1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
167,318,322,170 |
353,961,758,781 |
396,451,310,241 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
167,318,322,170 |
353,961,758,781 |
396,451,310,241 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
121,192,900,473 |
285,241,110,358 |
316,064,500,353 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
46,125,421,697 |
68,720,648,423 |
80,386,809,888 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,121,234,753 |
2,680,728,847 |
2,009,502,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
14,783,174,805 |
15,810,780,673 |
23,220,265,459 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
14,650,227,545 |
15,668,751,221 |
22,869,510,723 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,614,703,514 |
12,251,034,436 |
15,521,924,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
23,848,778,131 |
43,339,562,161 |
43,654,122,139 |
|
12. Thu nhập khác |
|
7,242,069,274 |
1,053,585,264 |
125,686,414 |
|
13. Chi phí khác |
|
43,854,444 |
32,580,297 |
20,417,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
7,198,214,830 |
1,021,004,967 |
105,268,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
31,046,992,961 |
44,360,567,128 |
43,759,390,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,748,240,646 |
7,873,323,691 |
10,538,091,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,061,337,508 |
-2,276,574,373 |
-379,359,756 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
29,360,089,823 |
38,763,817,810 |
33,600,658,665 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
20,140,302,715 |
30,062,800,712 |
35,090,997,372 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
9,219,787,108 |
8,701,017,098 |
-1,490,338,707 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
979 |
982 |
1,146 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
979 |
982 |
1,146 |
|