MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,041,065,689,804 7,203,995,556,932 7,492,710,663,350 7,199,875,923,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,070,456,552,343 5,629,375,858,166 4,032,386,358,314 5,078,299,954,021
1. Tiền 295,456,552,343 292,521,273,791 435,859,691,647 151,773,287,354
2. Các khoản tương đương tiền 3,775,000,000,000 5,336,854,584,375 3,596,526,666,667 4,926,526,666,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 202,000,000,000 62,077,046,183 1,734,861,214,549 76,245,382,915
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 464,355,369,431 193,727,961,781 246,097,665,217 404,397,880,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,810,424,409 46,193,553,961 105,080,054,904 174,789,878,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 151,559,520,332 99,202,374,921 74,278,800,409 88,841,597,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 166,322,266,639 167,629,100,188 186,035,877,193 262,358,111,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,336,841,949 -119,297,067,289 -119,297,067,289 -121,591,707,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,160,376,913,208 1,171,461,225,102 1,340,683,371,984 1,491,901,174,015
1. Hàng tồn kho 1,170,599,773,156 1,185,926,007,092 1,353,397,692,080 1,492,182,549,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,222,859,948 -14,464,781,990 -12,714,320,096 -281,375,937
V.Tài sản ngắn hạn khác 143,876,854,822 147,353,465,700 138,682,053,286 149,031,531,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,029,055,831 14,612,294,547 16,754,134,505 16,540,850,938
2. Thuế GTGT được khấu trừ 119,527,971,996 119,646,969,320 110,241,258,017 126,299,049,017
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 304,805,911 9,707,085,668 7,978,888,175 4,515,840,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,015,021,084 3,387,116,165 3,707,772,589 1,675,791,124
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,254,096,938,186 3,376,516,357,645 3,301,852,920,730 2,911,134,578,679
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,236,412,726,375 2,371,391,919,866 2,368,443,661,712 2,295,454,203,726
1. Tài sản cố định hữu hình 1,217,649,752,564 1,169,727,617,877 1,257,291,251,123 1,133,009,443,261
- Nguyên giá 6,791,323,544,439 6,935,645,827,376 7,212,931,208,323 7,325,619,743,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,573,673,791,875 -5,765,918,209,499 -5,955,639,957,200 -6,192,610,300,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 714,774,274,574 770,897,635,112 927,348,585,669 915,607,931,380
- Nguyên giá 896,988,754,023 965,237,358,073 1,143,916,832,122 1,148,328,298,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,214,479,449 -194,339,722,961 -216,568,246,453 -232,720,366,642
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 303,988,699,237 430,766,666,877 183,803,824,920 246,836,829,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn 502,220,263,326 574,627,123,255 552,286,829,379 231,690,859,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 458,628,905,405 491,002,055,334 474,841,065,065 209,850,965,127
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,591,357,921 83,625,067,921 77,875,067,921 22,175,765,094
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -429,303,607 -335,870,286
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 293,845,263,551 134,824,996,272 96,157,850,047 109,799,053,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 279,019,910,904 79,125,106,047 66,360,451,576 43,566,513,172
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,662,058,447 55,406,634,581 28,765,219,071 65,279,638,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,295,162,627,990 10,580,511,914,577 10,794,563,584,080 10,111,010,501,699
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 883,206,119,407 1,415,021,259,303 1,249,172,775,527 1,106,070,665,154
I. Nợ ngắn hạn 864,476,078,937 1,395,987,574,865 1,223,123,387,061 1,043,910,949,400
1. Phải trả người bán ngắn hạn 323,540,578,949 398,388,337,713 605,551,019,966 364,668,057,846
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,012,772,578 212,836,496,895 111,417,518,731 39,360,737,225
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,975,226,211 123,907,690,077 13,565,487,134 52,084,947,515
4. Phải trả người lao động 89,278,373,094 75,424,999,435 89,584,219,696 79,926,390,391
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 199,235,356,613 305,890,305,764 160,664,901,010 281,235,390,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 56,022,000 488,925,484 327,365,199 350,050,095
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,909,158,039
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,730,040,470 19,033,684,438 26,049,388,466 62,159,715,754
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,653,070,992 6,024,588,791 5,951,661,602 6,177,584,074
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,477,046,183 3,053,298,732 1,125,866,779
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 85,001,773 190,735,939 13,518,942,638 51,980,553,005
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,227,079,406,507 8,959,929,478,972 9,335,268,239,784 8,788,138,506,409
I. Vốn chủ sở hữu 8,227,079,406,507 8,959,929,478,972 9,335,268,239,784 8,788,138,506,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 977,787,044 977,787,044 977,787,044 2,397,482,187
5. Cổ phiếu quỹ -83,961,341,647 -85,447,473,262 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -74,411,767,146 -70,094,992,992 -84,030,745,066 -719,794
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,420,380,501,371 2,525,430,471,223 2,526,156,314,757 2,527,751,504,123
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 554,153,469 765,696,521 1,014,770,873 1,014,770,873
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,668,824,162,711 1,975,353,266,112 2,109,400,161,897 1,469,879,831,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,295,162,627,990 10,580,511,914,577 10,794,563,584,080 10,111,010,501,699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.