MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,199,875,923,020 7,405,058,555,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,078,299,954,021 5,327,392,852,447
1. Tiền 151,773,287,354 307,892,852,447
2. Các khoản tương đương tiền 4,926,526,666,667 5,019,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,245,382,915 75,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,397,880,251 612,740,962,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174,789,878,438 370,679,064,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,841,597,580 96,419,663,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 262,358,111,522 267,182,537,303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -121,591,707,289 -121,591,707,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 51,404,434
IV. Hàng tồn kho 1,491,901,174,015 1,250,229,579,622
1. Hàng tồn kho 1,492,182,549,952 1,253,823,708,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -281,375,937 -3,594,129,366
V.Tài sản ngắn hạn khác 149,031,531,818 139,695,161,518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,540,850,938 21,038,444,859
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,299,049,017 115,503,897,885
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,515,840,739 3,152,818,774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,675,791,124
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,911,134,578,679 2,753,800,181,596
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,226,902,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,226,902,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,295,454,203,726 1,942,362,735,173
1. Tài sản cố định hữu hình 1,133,009,443,261 1,033,971,975,193
- Nguyên giá 7,325,619,743,462 7,344,812,411,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,192,610,300,201 -6,310,840,436,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 915,607,931,380 908,390,759,980
- Nguyên giá 1,148,328,298,022 1,149,011,901,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,720,366,642 -240,621,141,403
III. Bất động sản đầu tư 268,847,678,939
- Nguyên giá 314,530,971,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,683,292,253
IV. Tài sản dở dang dài hạn 398,851,964,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,836,829,085 398,851,964,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,690,859,935 51,470,141,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 209,850,965,127 31,304,011,391
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,175,765,094 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -335,870,286 -335,870,286
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 109,799,053,991 73,040,760,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,566,513,172 30,346,718,754
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 65,279,638,819 42,694,041,457
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,111,010,501,699 10,158,858,737,210
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,106,070,665,154 1,098,563,087,453
I. Nợ ngắn hạn 1,043,910,949,400 839,402,072,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 364,668,057,846 293,969,859,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,360,737,225 68,431,085,758
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,084,947,515 61,558,033,210
4. Phải trả người lao động 79,926,390,391 77,919,889,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 281,235,390,729 131,158,760,582
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 877,285,711
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,805,837,434
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,339,679,745
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 350,050,095 334,730,265
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,909,158,039 80,006,910,274
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,159,715,754 259,161,015,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,518,203,928
7. Phải trả dài hạn khác 6,177,584,074 6,177,584,074
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,125,866,779 101,012,846,898
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 98,103,132,931
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 51,980,553,005 51,349,247,198
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,788,138,506,409 9,060,295,649,757
I. Vốn chủ sở hữu 8,788,138,506,409 9,060,295,649,757
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,397,482,187 2,038,189,054
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -719,794 -719,794
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,527,751,504,123 3,498,034,546,572
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,014,770,873
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,469,879,831,035 1,521,313,872,125
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 981,638,580,904
- LNST chưa phân phối kỳ này 539,675,291,222
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 220,026,672,062
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,111,010,501,699 10,158,858,737,210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.