MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,825,585,314,646 6,041,065,689,804 7,203,995,556,932 7,492,710,663,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,748,457,003,885 4,070,456,552,343 5,629,375,858,166 4,032,386,358,314
1. Tiền 241,082,663,003 295,456,552,343 292,521,273,791 435,859,691,647
2. Các khoản tương đương tiền 3,507,374,340,882 3,775,000,000,000 5,336,854,584,375 3,596,526,666,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,500,000,000 202,000,000,000 62,077,046,183 1,734,861,214,549
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 249,941,896,115 464,355,369,431 193,727,961,781 246,097,665,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,200,353,415 155,810,424,409 46,193,553,961 105,080,054,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,082,543,350 151,559,520,332 99,202,374,921 74,278,800,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,097,519,533
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,898,321,766 166,322,266,639 167,629,100,188 186,035,877,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,336,841,949 -9,336,841,949 -119,297,067,289 -119,297,067,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 671,348,990,597 1,160,376,913,208 1,171,461,225,102 1,340,683,371,984
1. Hàng tồn kho 674,774,862,030 1,170,599,773,156 1,185,926,007,092 1,353,397,692,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,425,871,433 -10,222,859,948 -14,464,781,990 -12,714,320,096
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,337,424,049 143,876,854,822 147,353,465,700 138,682,053,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,434,197,470 13,029,055,831 14,612,294,547 16,754,134,505
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,575,598,716 119,527,971,996 119,646,969,320 110,241,258,017
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 304,805,911 9,707,085,668 7,978,888,175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,327,627,863 11,015,021,084 3,387,116,165 3,707,772,589
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,592,991,072,194 3,254,096,938,186 3,376,516,357,645 3,301,852,920,730
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,397,553,513,134 2,236,412,726,375 2,371,391,919,866 2,368,443,661,712
1. Tài sản cố định hữu hình 1,021,150,803,110 1,217,649,752,564 1,169,727,617,877 1,257,291,251,123
- Nguyên giá 6,426,116,715,044 6,791,323,544,439 6,935,645,827,376 7,212,931,208,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,404,965,911,934 -5,573,673,791,875 -5,765,918,209,499 -5,955,639,957,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 96,067,612,181 714,774,274,574 770,897,635,112 927,348,585,669
- Nguyên giá 267,944,208,238 896,988,754,023 965,237,358,073 1,143,916,832,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,876,596,057 -182,214,479,449 -194,339,722,961 -216,568,246,453
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 280,335,097,843 303,988,699,237 430,766,666,877 183,803,824,920
V. Đầu tư tài chính dài hạn 816,685,115,666 502,220,263,326 574,627,123,255 552,286,829,379
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,893,975,638 458,628,905,405 491,002,055,334 474,841,065,065
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 775,791,140,028 43,591,357,921 83,625,067,921 77,875,067,921
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -429,303,607
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 378,752,443,394 293,845,263,551 134,824,996,272 96,157,850,047
1. Chi phí trả trước dài hạn 362,547,870,624 279,019,910,904 79,125,106,047 66,360,451,576
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,310,889,844 14,662,058,447 55,406,634,581 28,765,219,071
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,418,576,386,840 9,295,162,627,990 10,580,511,914,577 10,794,563,584,080
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,188,354,989,107 883,206,119,407 1,415,021,259,303 1,249,172,775,527
I. Nợ ngắn hạn 924,057,613,623 864,476,078,937 1,395,987,574,865 1,223,123,387,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 416,918,064,870 323,540,578,949 398,388,337,713 605,551,019,966
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,107,014,681 12,012,772,578 212,836,496,895 111,417,518,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,058,550,255 106,975,226,211 123,907,690,077 13,565,487,134
4. Phải trả người lao động 52,998,893,642 89,278,373,094 75,424,999,435 89,584,219,696
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 187,269,781,984 199,235,356,613 305,890,305,764 160,664,901,010
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,897,966,116
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 56,022,000 488,925,484 327,365,199
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,720,827,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 264,297,375,484 18,730,040,470 19,033,684,438 26,049,388,466
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,754,838,195 4,653,070,992 6,024,588,791 5,951,661,602
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246,087,577,105 8,477,046,183 3,053,298,732
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 120,000,000 85,001,773 190,735,939 13,518,942,638
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,193,758,946,548 8,227,079,406,507 8,959,929,478,972 9,335,268,239,784
I. Vốn chủ sở hữu 6,193,758,946,548 8,227,079,406,507 8,959,929,478,972 9,335,268,239,784
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000 3,800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 257,121,998 977,787,044 977,787,044 977,787,044
5. Cổ phiếu quỹ -83,277,130,627 -83,961,341,647 -85,447,473,262 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,530,148,052 -74,411,767,146 -70,094,992,992 -84,030,745,066
8. Quỹ đầu tư phát triển 849,893,623,484 1,420,380,501,371 2,525,430,471,223 2,526,156,314,757
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 342,595,703 554,153,469 765,696,521 1,014,770,873
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,288,360,669,597 2,668,824,162,711 1,975,353,266,112 2,109,400,161,897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,418,576,386,840 9,295,162,627,990 10,580,511,914,577 10,794,563,584,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.