MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,017,087,993,696 5,254,389,037,887 4,996,746,283,697 5,360,727,743,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,361,887,855,663 1,913,206,656,068 1,730,539,671,826 2,038,572,467,467
1. Tiền 183,292,026,309 264,593,170,377 344,770,649,084 369,813,192,533
2. Các khoản tương đương tiền 2,178,595,829,354 1,648,613,485,691 1,385,769,022,742 1,668,759,274,934
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 895,000,000,000 975,000,000,000 870,000,000,000 870,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 895,000,000,000 975,000,000,000 870,000,000,000 870,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,516,457,348 345,585,064,248 418,998,155,080 473,927,471,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,208,711,158 263,260,423,756 344,221,886,921 372,228,094,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,031,112,122 69,129,559,577 70,639,867,997 94,354,596,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 252,794,480,796 246,683,629,085 237,588,807,451 240,762,221,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233,517,846,728 -233,517,846,728 -233,517,846,728 -233,517,846,728
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 29,298,558 65,439,439 100,406,631
IV. Hàng tồn kho 1,222,968,204,548 1,718,773,239,333 1,678,973,689,637 1,688,517,385,335
1. Hàng tồn kho 1,223,013,757,447 1,718,773,239,333 1,678,973,689,637 1,688,517,385,335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,552,899
V.Tài sản ngắn hạn khác 280,715,476,137 301,824,078,238 298,234,767,154 289,710,418,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,312,413,639 36,486,770,555 24,740,313,588 23,468,850,286
2. Thuế GTGT được khấu trừ 256,305,454,281 258,300,079,044 269,649,191,399 262,229,934,575
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,097,608,217 6,492,884,739 3,344,155,467 3,514,163,637
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 544,343,900 501,106,700 497,470,100
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,247,016,579,792 6,104,103,129,570 6,036,612,825,661 6,265,445,573,157
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,041,734,000 1,444,934,000 1,436,934,000 1,313,374,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,041,734,000 1,444,934,000 1,436,934,000 1,313,374,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,834,693,985,228 4,156,985,166,649 4,050,671,065,739 5,585,299,172,070
1. Tài sản cố định hữu hình 938,879,341,269 3,257,491,549,772 3,156,007,746,452 4,694,453,235,093
- Nguyên giá 7,638,038,829,329 10,002,556,653,176 10,044,855,490,199 11,748,701,536,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,699,159,488,060 -6,745,065,103,404 -6,888,847,743,747 -7,054,248,300,991
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 895,814,643,959 899,493,616,877 894,663,319,287 890,845,936,977
- Nguyên giá 1,166,854,986,839 1,174,578,940,607 1,174,004,720,343 1,174,316,551,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,040,342,880 -275,085,323,730 -279,341,401,056 -283,470,614,984
III. Bất động sản đầu tư 260,945,826,865 258,341,358,889 255,707,952,380 253,045,607,338
- Nguyên giá 334,556,867,544 334,556,867,544 334,556,867,544 334,556,867,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,611,040,679 -76,215,508,655 -78,848,915,164 -81,511,260,206
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,861,604,550,893 1,404,572,124,861 1,429,633,798,766 128,930,179,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,861,604,550,893 1,404,572,124,861 1,429,633,798,766 128,930,179,702
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,684,613,638 47,548,335,100 44,842,603,121 45,711,274,663
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,566,148,989 29,429,870,451 26,724,138,472 27,592,810,014
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,383,535,351 -2,383,535,351 -2,383,535,351 -2,383,535,351
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 241,045,869,168 235,211,210,071 254,320,471,655 251,145,965,384
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,549,534,439 26,883,491,739 24,035,568,021 23,140,619,821
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 79,984,319,926 78,202,831,697 100,946,307,233 100,946,307,233
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 117,719,923,766 117,332,795,598 116,546,505,364 114,266,947,293
4. Tài sản dài hạn khác 12,792,091,037 12,792,091,037 12,792,091,037 12,792,091,037
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,264,104,573,488 11,358,492,167,457 11,033,359,109,358 11,626,173,316,428
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,220,879,729,287 3,151,178,826,473 3,024,908,118,015 3,476,187,306,004
I. Nợ ngắn hạn 1,417,572,897,670 2,312,115,423,046 1,813,998,775,590 2,030,658,447,567
1. Phải trả người bán ngắn hạn 297,706,572,390 766,423,594,438 595,415,546,541 502,572,930,294
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 138,300,964,371 299,710,487,274 99,889,744,493 228,497,459,597
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,981,781,948 36,924,033,570 52,007,966,155 36,417,884,034
4. Phải trả người lao động 105,980,504,396 51,703,206,962 78,573,026,864 87,348,299,706
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 178,366,248,271 984,679,452,292 864,976,736,061 982,703,029,009
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 445,556,275,522 46,964,561,369 81,666,693,965 86,612,758,953
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,517,238,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 199,470,502,806 91,892,874,884 13,415,334,380 12,511,710,821
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,210,047,966 33,817,212,257 28,053,727,131 28,404,409,213
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 803,306,831,617 839,063,403,427 1,210,909,342,425 1,445,528,858,437
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 839,401,318 671,521,057 503,640,796 335,760,535
7. Phải trả dài hạn khác 960,870,000 960,870,000 960,870,000 960,870,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 629,383,072,193 636,536,666,736 917,241,341,338 1,128,459,284,964
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 132,540,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 29,260,850,683 120,680,469,026 144,387,228,752
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 39,583,488,106 39,093,494,951 38,983,021,265 38,845,714,186
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,043,224,844,201 8,207,313,340,984 8,008,450,991,343 8,149,986,010,424
I. Vốn chủ sở hữu 8,043,224,844,201 8,207,313,340,984 8,008,450,991,343 8,149,986,010,424
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,497,039,984,857 3,497,039,984,857 3,497,039,984,857 3,497,039,984,857
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 442,169,277,330 603,814,383,682 414,993,605,367 554,518,573,118
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 247,247,151,675 187,146,671,107 364,158,588,043 501,181,991,035
- LNST chưa phân phối kỳ này 194,922,125,655 416,667,712,575 50,835,017,324 53,336,582,083
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 171,132,492,276 173,575,882,707 163,534,311,381 165,544,362,711
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,264,104,573,488 11,358,492,167,457 11,033,359,109,358 11,626,173,316,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.