MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,492,710,663,350 7,199,875,923,020 7,199,875,923,020 7,199,875,923,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,032,386,358,314 5,078,299,954,021 5,078,299,954,021 5,078,299,954,021
1. Tiền 435,859,691,647 151,773,287,354 151,773,287,354 151,773,287,354
2. Các khoản tương đương tiền 3,596,526,666,667 4,926,526,666,667 4,926,526,666,667 4,926,526,666,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,734,861,214,549 76,245,382,915 76,245,382,915 76,245,382,915
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,097,665,217 404,397,880,251 404,397,880,251 404,397,880,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,080,054,904 174,789,878,438 174,789,878,438 174,789,878,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,278,800,409 88,841,597,580 88,841,597,580 88,841,597,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,035,877,193 262,358,111,522 262,358,111,522 262,358,111,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119,297,067,289 -121,591,707,289 -121,591,707,289 -121,591,707,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,340,683,371,984 1,491,901,174,015 1,491,901,174,015 1,491,901,174,015
1. Hàng tồn kho 1,353,397,692,080 1,492,182,549,952 1,492,182,549,952 1,492,182,549,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,714,320,096 -281,375,937 -281,375,937 -281,375,937
V.Tài sản ngắn hạn khác 138,682,053,286 149,031,531,818 149,031,531,818 149,031,531,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,754,134,505 16,540,850,938 16,540,850,938 16,540,850,938
2. Thuế GTGT được khấu trừ 110,241,258,017 126,299,049,017 126,299,049,017 126,299,049,017
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,978,888,175 4,515,840,739 4,515,840,739 4,515,840,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,707,772,589 1,675,791,124 1,675,791,124 1,675,791,124
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,301,852,920,730 2,911,134,578,679 2,911,134,578,679 2,911,134,578,679
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,368,443,661,712 2,295,454,203,726 2,295,454,203,726 2,295,454,203,726
1. Tài sản cố định hữu hình 1,257,291,251,123 1,133,009,443,261 1,133,009,443,261 1,133,009,443,261
- Nguyên giá 7,212,931,208,323 7,325,619,743,462 7,325,619,743,462 7,325,619,743,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,955,639,957,200 -6,192,610,300,201 -6,192,610,300,201 -6,192,610,300,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 927,348,585,669 915,607,931,380 915,607,931,380 915,607,931,380
- Nguyên giá 1,143,916,832,122 1,148,328,298,022 1,148,328,298,022 1,148,328,298,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,568,246,453 -232,720,366,642 -232,720,366,642 -232,720,366,642
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 183,803,824,920 246,836,829,085 246,836,829,085 246,836,829,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn 552,286,829,379 231,690,859,935 231,690,859,935 231,690,859,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 474,841,065,065 209,850,965,127 209,850,965,127 209,850,965,127
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 77,875,067,921 22,175,765,094 22,175,765,094 22,175,765,094
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -429,303,607 -335,870,286 -335,870,286 -335,870,286
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 96,157,850,047 109,799,053,991 109,799,053,991 109,799,053,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,360,451,576 43,566,513,172 43,566,513,172 43,566,513,172
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,765,219,071 65,279,638,819 65,279,638,819 65,279,638,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,794,563,584,080 10,111,010,501,699 10,111,010,501,699 10,111,010,501,699
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,249,172,775,527 1,106,070,665,154 1,106,070,665,154 1,106,070,665,154
I. Nợ ngắn hạn 1,223,123,387,061 1,043,910,949,400 1,043,910,949,400 1,043,910,949,400
1. Phải trả người bán ngắn hạn 605,551,019,966 364,668,057,846 364,668,057,846 364,668,057,846
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,417,518,731 39,360,737,225 39,360,737,225 39,360,737,225
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,565,487,134 52,084,947,515 52,084,947,515 52,084,947,515
4. Phải trả người lao động 89,584,219,696 79,926,390,391 79,926,390,391 79,926,390,391
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,664,901,010 281,235,390,729 281,235,390,729 281,235,390,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 327,365,199 350,050,095 350,050,095 350,050,095
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,909,158,039 64,909,158,039 64,909,158,039
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,049,388,466 62,159,715,754 62,159,715,754 62,159,715,754
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,951,661,602 6,177,584,074 6,177,584,074 6,177,584,074
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,053,298,732 1,125,866,779 1,125,866,779 1,125,866,779
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,518,942,638 51,980,553,005 51,980,553,005 51,980,553,005
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,335,268,239,784 8,788,138,506,409 8,788,138,506,409 8,788,138,506,409
I. Vốn chủ sở hữu 9,335,268,239,784 8,788,138,506,409 8,788,138,506,409 8,788,138,506,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 977,787,044 2,397,482,187 2,397,482,187 2,397,482,187
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -84,030,745,066 -719,794 -719,794 -719,794
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,526,156,314,757 2,527,751,504,123 2,527,751,504,123 2,527,751,504,123
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,014,770,873 1,014,770,873 1,014,770,873 1,014,770,873
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,109,400,161,897 1,469,879,831,035 1,469,879,831,035 1,469,879,831,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,794,563,584,080 10,111,010,501,699 10,111,010,501,699 10,111,010,501,699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.