MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,318,322,170 353,961,758,781 396,451,310,241
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,318,322,170 353,961,758,781 396,451,310,241
4. Giá vốn hàng bán 121,192,900,473 285,241,110,358 316,064,500,353
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,125,421,697 68,720,648,423 80,386,809,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,121,234,753 2,680,728,847 2,009,502,292
7. Chi phí tài chính 14,783,174,805 15,810,780,673 23,220,265,459
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,650,227,545 15,668,751,221 22,869,510,723
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,614,703,514 12,251,034,436 15,521,924,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,848,778,131 43,339,562,161 43,654,122,139
12. Thu nhập khác 7,242,069,274 1,053,585,264 125,686,414
13. Chi phí khác 43,854,444 32,580,297 20,417,646
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,198,214,830 1,021,004,967 105,268,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,046,992,961 44,360,567,128 43,759,390,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,748,240,646 7,873,323,691 10,538,091,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,061,337,508 -2,276,574,373 -379,359,756
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,360,089,823 38,763,817,810 33,600,658,665
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,140,302,715 30,062,800,712 35,090,997,372
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,219,787,108 8,701,017,098 -1,490,338,707
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 979 982 1,146
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 979 982 1,146
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.