MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,815,897,194,459 5,633,167,503,092 5,742,834,010,313 5,121,157,512,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,098,557,036,080 3,717,933,841,483 2,886,356,697,619 2,622,429,691,083
1. Tiền 212,637,546,024 244,332,641,483 319,025,456,232 178,429,691,083
2. Các khoản tương đương tiền 3,885,919,490,056 3,473,601,200,000 2,567,331,241,387 2,444,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,000,000,000 35,000,000,000 575,000,000,000 735,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,000,000,000 35,000,000,000 575,000,000,000 735,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 512,364,640,907 478,357,348,121 550,218,556,310 549,090,390,148
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,770,688,184 164,782,241,991 290,465,469,795 233,993,749,851
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 357,298,450,604 287,708,851,547 238,577,184,380 304,184,415,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 262,910,684,099 246,708,653,651 248,204,793,956 250,707,582,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -221,663,412,363 -220,917,749,667 -227,084,004,592 -239,876,095,629
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 48,230,383 75,350,599 55,112,771 80,738,187
IV. Hàng tồn kho 923,155,439,979 1,133,170,059,148 1,482,133,966,678 952,435,598,704
1. Hàng tồn kho 924,827,026,054 1,133,170,059,148 1,484,311,604,683 952,435,598,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,671,586,075 -2,177,638,005
V.Tài sản ngắn hạn khác 226,820,077,493 268,706,254,340 249,124,789,706 262,201,832,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,509,732,890 51,893,270,539 29,298,176,589 10,963,039,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,620,686,597 209,644,329,230 214,336,005,435 247,974,343,985
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,483,858,006 6,946,504,571 4,758,519,082 3,264,449,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 205,800,000 222,150,000 732,088,600
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,752,718,352,144 4,408,487,484,527 4,694,127,945,127 5,103,615,328,614
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,067,606,000 2,110,296,000 2,105,296,000 965,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,067,606,000 2,110,296,000 2,105,296,000 965,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,910,477,137,280 1,883,231,285,960 1,839,387,390,859 1,691,293,190,236
1. Tài sản cố định hữu hình 1,065,244,359,016 1,039,825,781,379 997,537,062,455 872,579,813,213
- Nguyên giá 7,621,745,716,384 7,635,019,918,476 7,634,871,637,586 7,430,233,724,759
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,556,501,357,368 -6,595,194,137,097 -6,637,334,575,131 -6,557,653,911,546
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 845,232,778,264 843,405,504,581 841,850,328,404 818,713,377,023
- Nguyên giá 1,102,728,784,250 1,102,728,784,250 1,103,036,529,919 1,082,269,985,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,496,005,986 -259,323,279,669 -261,186,201,515 -263,556,608,676
III. Bất động sản đầu tư 281,624,932,537 268,903,923,456 266,270,516,947 263,608,171,905
- Nguyên giá 346,037,256,544 334,556,867,544 334,556,867,544 334,556,867,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,412,324,007 -65,652,944,088 -68,286,350,597 -70,948,695,639
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,350,127,867,489 2,035,405,562,985 2,371,536,035,624 2,507,112,305,982
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,350,127,867,489 2,035,405,562,985 2,371,536,035,624 2,507,112,305,982
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,339,610,487 46,029,430,009 43,853,644,051 421,980,768,435
1. Đầu tư vào công ty con 386,250,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,811,842,052 28,501,661,574 26,325,875,616 680,903,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,974,231,565 -2,974,231,565 -2,974,231,565 -665,674,231,565
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 163,081,198,352 172,806,986,117 170,975,061,646 218,655,892,056
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,294,044,224 27,239,815,119 24,998,418,874 14,363,986,580
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83,066,757,320 86,301,537,466 86,729,189,628 80,645,394,487
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 50,720,396,808 59,265,633,532 59,247,453,144 123,646,510,989
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,568,615,546,603 10,041,654,987,619 10,436,961,955,440 10,224,772,841,218
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,352,899,449,704 1,609,392,885,370 2,205,527,452,128 2,023,352,236,731
I. Nợ ngắn hạn 1,159,284,251,430 1,154,261,660,408 1,447,644,186,738 1,349,366,540,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 475,420,239,620 401,506,408,967 476,635,152,182 422,659,114,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,391,537,087 34,246,679,214 53,893,270,865 74,703,862,452
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,663,336,608 53,280,145,215 60,216,606,573 38,313,764,589
4. Phải trả người lao động 89,519,496,693 49,783,569,273 88,301,378,639 83,745,561,576
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,066,847,571 156,415,024,144 210,884,181,567 212,405,475,143
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,540,129,961 69,009,144,447 92,254,381,945 45,434,025,085
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 312,335,214,817 361,872,519,802 411,301,490,331 461,810,200,916
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,347,449,073 28,148,169,346 34,957,724,636 10,294,536,304
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 193,615,198,274 455,131,224,962 757,883,265,390 673,985,696,134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,510,922,362 1,343,042,101 1,175,161,840 1,007,281,579
7. Phải trả dài hạn khác 960,870,000 3,360,870,000 3,360,870,000 960,870,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 270,412,959,580 571,307,490,184 627,450,164,006
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 145,794,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,207,948,967 4,415,897,934
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 45,349,405,912 45,266,404,314 45,083,845,432 44,567,380,549
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,215,716,096,899 8,432,262,102,249 8,231,434,503,312 8,201,420,604,487
I. Vốn chủ sở hữu 8,215,716,096,899 8,432,262,102,249 8,231,434,503,312 8,201,420,604,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,497,039,984,857 3,497,209,490,799 3,497,039,984,857 3,444,814,857,841
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 612,021,699,432 823,186,388,396 632,390,307,445 823,722,656,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 363,592,874,035 617,289,673,315 440,079,462,502 543,601,813,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 248,428,825,398 205,896,715,081 192,310,844,943 280,120,843,647
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 173,771,322,872 178,983,133,316 169,121,121,272
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,568,615,546,603 10,041,654,987,619 10,436,961,955,440 10,224,772,841,218
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.