MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 263,358,192,472 1,208,986,011,229 473,582,461,997 495,957,628,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 263,358,192,472 1,208,986,011,229 473,582,461,997 495,957,628,626
4. Giá vốn hàng bán 228,156,249,258 837,840,410,172 341,603,112,893 395,175,339,774
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,201,943,214 371,145,601,057 131,979,349,104 100,782,288,852
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,992,633,097 5,640,038,892 4,536,918,930 5,373,885,946
7. Chi phí tài chính 53,351,002,470 55,034,055,570 50,746,323,545 48,865,515,272
- Trong đó: Chi phí lãi vay 52,333,411,824 54,706,640,297 50,493,144,215 48,620,860,641
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,399,325,798 11,308,760,122 6,616,627,254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,084,703,393 22,127,855,905 15,904,564,017 12,923,711,878
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -28,241,129,552 263,224,402,676 58,556,620,350 37,750,320,394
12. Thu nhập khác 8,263,003,399 8,175,896,602 2,117,083,181
13. Chi phí khác 890,965,504 12,172,741 63,093 90,623,858
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,372,037,895 8,163,723,861 -63,093 2,026,459,323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -20,869,091,657 271,388,126,537 58,556,557,257 39,776,779,717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,842,744,793 53,492,371,003 10,089,948,519 8,747,043,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,394,353,176 2,017,652,803 4,351,279,737 3,917,220,564
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -29,317,483,274 215,878,102,731 44,115,329,001 27,112,515,480
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,749,288,572 176,708,484,144 39,919,865,161 26,963,239,840
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -20,568,194,702 39,169,618,587 4,195,463,840 149,275,640
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -249 3,905 877 595
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -249 3,905 877 595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.