MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,350,055,272,229 7,169,257,594,551 6,842,362,296,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,995,681,250,145 5,143,438,505,430 4,923,260,836,698
1. Tiền 272,981,250,145 254,691,005,430 324,200,442,557
2. Các khoản tương đương tiền 4,722,700,000,000 4,888,747,500,000 4,599,060,394,141
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 105,000,000,000 85,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 105,000,000,000 85,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 818,282,233,053 828,050,949,400 808,205,668,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234,889,558,681 297,657,491,528 280,547,989,939
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 557,921,678,286 504,878,687,272 494,806,905,096
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 246,371,261,165 261,940,418,456 269,256,605,633
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -220,917,749,667 -236,465,152,750 -236,465,152,750
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 17,484,588 39,504,894 59,320,386
IV. Hàng tồn kho 1,241,574,641,406 951,022,349,852 895,941,745,659
1. Hàng tồn kho 1,245,357,741,054 952,346,582,101 895,941,745,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,783,099,649 -1,324,232,249
V.Tài sản ngắn hạn khác 144,517,147,625 141,745,789,869 129,954,045,381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,749,290,386 21,542,741,233 6,319,471,651
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,615,038,465 116,770,263,175 119,788,268,816
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,152,818,774 3,152,818,774 3,152,818,774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 279,966,687 693,486,140
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,881,201,582,926 3,207,716,976,292 3,317,547,511,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,029,296,000 2,037,606,000 2,057,606,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,029,296,000 2,037,606,000 2,057,606,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,760,110,316,771 2,010,741,130,950 1,945,101,836,961
1. Tài sản cố định hữu hình 859,620,879,423 1,161,798,975,505 1,098,469,967,287
- Nguyên giá 7,274,324,808,037 7,606,062,311,247 7,610,311,771,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,414,703,928,614 -6,444,263,335,742 -6,511,841,804,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 900,489,437,348 848,942,155,445 846,631,869,674
- Nguyên giá 1,151,051,621,979 1,101,836,621,979 1,101,874,871,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,562,184,631 -252,894,466,534 -255,243,002,305
III. Bất động sản đầu tư 209,875,206,399 287,016,082,404 284,320,507,465
- Nguyên giá 255,678,814,400 346,037,256,544 346,037,256,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,803,608,001 -59,021,174,140 -61,716,749,079
IV. Tài sản dở dang dài hạn 784,365,580,760 705,489,065,198 880,602,445,763
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 784,365,580,760 705,489,065,198 880,602,445,763
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,007,077,547 42,300,512,847 43,871,609,823
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,097,671,986 25,391,107,286 26,626,333,976
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,592,594,439 -3,592,594,439 -3,256,724,153
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 79,814,105,449 160,132,578,893 161,593,505,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,535,216,623 22,553,479,281 25,177,790,992
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 58,278,888,826 81,260,966,569 81,260,966,569
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 56,318,133,043 55,154,748,035
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,231,256,855,155 10,376,974,570,843 10,159,909,807,650
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,233,722,910,852 1,663,588,221,906 1,267,568,579,810
I. Nợ ngắn hạn 773,719,961,217 1,120,078,308,912 804,748,484,107
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,800,943,377 477,219,597,381 298,603,590,749
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,817,328,473 82,610,803,915 49,763,706,848
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,663,874,537 128,692,447,544 49,007,593,801
4. Phải trả người lao động 37,501,955,085 72,747,409,620 67,026,094,050
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,677,381,096 171,235,568,839 167,681,811,776
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,682,407,892 77,554,766,227 74,307,814,736
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48,214,293,886 48,214,293,886 48,214,293,886
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95,361,776,871 61,803,421,500 50,143,578,261
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 460,002,949,635 543,509,912,994 462,820,095,703
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,014,563,145 1,846,682,884 1,678,802,623
7. Phải trả dài hạn khác 600,000,000 908,085,000 795,870,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,665,078,667 126,665,078,667
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 145,794,000,000 145,794,000,000 145,794,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 132,758,620,691 217,241,379,311 263,793,103,448
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 52,170,687,132 51,054,687,132 50,758,319,632
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,997,533,944,303 8,713,386,348,937 8,892,341,227,840
I. Vốn chủ sở hữu 8,997,533,944,303 8,713,386,348,937 8,892,341,227,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,494,613,787,982 3,494,880,469,793 3,495,116,226,936
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,388,805,453,998 1,112,936,936,098 1,286,372,559,789
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,002,028,293,263 363,592,874,037 363,592,874,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 386,777,160,735 749,344,062,062 922,779,685,753
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 181,231,612,584 172,685,853,308 177,969,351,377
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,231,256,855,155 10,376,974,570,843 10,159,909,807,650
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.