1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,410,922,862,176 |
9,642,700,730,426 |
|
8,013,045,841,689 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
47,504,499,333 |
93,850,877,835 |
|
88,258,717,964 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,363,418,362,843 |
9,548,849,852,591 |
|
7,924,787,123,725 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,011,191,021,409 |
7,121,096,149,422 |
|
5,528,945,830,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,352,227,341,434 |
2,427,753,703,169 |
|
2,395,841,293,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
428,637,014,880 |
406,506,623,868 |
|
234,042,714,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,269,463,805 |
2,931,385,121 |
|
13,686,412,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,269,463,805 |
2,931,385,121 |
|
4,473,655,670 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
3,849,188,452 |
|
9. Chi phí bán hàng |
634,991,557,491 |
701,604,959,417 |
|
735,465,012,634 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
551,914,252,488 |
570,530,577,008 |
|
499,365,924,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,586,225,256,215 |
1,557,395,170,264 |
|
1,385,215,846,880 |
|
12. Thu nhập khác |
14,919,253,710 |
16,648,055,652 |
|
11,186,505,268 |
|
13. Chi phí khác |
2,244,332,095 |
9,545,806,055 |
|
3,327,436,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,674,921,615 |
7,102,249,597 |
|
7,859,068,611 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,563,348,719,407 |
1,284,670,474,836 |
|
1,393,074,915,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
284,497,564,533 |
186,726,498,683 |
|
260,806,442,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
26,641,415,510 |
-36,514,419,748 |
|
-32,506,272,281 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,252,209,739,364 |
1,134,458,395,901 |
|
1,164,774,744,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,215,348,327,419 |
1,096,275,840,370 |
|
1,140,934,981,419 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
23,839,763,404 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,836 |
2,885 |
|
2,452 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|