TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,492,710,663,350 |
7,199,875,923,020 |
7,199,875,923,020 |
7,199,875,923,020 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,032,386,358,314 |
5,078,299,954,021 |
5,078,299,954,021 |
5,078,299,954,021 |
|
1. Tiền |
435,859,691,647 |
151,773,287,354 |
151,773,287,354 |
151,773,287,354 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,596,526,666,667 |
4,926,526,666,667 |
4,926,526,666,667 |
4,926,526,666,667 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,734,861,214,549 |
76,245,382,915 |
76,245,382,915 |
76,245,382,915 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,097,665,217 |
404,397,880,251 |
404,397,880,251 |
404,397,880,251 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,080,054,904 |
174,789,878,438 |
174,789,878,438 |
174,789,878,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,278,800,409 |
88,841,597,580 |
88,841,597,580 |
88,841,597,580 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
186,035,877,193 |
262,358,111,522 |
262,358,111,522 |
262,358,111,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-119,297,067,289 |
-121,591,707,289 |
-121,591,707,289 |
-121,591,707,289 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,340,683,371,984 |
1,491,901,174,015 |
1,491,901,174,015 |
1,491,901,174,015 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,353,397,692,080 |
1,492,182,549,952 |
1,492,182,549,952 |
1,492,182,549,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,714,320,096 |
-281,375,937 |
-281,375,937 |
-281,375,937 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
138,682,053,286 |
149,031,531,818 |
149,031,531,818 |
149,031,531,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,754,134,505 |
16,540,850,938 |
16,540,850,938 |
16,540,850,938 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
110,241,258,017 |
126,299,049,017 |
126,299,049,017 |
126,299,049,017 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,978,888,175 |
4,515,840,739 |
4,515,840,739 |
4,515,840,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,707,772,589 |
1,675,791,124 |
1,675,791,124 |
1,675,791,124 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,301,852,920,730 |
2,911,134,578,679 |
2,911,134,578,679 |
2,911,134,578,679 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,368,443,661,712 |
2,295,454,203,726 |
2,295,454,203,726 |
2,295,454,203,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,257,291,251,123 |
1,133,009,443,261 |
1,133,009,443,261 |
1,133,009,443,261 |
|
- Nguyên giá |
7,212,931,208,323 |
7,325,619,743,462 |
7,325,619,743,462 |
7,325,619,743,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,955,639,957,200 |
-6,192,610,300,201 |
-6,192,610,300,201 |
-6,192,610,300,201 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
927,348,585,669 |
915,607,931,380 |
915,607,931,380 |
915,607,931,380 |
|
- Nguyên giá |
1,143,916,832,122 |
1,148,328,298,022 |
1,148,328,298,022 |
1,148,328,298,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,568,246,453 |
-232,720,366,642 |
-232,720,366,642 |
-232,720,366,642 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
183,803,824,920 |
246,836,829,085 |
246,836,829,085 |
246,836,829,085 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
552,286,829,379 |
231,690,859,935 |
231,690,859,935 |
231,690,859,935 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
474,841,065,065 |
209,850,965,127 |
209,850,965,127 |
209,850,965,127 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,875,067,921 |
22,175,765,094 |
22,175,765,094 |
22,175,765,094 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-429,303,607 |
-335,870,286 |
-335,870,286 |
-335,870,286 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
96,157,850,047 |
109,799,053,991 |
109,799,053,991 |
109,799,053,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,360,451,576 |
43,566,513,172 |
43,566,513,172 |
43,566,513,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,765,219,071 |
65,279,638,819 |
65,279,638,819 |
65,279,638,819 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,794,563,584,080 |
10,111,010,501,699 |
10,111,010,501,699 |
10,111,010,501,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,249,172,775,527 |
1,106,070,665,154 |
1,106,070,665,154 |
1,106,070,665,154 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,223,123,387,061 |
1,043,910,949,400 |
1,043,910,949,400 |
1,043,910,949,400 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
605,551,019,966 |
364,668,057,846 |
364,668,057,846 |
364,668,057,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,417,518,731 |
39,360,737,225 |
39,360,737,225 |
39,360,737,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,565,487,134 |
52,084,947,515 |
52,084,947,515 |
52,084,947,515 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,584,219,696 |
79,926,390,391 |
79,926,390,391 |
79,926,390,391 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,664,901,010 |
281,235,390,729 |
281,235,390,729 |
281,235,390,729 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
327,365,199 |
350,050,095 |
350,050,095 |
350,050,095 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
64,909,158,039 |
64,909,158,039 |
64,909,158,039 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,049,388,466 |
62,159,715,754 |
62,159,715,754 |
62,159,715,754 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,951,661,602 |
6,177,584,074 |
6,177,584,074 |
6,177,584,074 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,053,298,732 |
1,125,866,779 |
1,125,866,779 |
1,125,866,779 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,518,942,638 |
51,980,553,005 |
51,980,553,005 |
51,980,553,005 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,335,268,239,784 |
8,788,138,506,409 |
8,788,138,506,409 |
8,788,138,506,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,335,268,239,784 |
8,788,138,506,409 |
8,788,138,506,409 |
8,788,138,506,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,800,000,000,000 |
3,800,000,000,000 |
3,800,000,000,000 |
3,800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
977,787,044 |
2,397,482,187 |
2,397,482,187 |
2,397,482,187 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-84,030,745,066 |
-719,794 |
-719,794 |
-719,794 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,526,156,314,757 |
2,527,751,504,123 |
2,527,751,504,123 |
2,527,751,504,123 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,014,770,873 |
1,014,770,873 |
1,014,770,873 |
1,014,770,873 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,109,400,161,897 |
1,469,879,831,035 |
1,469,879,831,035 |
1,469,879,831,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,794,563,584,080 |
10,111,010,501,699 |
10,111,010,501,699 |
10,111,010,501,699 |
|