I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
7,326,135,429,602 |
7,692,277,213,018 |
9,519,480,785,001 |
11,524,073,914,687 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,627,446,104,955 |
2,773,726,247,311 |
2,524,115,312,966 |
3,510,320,317,982 |
|
1.1.Tiền
|
521,620,915,635 |
583,875,248,197 |
567,149,383,517 |
887,805,731,039 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
2,105,825,189,320 |
2,189,850,999,114 |
1,956,965,929,449 |
2,622,514,586,943 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,555,000,000,000 |
2,495,000,000,000 |
3,455,000,000,000 |
4,945,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,555,000,000,000 |
2,495,000,000,000 |
3,455,000,000,000 |
4,945,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
335,683,291,061 |
383,867,457,735 |
488,926,629,172 |
547,021,592,384 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
198,885,576,862 |
217,134,280,015 |
262,942,321,240 |
428,565,312,299 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
103,774,448,149 |
131,384,957,956 |
137,517,046,753 |
80,335,553,760 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
266,253,225,643 |
268,545,185,011 |
321,676,658,968 |
271,286,787,352 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-233,576,422,659 |
-233,576,422,659 |
-233,476,873,759 |
-233,476,873,759 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
346,463,066 |
379,457,412 |
267,475,970 |
310,812,732 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,498,198,311,726 |
1,757,696,486,106 |
2,775,533,988,246 |
2,177,004,500,768 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,509,394,367,751 |
1,761,381,189,909 |
2,778,813,854,584 |
2,182,487,794,483 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11,196,056,025 |
-3,684,703,803 |
-3,279,866,338 |
-5,483,293,715 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
309,807,721,860 |
281,987,021,866 |
275,904,854,617 |
344,727,503,553 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42,806,688,066 |
19,580,117,381 |
15,329,149,739 |
86,572,617,655 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
256,999,827,855 |
257,472,639,352 |
257,422,886,104 |
252,986,745,267 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
10,001,205,939 |
4,916,366,133 |
3,152,818,774 |
5,024,999,131 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
17,899,000 |
|
143,141,500 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,634,857,973,683 |
4,503,808,788,839 |
4,398,350,543,150 |
4,308,993,784,319 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
846,874,000 |
849,874,001 |
849,874,000 |
849,500,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
846,874,000 |
849,874,001 |
849,874,000 |
849,500,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
3,961,244,728,393 |
3,830,113,123,690 |
3,716,965,004,749 |
3,592,783,669,300 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,122,875,393,578 |
2,995,538,452,668 |
2,883,489,798,863 |
2,762,950,947,429 |
|
- Nguyên giá
|
11,530,956,896,157 |
11,532,621,926,957 |
11,546,905,383,342 |
11,549,339,223,125 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-8,408,081,502,579 |
-8,537,083,474,289 |
-8,663,415,584,479 |
-8,786,388,275,696 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
838,369,334,815 |
834,574,671,022 |
833,475,205,886 |
829,832,721,871 |
|
- Nguyên giá
|
1,153,197,178,193 |
1,153,197,178,193 |
1,155,791,328,193 |
1,155,878,328,193 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-314,827,843,378 |
-318,622,507,171 |
-322,316,122,307 |
-326,045,606,322 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
214,835,208,122 |
212,340,260,991 |
209,845,313,863 |
207,436,366,270 |
|
- Nguyên giá
|
317,953,542,202 |
317,953,542,202 |
317,953,542,202 |
317,953,542,202 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-103,118,334,080 |
-105,613,281,211 |
-108,108,228,339 |
-110,517,175,932 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
164,819,407,396 |
171,875,438,006 |
174,082,187,941 |
178,464,028,032 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
164,819,407,396 |
171,875,438,006 |
174,082,187,941 |
178,464,028,032 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
45,645,956,397 |
45,645,956,397 |
44,656,956,639 |
38,233,353,107 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29,391,727,779 |
29,391,727,779 |
28,619,663,470 |
28,619,663,470 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-4,247,771,382 |
-4,247,771,382 |
-4,464,706,831 |
-10,888,310,363 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
247,465,799,375 |
242,984,135,754 |
251,951,205,958 |
291,226,867,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,150,678,767 |
26,673,469,210 |
25,697,331,132 |
24,072,239,527 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
68,444,579,294 |
67,997,345,450 |
79,187,651,840 |
77,414,387,733 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
124,933,060,182 |
125,375,839,962 |
124,128,741,854 |
166,802,759,218 |
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
22,937,481,132 |
22,937,481,132 |
22,937,481,132 |
22,937,481,132 |
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
11,960,993,403,285 |
12,196,086,001,857 |
13,917,831,328,151 |
15,833,067,699,006 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
3,181,267,512,359 |
3,124,875,206,808 |
3,205,606,226,908 |
3,443,620,974,793 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,152,828,012,328 |
2,158,584,012,045 |
2,152,487,519,611 |
2,440,571,139,839 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
634,416,974,567 |
570,825,091,991 |
771,382,083,149 |
700,650,461,960 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
371,268,726,874 |
366,672,903,473 |
124,292,938,370 |
334,652,292,404 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
63,978,699,613 |
134,352,846,688 |
389,413,122,796 |
422,917,046,601 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
100,996,330,331 |
109,165,771,348 |
174,579,820,277 |
87,531,179,520 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
351,013,652,784 |
427,229,240,141 |
337,883,833,828 |
423,300,638,568 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18,181,819 |
72,727,273 |
18,181,819 |
72,727,273 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
150,945,942,609 |
160,947,812,279 |
74,252,202,749 |
112,799,848,448 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
230,605,334,035 |
200,605,334,035 |
200,133,810,219 |
275,014,060,219 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
175,033,584,311 |
102,189,528,573 |
20,327,222,568 |
25,409,028,210 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
74,550,585,385 |
86,522,756,244 |
60,204,303,836 |
58,223,856,636 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,028,439,500,031 |
966,291,194,763 |
1,053,118,707,297 |
1,003,049,834,954 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
8,627,464,700 |
8,627,464,700 |
8,526,946,700 |
8,624,705,789 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
802,421,329,463 |
702,607,811,807 |
700,468,329,150 |
600,659,672,831 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
52,296,156,258 |
90,008,768,646 |
165,486,270,110 |
215,132,151,143 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
32,554,549,610 |
32,507,149,610 |
46,097,161,337 |
46,093,305,191 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,779,725,890,926 |
9,071,210,795,049 |
10,712,225,101,243 |
12,389,446,724,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,779,725,890,926 |
9,071,210,795,049 |
10,712,225,101,243 |
12,389,446,724,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,172,659,952,447 |
1,460,418,021,630 |
3,084,865,990,587 |
4,751,220,810,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
845,468,630,720 |
1,405,333,407,029 |
3,031,608,650,860 |
2,109,738,115,703 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
327,191,321,727 |
55,084,614,601 |
53,257,339,727 |
2,641,482,695,137 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
177,142,863,882 |
180,869,698,822 |
197,436,036,059 |
208,302,838,776 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
11,960,993,403,285 |
12,196,086,001,857 |
13,917,831,328,151 |
15,833,067,699,006 |
|