MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,494,644,516,406 2,142,472,351,520 2,496,041,510,296
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,773,503,426 22,706,909,680 46,262,362,418
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,476,871,012,980 2,119,765,441,840 2,449,779,147,878
4. Giá vốn hàng bán 1,906,804,265,923 1,610,753,448,971 1,848,095,713,150
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 570,066,747,057 509,011,992,869 601,683,434,728
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100,223,529,730 194,349,639,770 66,519,595,808
7. Chi phí tài chính 580,644,837 628,244,117 1,057,745,411
- Trong đó: Chi phí lãi vay 580,644,837 628,244,117 1,057,745,411
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 192,266,545,590 181,226,486,605 175,034,924,558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 109,020,751,888 106,453,044,669 210,149,077,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 367,876,474,135 414,135,721,858 281,669,567,722
12. Thu nhập khác 2,081,422,154 2,866,812,120 5,388,081,461
13. Chi phí khác 1,299,593,548 588,219,969 7,551,660,327
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 781,828,606 2,278,592,151 -2,163,578,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 320,646,138,376 343,436,705,147 184,766,106,254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,712,741,764 47,677,056,652 47,965,533,669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,743,328,225 -30,968,981,896
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 279,676,724,837 295,759,648,495 167,769,554,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 269,457,764,754 287,646,559,992 158,918,925,440
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 709 757 418
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.