TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,405,058,555,614 |
|
|
7,350,055,272,229 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,327,392,852,447 |
|
|
4,995,681,250,145 |
|
1. Tiền |
307,892,852,447 |
|
|
272,981,250,145 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,019,500,000,000 |
|
|
4,722,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,000,000,000 |
|
|
150,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,000,000,000 |
|
|
150,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
612,740,962,027 |
|
|
818,282,233,053 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
370,679,064,539 |
|
|
234,889,558,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,419,663,040 |
|
|
557,921,678,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
267,182,537,303 |
|
|
246,371,261,165 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,591,707,289 |
|
|
-220,917,749,667 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
51,404,434 |
|
|
17,484,588 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,250,229,579,622 |
|
|
1,241,574,641,406 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,253,823,708,988 |
|
|
1,245,357,741,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,594,129,366 |
|
|
-3,783,099,649 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,695,161,518 |
|
|
144,517,147,625 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,038,444,859 |
|
|
36,749,290,386 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
115,503,897,885 |
|
|
104,615,038,465 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,152,818,774 |
|
|
3,152,818,774 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,753,800,181,596 |
|
|
2,881,201,582,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,226,902,000 |
|
|
2,029,296,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,226,902,000 |
|
|
2,029,296,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,942,362,735,173 |
|
|
1,760,110,316,771 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,033,971,975,193 |
|
|
859,620,879,423 |
|
- Nguyên giá |
7,344,812,411,296 |
|
|
7,274,324,808,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,310,840,436,103 |
|
|
-6,414,703,928,614 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
908,390,759,980 |
|
|
900,489,437,348 |
|
- Nguyên giá |
1,149,011,901,383 |
|
|
1,151,051,621,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,621,141,403 |
|
|
-250,562,184,631 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
268,847,678,939 |
|
|
209,875,206,399 |
|
- Nguyên giá |
314,530,971,192 |
|
|
255,678,814,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,683,292,253 |
|
|
-45,803,608,001 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
398,851,964,168 |
|
|
784,365,580,760 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
398,851,964,168 |
|
|
784,365,580,760 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,470,141,105 |
|
|
45,007,077,547 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,304,011,391 |
|
|
28,097,671,986 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,502,000,000 |
|
|
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-335,870,286 |
|
|
-3,592,594,439 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,040,760,211 |
|
|
79,814,105,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,346,718,754 |
|
|
21,535,216,623 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,694,041,457 |
|
|
58,278,888,826 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,158,858,737,210 |
|
|
10,231,256,855,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,098,563,087,453 |
|
|
1,233,722,910,852 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
839,402,072,424 |
|
|
773,719,961,217 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,969,859,726 |
|
|
269,800,943,377 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,431,085,758 |
|
|
61,817,328,473 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,558,033,210 |
|
|
76,663,874,537 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,919,889,719 |
|
|
37,501,955,085 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
131,158,760,582 |
|
|
115,677,381,096 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
877,285,711 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,805,837,434 |
|
|
68,682,407,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,339,679,745 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
334,730,265 |
|
|
48,214,293,886 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
80,006,910,274 |
|
|
95,361,776,871 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
259,161,015,029 |
|
|
460,002,949,635 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,518,203,928 |
|
|
2,014,563,145 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,177,584,074 |
|
|
600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
101,012,846,898 |
|
|
126,665,078,667 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
145,794,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
98,103,132,931 |
|
|
132,758,620,691 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
51,349,247,198 |
|
|
52,170,687,132 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,060,295,649,757 |
|
|
8,997,533,944,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,060,295,649,757 |
|
|
8,997,533,944,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,800,000,000,000 |
|
|
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,800,000,000,000 |
|
|
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
|
|
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,038,189,054 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
|
|
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-719,794 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,498,034,546,572 |
|
|
3,494,613,787,982 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,521,313,872,125 |
|
|
1,388,805,453,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
981,638,580,904 |
|
|
1,002,028,293,263 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
539,675,291,222 |
|
|
386,777,160,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
220,026,672,062 |
|
|
181,231,612,584 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,158,858,737,210 |
|
|
10,231,256,855,155 |
|