TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,360,727,743,271 |
5,172,046,948,960 |
4,931,621,871,116 |
5,370,153,901,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,038,572,467,467 |
1,716,919,348,616 |
1,717,604,529,857 |
2,299,939,617,754 |
|
1. Tiền |
369,813,192,533 |
293,934,821,687 |
454,487,765,731 |
376,998,894,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,668,759,274,934 |
1,422,984,526,929 |
1,263,116,764,126 |
1,922,940,722,784 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
870,000,000,000 |
955,000,000,000 |
865,000,000,000 |
815,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
870,000,000,000 |
955,000,000,000 |
865,000,000,000 |
815,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
473,927,471,871 |
520,545,713,356 |
465,900,058,689 |
349,153,022,089 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
372,228,094,133 |
422,514,452,443 |
383,376,511,716 |
290,416,882,381 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,354,596,081 |
78,790,739,261 |
73,547,145,904 |
53,552,759,386 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
240,762,221,754 |
252,481,339,051 |
242,475,868,835 |
238,568,012,230 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,517,846,728 |
-233,576,422,659 |
-233,576,422,659 |
-233,576,422,659 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
100,406,631 |
335,605,260 |
76,954,893 |
191,790,751 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,688,517,385,335 |
1,662,663,084,855 |
1,538,478,657,094 |
1,613,588,713,233 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,688,517,385,335 |
1,665,129,426,404 |
1,540,471,071,865 |
1,614,433,233,032 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,466,341,549 |
-1,992,414,771 |
-844,519,799 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
289,710,418,598 |
316,918,802,133 |
344,638,625,476 |
292,472,548,028 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,468,850,286 |
53,472,993,772 |
79,405,595,055 |
31,529,194,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
262,229,934,575 |
258,031,179,931 |
259,243,513,360 |
257,779,747,523 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,514,163,637 |
5,381,128,430 |
5,954,317,061 |
3,163,605,580 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
497,470,100 |
33,500,000 |
35,200,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,265,445,573,157 |
5,962,209,859,178 |
5,835,822,838,645 |
5,727,984,693,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,313,374,000 |
858,374,000 |
853,396,000 |
853,396,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,313,374,000 |
858,374,000 |
853,396,000 |
853,396,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,585,299,172,070 |
5,313,224,552,963 |
5,160,496,691,618 |
5,050,227,110,752 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,694,453,235,093 |
4,453,310,092,927 |
4,300,227,197,144 |
4,193,444,446,198 |
|
- Nguyên giá |
11,748,701,536,084 |
11,653,882,170,846 |
11,651,191,707,560 |
11,646,371,663,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,054,248,300,991 |
-7,200,572,077,919 |
-7,350,964,510,416 |
-7,452,927,217,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
890,845,936,977 |
859,914,460,036 |
860,269,494,474 |
856,782,664,554 |
|
- Nguyên giá |
1,174,316,551,961 |
1,139,091,383,947 |
1,142,832,818,993 |
1,142,832,818,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,470,614,984 |
-279,176,923,911 |
-282,563,324,519 |
-286,050,154,439 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
253,045,607,338 |
250,383,262,298 |
247,778,794,321 |
245,145,387,813 |
|
- Nguyên giá |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
334,556,867,543 |
334,556,867,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,511,260,206 |
-84,173,605,246 |
-86,778,073,222 |
-89,411,479,731 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,930,179,702 |
136,578,490,420 |
137,647,982,192 |
138,864,420,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,930,179,702 |
136,578,490,420 |
137,647,982,192 |
138,864,420,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,711,274,663 |
46,652,969,218 |
46,652,969,218 |
46,780,351,761 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,592,810,014 |
28,388,260,482 |
28,388,260,482 |
28,515,643,025 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,383,535,351 |
-2,237,291,264 |
-2,237,291,264 |
-2,237,291,264 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,145,965,384 |
214,512,210,279 |
242,393,005,296 |
246,114,026,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,140,619,821 |
23,270,193,135 |
36,318,762,481 |
33,249,586,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
100,946,307,233 |
69,142,811,382 |
63,254,488,288 |
74,869,989,626 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
114,266,947,293 |
109,307,114,725 |
130,027,663,490 |
125,202,359,309 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,626,173,316,428 |
11,134,256,808,138 |
10,767,444,709,761 |
11,098,138,594,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,476,187,306,004 |
2,879,246,949,837 |
2,692,940,135,909 |
3,198,288,874,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,030,658,447,567 |
1,513,850,189,527 |
1,231,923,756,015 |
1,684,505,550,102 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
502,572,930,294 |
415,701,704,589 |
125,476,487,246 |
375,637,862,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
228,497,459,597 |
68,643,918,032 |
116,390,341,197 |
87,277,049,768 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,417,884,034 |
23,253,103,532 |
14,914,536,783 |
14,160,522,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
87,348,299,706 |
113,798,450,304 |
54,917,001,446 |
92,808,984,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
982,703,029,009 |
580,230,502,931 |
567,856,681,113 |
702,360,504,668 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,727,273 |
118,761,819 |
72,727,273 |
18,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
86,612,758,953 |
54,325,536,298 |
90,101,896,083 |
174,772,107,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,517,238,667 |
201,978,485,702 |
199,508,710,702 |
181,913,425,696 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,511,710,821 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,404,409,213 |
55,799,726,320 |
62,685,374,172 |
55,556,911,215 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,445,528,858,437 |
1,365,396,760,310 |
1,461,016,379,894 |
1,513,783,324,035 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
335,760,535 |
167,880,274 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
960,870,000 |
960,870,000 |
960,870,000 |
960,870,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,128,459,284,964 |
1,031,870,914,209 |
1,082,478,129,015 |
1,091,480,554,176 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
144,387,228,752 |
167,190,364,916 |
213,933,942,726 |
258,073,736,319 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
38,845,714,186 |
32,666,730,911 |
31,103,438,153 |
30,728,163,540 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,149,986,010,424 |
8,255,009,858,301 |
8,074,504,573,852 |
7,899,849,720,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,149,986,010,424 |
8,255,009,858,301 |
8,074,504,573,852 |
7,899,849,720,135 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,497,039,984,857 |
3,497,039,984,857 |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
554,518,573,118 |
657,268,539,969 |
475,233,394,325 |
305,325,280,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
501,181,991,035 |
603,931,957,886 |
421,896,812,242 |
86,533,428,829 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,336,582,083 |
53,336,582,083 |
53,336,582,083 |
218,791,851,858 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
165,544,362,711 |
167,818,243,737 |
169,348,104,930 |
164,601,364,851 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,626,173,316,428 |
11,134,256,808,138 |
10,767,444,709,761 |
11,098,138,594,272 |
|