MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,326,135,429,602 7,692,277,213,018 9,519,480,785,001 11,524,073,914,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,627,446,104,955 2,773,726,247,311 2,524,115,312,966 3,510,320,317,982
1. Tiền 521,620,915,635 583,875,248,197 567,149,383,517 887,805,731,039
2. Các khoản tương đương tiền 2,105,825,189,320 2,189,850,999,114 1,956,965,929,449 2,622,514,586,943
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,555,000,000,000 2,495,000,000,000 3,455,000,000,000 4,945,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,555,000,000,000 2,495,000,000,000 3,455,000,000,000 4,945,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 335,683,291,061 383,867,457,735 488,926,629,172 547,021,592,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,885,576,862 217,134,280,015 262,942,321,240 428,565,312,299
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,774,448,149 131,384,957,956 137,517,046,753 80,335,553,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 266,253,225,643 268,545,185,011 321,676,658,968 271,286,787,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233,576,422,659 -233,576,422,659 -233,476,873,759 -233,476,873,759
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 346,463,066 379,457,412 267,475,970 310,812,732
IV. Hàng tồn kho 1,498,198,311,726 1,757,696,486,106 2,775,533,988,246 2,177,004,500,768
1. Hàng tồn kho 1,509,394,367,751 1,761,381,189,909 2,778,813,854,584 2,182,487,794,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,196,056,025 -3,684,703,803 -3,279,866,338 -5,483,293,715
V.Tài sản ngắn hạn khác 309,807,721,860 281,987,021,866 275,904,854,617 344,727,503,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,806,688,066 19,580,117,381 15,329,149,739 86,572,617,655
2. Thuế GTGT được khấu trừ 256,999,827,855 257,472,639,352 257,422,886,104 252,986,745,267
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,001,205,939 4,916,366,133 3,152,818,774 5,024,999,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,899,000 143,141,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,634,857,973,683 4,503,808,788,839 4,398,350,543,150 4,308,993,784,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 846,874,000 849,874,001 849,874,000 849,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 846,874,000 849,874,001 849,874,000 849,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,961,244,728,393 3,830,113,123,690 3,716,965,004,749 3,592,783,669,300
1. Tài sản cố định hữu hình 3,122,875,393,578 2,995,538,452,668 2,883,489,798,863 2,762,950,947,429
- Nguyên giá 11,530,956,896,157 11,532,621,926,957 11,546,905,383,342 11,549,339,223,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,408,081,502,579 -8,537,083,474,289 -8,663,415,584,479 -8,786,388,275,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 838,369,334,815 834,574,671,022 833,475,205,886 829,832,721,871
- Nguyên giá 1,153,197,178,193 1,153,197,178,193 1,155,791,328,193 1,155,878,328,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,827,843,378 -318,622,507,171 -322,316,122,307 -326,045,606,322
III. Bất động sản đầu tư 214,835,208,122 212,340,260,991 209,845,313,863 207,436,366,270
- Nguyên giá 317,953,542,202 317,953,542,202 317,953,542,202 317,953,542,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,118,334,080 -105,613,281,211 -108,108,228,339 -110,517,175,932
IV. Tài sản dở dang dài hạn 164,819,407,396 171,875,438,006 174,082,187,941 178,464,028,032
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 164,819,407,396 171,875,438,006 174,082,187,941 178,464,028,032
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,645,956,397 45,645,956,397 44,656,956,639 38,233,353,107
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,391,727,779 29,391,727,779 28,619,663,470 28,619,663,470
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,247,771,382 -4,247,771,382 -4,464,706,831 -10,888,310,363
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 247,465,799,375 242,984,135,754 251,951,205,958 291,226,867,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,150,678,767 26,673,469,210 25,697,331,132 24,072,239,527
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 68,444,579,294 67,997,345,450 79,187,651,840 77,414,387,733
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 124,933,060,182 125,375,839,962 124,128,741,854 166,802,759,218
4. Tài sản dài hạn khác 22,937,481,132 22,937,481,132 22,937,481,132 22,937,481,132
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,960,993,403,285 12,196,086,001,857 13,917,831,328,151 15,833,067,699,006
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,181,267,512,359 3,124,875,206,808 3,205,606,226,908 3,443,620,974,793
I. Nợ ngắn hạn 2,152,828,012,328 2,158,584,012,045 2,152,487,519,611 2,440,571,139,839
1. Phải trả người bán ngắn hạn 634,416,974,567 570,825,091,991 771,382,083,149 700,650,461,960
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 371,268,726,874 366,672,903,473 124,292,938,370 334,652,292,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,978,699,613 134,352,846,688 389,413,122,796 422,917,046,601
4. Phải trả người lao động 100,996,330,331 109,165,771,348 174,579,820,277 87,531,179,520
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 351,013,652,784 427,229,240,141 337,883,833,828 423,300,638,568
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,181,819 72,727,273 18,181,819 72,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 150,945,942,609 160,947,812,279 74,252,202,749 112,799,848,448
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 230,605,334,035 200,605,334,035 200,133,810,219 275,014,060,219
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 175,033,584,311 102,189,528,573 20,327,222,568 25,409,028,210
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74,550,585,385 86,522,756,244 60,204,303,836 58,223,856,636
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,028,439,500,031 966,291,194,763 1,053,118,707,297 1,003,049,834,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,627,464,700 8,627,464,700 8,526,946,700 8,624,705,789
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 802,421,329,463 702,607,811,807 700,468,329,150 600,659,672,831
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 132,540,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 52,296,156,258 90,008,768,646 165,486,270,110 215,132,151,143
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 32,554,549,610 32,507,149,610 46,097,161,337 46,093,305,191
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,779,725,890,926 9,071,210,795,049 10,712,225,101,243 12,389,446,724,213
I. Vốn chủ sở hữu 8,779,725,890,926 9,071,210,795,049 10,712,225,101,243 12,389,446,724,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,497,039,984,859 3,497,039,984,859 3,497,039,984,859 3,497,039,984,859
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,172,659,952,447 1,460,418,021,630 3,084,865,990,587 4,751,220,810,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 845,468,630,720 1,405,333,407,029 3,031,608,650,860 2,109,738,115,703
- LNST chưa phân phối kỳ này 327,191,321,727 55,084,614,601 53,257,339,727 2,641,482,695,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 177,142,863,882 180,869,698,822 197,436,036,059 208,302,838,776
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,960,993,403,285 12,196,086,001,857 13,917,831,328,151 15,833,067,699,006
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.