TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,350,055,272,229 |
7,169,257,594,551 |
6,842,362,296,042 |
5,815,897,194,459 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,995,681,250,145 |
5,143,438,505,430 |
4,923,260,836,698 |
4,098,557,036,080 |
|
1. Tiền |
272,981,250,145 |
254,691,005,430 |
324,200,442,557 |
212,637,546,024 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,722,700,000,000 |
4,888,747,500,000 |
4,599,060,394,141 |
3,885,919,490,056 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000,000 |
105,000,000,000 |
85,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
105,000,000,000 |
85,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
818,282,233,053 |
828,050,949,400 |
808,205,668,304 |
512,364,640,907 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
234,889,558,681 |
297,657,491,528 |
280,547,989,939 |
113,770,688,184 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
557,921,678,286 |
504,878,687,272 |
494,806,905,096 |
357,298,450,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
246,371,261,165 |
261,940,418,456 |
269,256,605,633 |
262,910,684,099 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-220,917,749,667 |
-236,465,152,750 |
-236,465,152,750 |
-221,663,412,363 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,484,588 |
39,504,894 |
59,320,386 |
48,230,383 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,241,574,641,406 |
951,022,349,852 |
895,941,745,659 |
923,155,439,979 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,245,357,741,054 |
952,346,582,101 |
895,941,745,659 |
924,827,026,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,783,099,649 |
-1,324,232,249 |
|
-1,671,586,075 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
144,517,147,625 |
141,745,789,869 |
129,954,045,381 |
226,820,077,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,749,290,386 |
21,542,741,233 |
6,319,471,651 |
42,509,732,890 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,615,038,465 |
116,770,263,175 |
119,788,268,816 |
176,620,686,597 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,152,818,774 |
3,152,818,774 |
3,152,818,774 |
7,483,858,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
279,966,687 |
693,486,140 |
205,800,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,881,201,582,926 |
3,207,716,976,292 |
3,317,547,511,608 |
3,752,718,352,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,029,296,000 |
2,037,606,000 |
2,057,606,000 |
2,067,606,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,029,296,000 |
2,037,606,000 |
2,057,606,000 |
2,067,606,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,760,110,316,771 |
2,010,741,130,950 |
1,945,101,836,961 |
1,910,477,137,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
859,620,879,423 |
1,161,798,975,505 |
1,098,469,967,287 |
1,065,244,359,016 |
|
- Nguyên giá |
7,274,324,808,037 |
7,606,062,311,247 |
7,610,311,771,438 |
7,621,745,716,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,414,703,928,614 |
-6,444,263,335,742 |
-6,511,841,804,151 |
-6,556,501,357,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
900,489,437,348 |
848,942,155,445 |
846,631,869,674 |
845,232,778,264 |
|
- Nguyên giá |
1,151,051,621,979 |
1,101,836,621,979 |
1,101,874,871,979 |
1,102,728,784,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,562,184,631 |
-252,894,466,534 |
-255,243,002,305 |
-257,496,005,986 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
209,875,206,399 |
287,016,082,404 |
284,320,507,465 |
281,624,932,537 |
|
- Nguyên giá |
255,678,814,400 |
346,037,256,544 |
346,037,256,544 |
346,037,256,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,803,608,001 |
-59,021,174,140 |
-61,716,749,079 |
-64,412,324,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
784,365,580,760 |
705,489,065,198 |
880,602,445,763 |
1,350,127,867,489 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
784,365,580,760 |
705,489,065,198 |
880,602,445,763 |
1,350,127,867,489 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,007,077,547 |
42,300,512,847 |
43,871,609,823 |
45,339,610,487 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,097,671,986 |
25,391,107,286 |
26,626,333,976 |
27,811,842,052 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,592,594,439 |
-3,592,594,439 |
-3,256,724,153 |
-2,974,231,565 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,814,105,449 |
160,132,578,893 |
161,593,505,596 |
163,081,198,352 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,535,216,623 |
22,553,479,281 |
25,177,790,992 |
29,294,044,224 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
58,278,888,826 |
81,260,966,569 |
81,260,966,569 |
83,066,757,320 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
56,318,133,043 |
55,154,748,035 |
50,720,396,808 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,231,256,855,155 |
10,376,974,570,843 |
10,159,909,807,650 |
9,568,615,546,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,233,722,910,852 |
1,663,588,221,906 |
1,267,568,579,810 |
1,352,899,449,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
773,719,961,217 |
1,120,078,308,912 |
804,748,484,107 |
1,159,284,251,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
269,800,943,377 |
477,219,597,381 |
298,603,590,749 |
475,420,239,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,817,328,473 |
82,610,803,915 |
49,763,706,848 |
42,391,537,087 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,663,874,537 |
128,692,447,544 |
49,007,593,801 |
22,663,336,608 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,501,955,085 |
72,747,409,620 |
67,026,094,050 |
89,519,496,693 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
115,677,381,096 |
171,235,568,839 |
167,681,811,776 |
93,066,847,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,682,407,892 |
77,554,766,227 |
74,307,814,736 |
77,540,129,961 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
48,214,293,886 |
48,214,293,886 |
48,214,293,886 |
312,335,214,817 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
95,361,776,871 |
61,803,421,500 |
50,143,578,261 |
46,347,449,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
460,002,949,635 |
543,509,912,994 |
462,820,095,703 |
193,615,198,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,014,563,145 |
1,846,682,884 |
1,678,802,623 |
1,510,922,362 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
600,000,000 |
908,085,000 |
795,870,000 |
960,870,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
126,665,078,667 |
126,665,078,667 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
145,794,000,000 |
145,794,000,000 |
145,794,000,000 |
145,794,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
132,758,620,691 |
217,241,379,311 |
263,793,103,448 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
52,170,687,132 |
51,054,687,132 |
50,758,319,632 |
45,349,405,912 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,997,533,944,303 |
8,713,386,348,937 |
8,892,341,227,840 |
8,215,716,096,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,997,533,944,303 |
8,713,386,348,937 |
8,892,341,227,840 |
8,215,716,096,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,494,613,787,982 |
3,494,880,469,793 |
3,495,116,226,936 |
3,497,039,984,857 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,388,805,453,998 |
1,112,936,936,098 |
1,286,372,559,789 |
612,021,699,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,002,028,293,263 |
363,592,874,037 |
363,592,874,037 |
363,592,874,035 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
386,777,160,735 |
749,344,062,062 |
922,779,685,753 |
248,428,825,398 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
181,231,612,584 |
172,685,853,308 |
177,969,351,377 |
173,771,322,872 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,231,256,855,155 |
10,376,974,570,843 |
10,159,909,807,650 |
9,568,615,546,603 |
|