MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,597,508,506,698 6,183,205,459,219 5,698,829,256,491 6,451,258,851,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,311,166,583,380 2,177,345,076,822 1,949,179,830,219 2,358,659,878,822
1. Tiền 656,944,414,780 435,740,965,262 165,179,830,219 265,383,942,960
2. Các khoản tương đương tiền 2,654,222,168,600 1,741,604,111,560 1,784,000,000,000 2,093,275,935,862
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,145,000,000,000 1,925,000,000,000 1,935,000,000,000 1,905,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,145,000,000,000 1,925,000,000,000 1,935,000,000,000 1,905,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 441,241,601,167 406,301,895,143 209,667,755,690 506,442,567,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 367,398,952,968 376,071,779,899 104,002,063,787 203,245,224,561
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,375,329,199 20,459,621,556 51,410,051,627 271,688,362,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 237,667,493,449 243,740,261,485 287,832,062,935 264,780,350,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233,576,422,659 -234,404,735,852 -233,576,422,659 -233,576,422,659
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 376,248,210 434,968,055 305,052,901
IV. Hàng tồn kho 1,408,562,690,254 1,401,379,909,769 1,314,316,391,820 1,396,454,042,201
1. Hàng tồn kho 1,422,449,954,509 1,415,267,174,024 1,340,621,467,980 1,419,290,242,237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,887,264,255 -13,887,264,255 -26,305,076,160 -22,836,200,036
V.Tài sản ngắn hạn khác 291,537,631,897 273,178,577,485 290,665,278,762 284,702,362,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,096,931,099 12,973,720,289 26,817,899,175 13,305,640,472
2. Thuế GTGT được khấu trừ 257,187,395,076 257,032,038,422 256,938,273,841 261,039,953,025
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,234,105,722 3,152,818,774 6,909,105,746 10,327,768,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 19,200,000 20,000,000 29,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,234,155,948,675 5,112,541,213,735 5,261,666,854,548 4,858,525,783,553
I. Các khoản phải thu dài hạn 668,374,000 668,374,000 595,000,000 698,374,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 668,374,000 668,374,000 595,000,000 698,374,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,529,088,691,711 4,395,617,735,053 4,198,343,442,859 4,152,010,815,931
1. Tài sản cố định hữu hình 3,678,289,435,613 3,548,311,190,620 3,408,337,562,285 3,311,699,853,693
- Nguyên giá 11,637,090,551,864 11,634,691,607,014 11,455,564,040,448 11,644,787,184,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,958,801,116,251 -8,086,380,416,394 -8,047,226,478,163 -8,333,087,330,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính 01
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 850,799,256,098 847,306,544,432 790,005,880,574 840,310,962,238
- Nguyên giá 1,152,277,537,593 1,152,564,709,593 1,092,207,401,418 1,152,988,034,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -301,478,281,495 -305,258,165,161 -302,201,520,844 -312,677,072,355
III. Bất động sản đầu tư 234,568,274,910 231,913,204,033 219,743,745,413 217,303,036,263
- Nguyên giá 334,556,867,544 334,556,867,544 317,953,542,202 317,953,542,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,988,592,634 -102,643,663,511 -98,209,796,789 -100,650,505,939
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161,017,148,759 170,817,589,970 155,442,506,194 163,544,153,714
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 161,017,148,759 170,817,589,970 155,442,506,194 163,544,153,714
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,318,105,390 46,318,105,390 423,016,288,218 44,245,603,946
1. Đầu tư vào công ty con 386,250,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,922,435,891 27,922,435,891 680,903,000,000 27,991,375,328
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,106,330,501 -2,106,330,501 -664,638,711,782 -4,247,771,382
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 262,495,353,905 267,206,205,289 264,525,871,864 280,723,799,699
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,913,137,382 33,660,370,217 16,577,320,494 26,399,167,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78,444,577,349 78,444,577,349 95,370,090,448 103,225,501,618
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 143,345,548,137 142,309,166,686 139,786,369,885 138,307,039,870
4. Tài sản dài hạn khác 12,792,091,037 12,792,091,037 12,792,091,037 12,792,091,037
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,831,664,455,373 11,295,746,672,954 10,960,496,111,039 11,309,784,634,790
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,540,215,048,657 3,100,790,279,323 2,831,530,587,627 3,160,277,775,026
I. Nợ ngắn hạn 2,403,373,495,474 2,059,517,373,009 1,896,761,633,686 2,186,396,236,757
1. Phải trả người bán ngắn hạn 537,562,939,847 430,613,301,068 454,655,376,863 523,560,579,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 147,900,550,582 59,837,871,070 95,659,550,511 269,991,712,965
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,770,833,237 47,654,243,759 52,339,742,557 48,070,038,757
4. Phải trả người lao động 90,955,697,213 98,304,953,347 117,097,287,975 64,900,507,415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 756,725,676,626 540,181,277,169 443,615,177,222 441,294,848,716
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,181,819 65,454,546 72,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,063,904,082 154,700,434,352 51,647,007,722 77,768,418,671
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 185,876,133,325 211,067,501,325 149,970,666,662 225,871,758,751
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 416,528,256,310 454,525,543,919 467,511,021,812 488,068,913,775
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,971,322,433 62,566,792,454 64,265,802,362 46,796,730,501
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,136,841,553,183 1,041,272,906,314 934,768,953,941 973,881,538,269
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 894,870,000 894,870,000 1,866,870,000 8,627,464,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 982,656,798,401 887,832,506,712 899,823,999,971 785,428,914,259
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 132,540,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,583,543,870
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20,749,884,782 20,005,529,602 33,078,083,970 32,701,615,440
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,291,449,406,716 8,194,956,393,631 8,128,965,523,412 8,149,506,859,764
I. Vốn chủ sở hữu 8,291,449,406,716 8,194,956,393,631 8,128,965,523,412 8,149,506,859,764
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,497,039,984,859 3,497,039,984,859 3,444,814,857,841 3,497,039,984,859
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 690,229,143,394 599,383,522,663 751,267,575,833 549,264,022,410
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 362,663,208,093 544,331,735,362 599,383,150,416 168,421,145,136
- LNST chưa phân phối kỳ này 327,565,935,301 55,051,787,301 151,884,425,417 380,842,877,274
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 171,297,188,725 165,649,796,371 170,319,762,757
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,831,664,455,373 11,295,746,672,954 10,960,496,111,039 11,309,784,634,790
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.