TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,199,875,923,020 |
|
7,405,058,555,614 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,078,299,954,021 |
|
5,327,392,852,447 |
|
|
1. Tiền |
151,773,287,354 |
|
307,892,852,447 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,926,526,666,667 |
|
5,019,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,245,382,915 |
|
75,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
75,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,397,880,251 |
|
612,740,962,027 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
174,789,878,438 |
|
370,679,064,539 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,841,597,580 |
|
96,419,663,040 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
262,358,111,522 |
|
267,182,537,303 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,591,707,289 |
|
-121,591,707,289 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
51,404,434 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,491,901,174,015 |
|
1,250,229,579,622 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,492,182,549,952 |
|
1,253,823,708,988 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-281,375,937 |
|
-3,594,129,366 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,031,531,818 |
|
139,695,161,518 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,540,850,938 |
|
21,038,444,859 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
126,299,049,017 |
|
115,503,897,885 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,515,840,739 |
|
3,152,818,774 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,675,791,124 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,911,134,578,679 |
|
2,753,800,181,596 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
19,226,902,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19,226,902,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,295,454,203,726 |
|
1,942,362,735,173 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,133,009,443,261 |
|
1,033,971,975,193 |
|
|
- Nguyên giá |
7,325,619,743,462 |
|
7,344,812,411,296 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,192,610,300,201 |
|
-6,310,840,436,103 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
915,607,931,380 |
|
908,390,759,980 |
|
|
- Nguyên giá |
1,148,328,298,022 |
|
1,149,011,901,383 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,720,366,642 |
|
-240,621,141,403 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
268,847,678,939 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
314,530,971,192 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45,683,292,253 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
398,851,964,168 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,836,829,085 |
|
398,851,964,168 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,690,859,935 |
|
51,470,141,105 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
209,850,965,127 |
|
31,304,011,391 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,175,765,094 |
|
20,502,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-335,870,286 |
|
-335,870,286 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,799,053,991 |
|
73,040,760,211 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,566,513,172 |
|
30,346,718,754 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
65,279,638,819 |
|
42,694,041,457 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,111,010,501,699 |
|
10,158,858,737,210 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,106,070,665,154 |
|
1,098,563,087,453 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,043,910,949,400 |
|
839,402,072,424 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
364,668,057,846 |
|
293,969,859,726 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,360,737,225 |
|
68,431,085,758 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,084,947,515 |
|
61,558,033,210 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
79,926,390,391 |
|
77,919,889,719 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
281,235,390,729 |
|
131,158,760,582 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
877,285,711 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
83,805,837,434 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
41,339,679,745 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
350,050,095 |
|
334,730,265 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
64,909,158,039 |
|
80,006,910,274 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,159,715,754 |
|
259,161,015,029 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,518,203,928 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,177,584,074 |
|
6,177,584,074 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,125,866,779 |
|
101,012,846,898 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
98,103,132,931 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
51,980,553,005 |
|
51,349,247,198 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,788,138,506,409 |
|
9,060,295,649,757 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,788,138,506,409 |
|
9,060,295,649,757 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,800,000,000,000 |
|
3,800,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,800,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
|
21,179,913,858 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,397,482,187 |
|
2,038,189,054 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
|
-2,296,824,120 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-719,794 |
|
-719,794 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,527,751,504,123 |
|
3,498,034,546,572 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,014,770,873 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,469,879,831,035 |
|
1,521,313,872,125 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
981,638,580,904 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
539,675,291,222 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
220,026,672,062 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,111,010,501,699 |
|
10,158,858,737,210 |
|
|