MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 396,451,310,241 189,305,885,280 311,532,741,517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 396,451,310,241 189,305,885,280 311,532,741,517
4. Giá vốn hàng bán 316,064,500,353 109,463,855,004 235,317,730,694
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,386,809,888 79,842,030,276 76,215,010,823
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,009,502,292 4,293,356,732 2,934,502,546
7. Chi phí tài chính 23,220,265,459 51,903,750,604 52,414,665,352
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,869,510,723 51,602,494,168 52,081,261,541
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,521,924,582 13,989,572,544 15,690,306,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,654,122,139 18,242,063,860 11,044,541,149
12. Thu nhập khác 125,686,414 2,072,518,825 1,167,433,711
13. Chi phí khác 20,417,646 286,077,930 288,168,953
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 105,268,768 1,786,440,895 879,264,758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,759,390,907 20,028,504,755 11,923,805,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,538,091,998 1,545,677,889 5,634,998,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -379,359,756 -3,352,519,049 -2,288,130,426
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,600,658,665 21,835,345,915 8,576,938,237
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,090,997,372 12,408,442,375 7,942,232,202
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,490,338,707 9,426,903,540 634,706,035
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,146 408 164
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,146 408 164
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.