
|
5,535,596,214 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
298,314,695,841 |
|
|
412,842,831,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
290,077,462,690 |
|
|
406,752,437,457 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,237,233,151 |
|
|
6,090,393,834 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
573 |
|
|
913 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|