TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,017,087,993,696 |
5,254,389,037,887 |
4,996,746,283,697 |
5,360,727,743,271 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,361,887,855,663 |
1,913,206,656,068 |
1,730,539,671,826 |
2,038,572,467,467 |
|
1. Tiền |
183,292,026,309 |
264,593,170,377 |
344,770,649,084 |
369,813,192,533 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,178,595,829,354 |
1,648,613,485,691 |
1,385,769,022,742 |
1,668,759,274,934 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
895,000,000,000 |
975,000,000,000 |
870,000,000,000 |
870,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
895,000,000,000 |
975,000,000,000 |
870,000,000,000 |
870,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,516,457,348 |
345,585,064,248 |
418,998,155,080 |
473,927,471,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,208,711,158 |
263,260,423,756 |
344,221,886,921 |
372,228,094,133 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,031,112,122 |
69,129,559,577 |
70,639,867,997 |
94,354,596,081 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
252,794,480,796 |
246,683,629,085 |
237,588,807,451 |
240,762,221,754 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,517,846,728 |
-233,517,846,728 |
-233,517,846,728 |
-233,517,846,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
29,298,558 |
65,439,439 |
100,406,631 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,222,968,204,548 |
1,718,773,239,333 |
1,678,973,689,637 |
1,688,517,385,335 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,223,013,757,447 |
1,718,773,239,333 |
1,678,973,689,637 |
1,688,517,385,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,552,899 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
280,715,476,137 |
301,824,078,238 |
298,234,767,154 |
289,710,418,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,312,413,639 |
36,486,770,555 |
24,740,313,588 |
23,468,850,286 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
256,305,454,281 |
258,300,079,044 |
269,649,191,399 |
262,229,934,575 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,097,608,217 |
6,492,884,739 |
3,344,155,467 |
3,514,163,637 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
544,343,900 |
501,106,700 |
497,470,100 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,247,016,579,792 |
6,104,103,129,570 |
6,036,612,825,661 |
6,265,445,573,157 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,041,734,000 |
1,444,934,000 |
1,436,934,000 |
1,313,374,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,041,734,000 |
1,444,934,000 |
1,436,934,000 |
1,313,374,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,834,693,985,228 |
4,156,985,166,649 |
4,050,671,065,739 |
5,585,299,172,070 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
938,879,341,269 |
3,257,491,549,772 |
3,156,007,746,452 |
4,694,453,235,093 |
|
- Nguyên giá |
7,638,038,829,329 |
10,002,556,653,176 |
10,044,855,490,199 |
11,748,701,536,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,699,159,488,060 |
-6,745,065,103,404 |
-6,888,847,743,747 |
-7,054,248,300,991 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
895,814,643,959 |
899,493,616,877 |
894,663,319,287 |
890,845,936,977 |
|
- Nguyên giá |
1,166,854,986,839 |
1,174,578,940,607 |
1,174,004,720,343 |
1,174,316,551,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,040,342,880 |
-275,085,323,730 |
-279,341,401,056 |
-283,470,614,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
260,945,826,865 |
258,341,358,889 |
255,707,952,380 |
253,045,607,338 |
|
- Nguyên giá |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,611,040,679 |
-76,215,508,655 |
-78,848,915,164 |
-81,511,260,206 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,861,604,550,893 |
1,404,572,124,861 |
1,429,633,798,766 |
128,930,179,702 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,861,604,550,893 |
1,404,572,124,861 |
1,429,633,798,766 |
128,930,179,702 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,684,613,638 |
47,548,335,100 |
44,842,603,121 |
45,711,274,663 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,566,148,989 |
29,429,870,451 |
26,724,138,472 |
27,592,810,014 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,383,535,351 |
-2,383,535,351 |
-2,383,535,351 |
-2,383,535,351 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
241,045,869,168 |
235,211,210,071 |
254,320,471,655 |
251,145,965,384 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,549,534,439 |
26,883,491,739 |
24,035,568,021 |
23,140,619,821 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
79,984,319,926 |
78,202,831,697 |
100,946,307,233 |
100,946,307,233 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
117,719,923,766 |
117,332,795,598 |
116,546,505,364 |
114,266,947,293 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,264,104,573,488 |
11,358,492,167,457 |
11,033,359,109,358 |
11,626,173,316,428 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,220,879,729,287 |
3,151,178,826,473 |
3,024,908,118,015 |
3,476,187,306,004 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,417,572,897,670 |
2,312,115,423,046 |
1,813,998,775,590 |
2,030,658,447,567 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
297,706,572,390 |
766,423,594,438 |
595,415,546,541 |
502,572,930,294 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
138,300,964,371 |
299,710,487,274 |
99,889,744,493 |
228,497,459,597 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,981,781,948 |
36,924,033,570 |
52,007,966,155 |
36,417,884,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
105,980,504,396 |
51,703,206,962 |
78,573,026,864 |
87,348,299,706 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
178,366,248,271 |
984,679,452,292 |
864,976,736,061 |
982,703,029,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
72,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
445,556,275,522 |
46,964,561,369 |
81,666,693,965 |
86,612,758,953 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
65,517,238,667 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
199,470,502,806 |
91,892,874,884 |
13,415,334,380 |
12,511,710,821 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,210,047,966 |
33,817,212,257 |
28,053,727,131 |
28,404,409,213 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
803,306,831,617 |
839,063,403,427 |
1,210,909,342,425 |
1,445,528,858,437 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
839,401,318 |
671,521,057 |
503,640,796 |
335,760,535 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
960,870,000 |
960,870,000 |
960,870,000 |
960,870,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
629,383,072,193 |
636,536,666,736 |
917,241,341,338 |
1,128,459,284,964 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
29,260,850,683 |
120,680,469,026 |
144,387,228,752 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
39,583,488,106 |
39,093,494,951 |
38,983,021,265 |
38,845,714,186 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,043,224,844,201 |
8,207,313,340,984 |
8,008,450,991,343 |
8,149,986,010,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,043,224,844,201 |
8,207,313,340,984 |
8,008,450,991,343 |
8,149,986,010,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,497,039,984,857 |
3,497,039,984,857 |
3,497,039,984,857 |
3,497,039,984,857 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
442,169,277,330 |
603,814,383,682 |
414,993,605,367 |
554,518,573,118 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
247,247,151,675 |
187,146,671,107 |
364,158,588,043 |
501,181,991,035 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
194,922,125,655 |
416,667,712,575 |
50,835,017,324 |
53,336,582,083 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
171,132,492,276 |
173,575,882,707 |
163,534,311,381 |
165,544,362,711 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,264,104,573,488 |
11,358,492,167,457 |
11,033,359,109,358 |
11,626,173,316,428 |
|