1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,494,644,516,406 |
2,142,472,351,520 |
2,496,041,510,296 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,773,503,426 |
22,706,909,680 |
46,262,362,418 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,476,871,012,980 |
2,119,765,441,840 |
2,449,779,147,878 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,906,804,265,923 |
1,610,753,448,971 |
1,848,095,713,150 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
570,066,747,057 |
509,011,992,869 |
601,683,434,728 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,223,529,730 |
194,349,639,770 |
66,519,595,808 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
580,644,837 |
628,244,117 |
1,057,745,411 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
580,644,837 |
628,244,117 |
1,057,745,411 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
192,266,545,590 |
181,226,486,605 |
175,034,924,558 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
109,020,751,888 |
106,453,044,669 |
210,149,077,904 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
367,876,474,135 |
414,135,721,858 |
281,669,567,722 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,081,422,154 |
2,866,812,120 |
5,388,081,461 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,299,593,548 |
588,219,969 |
7,551,660,327 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
781,828,606 |
2,278,592,151 |
-2,163,578,866 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
320,646,138,376 |
343,436,705,147 |
184,766,106,254 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,712,741,764 |
47,677,056,652 |
47,965,533,669 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,743,328,225 |
|
-30,968,981,896 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
279,676,724,837 |
295,759,648,495 |
167,769,554,481 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
269,457,764,754 |
287,646,559,992 |
158,918,925,440 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
709 |
757 |
418 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|