1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,805,316,740,123 |
1,410,358,511,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,805,316,740,123 |
1,410,358,511,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,579,086,284,403 |
1,101,677,026,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
226,230,455,720 |
308,681,485,468 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
21,429,644,073 |
8,669,591,323 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
61,427,060,162 |
56,031,839,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
60,576,102,247 |
55,294,049,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
43,786,959,348 |
45,424,184,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
142,446,080,283 |
215,895,053,349 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
16,803,456,186 |
4,606,419,310 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
645,240,606 |
210,018,843 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
16,158,215,580 |
4,396,400,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
158,604,295,863 |
220,291,453,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
22,165,253,835 |
35,055,814,463 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-316,170,984 |
-5,875,033,888 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
136,755,213,012 |
191,110,673,241 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
121,593,063,018 |
157,646,796,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
15,162,149,994 |
33,463,876,925 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
16,824 |
5,277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
16,824 |
5,277 |
|