MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,659,230,913,599 1,860,899,888,860 1,740,472,952,990 2,028,784,926,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 385,786,755,568 691,646,348,299 584,235,217,855 753,534,233,367
1. Tiền 162,470,128,315 248,378,557,331 153,594,639,225 137,815,070,396
2. Các khoản tương đương tiền 223,316,627,253 443,267,790,968 430,640,578,630 615,719,162,971
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,205,442,500 15,205,442,500 25,205,442,500 25,205,442,500
1. Chứng khoán kinh doanh 205,442,500 205,442,500 205,442,500 205,442,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 15,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 538,774,482,046 570,303,118,042 496,560,768,764 620,172,499,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,582,970,278 402,701,098,429 304,140,012,737 390,732,334,124
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,991,224,813 94,787,039,192 115,706,543,096 123,091,157,933
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,200,286,955 72,814,980,421 72,234,380,116 101,869,174,821
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -520,167,185 -520,167,185
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 707,301,907,575 555,032,221,276 625,706,546,759 616,795,825,406
1. Hàng tồn kho 707,301,907,575 555,032,221,276 625,706,546,759 616,795,825,406
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,162,325,910 28,712,758,743 8,764,977,112 13,076,925,640
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,896,176,674 23,531,346,625 720,123,614 2,806,331,558
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,258,049,236 5,034,582,393 8,005,222,428 10,263,253,082
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,100,000 146,829,725 39,631,070 7,341,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,888,200,484,601 2,960,902,649,303 2,925,656,933,549 3,140,786,905,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,256,954,248 41,215,550,361 41,191,453,805 41,125,784,698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 42,256,954,248 41,215,550,361 41,191,453,805 41,125,784,698
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,190,771,468,989 2,195,034,883,099 2,208,265,571,478 2,176,967,835,839
1. Tài sản cố định hữu hình 2,189,414,347,937 2,193,801,944,884 2,207,156,816,100 2,175,983,263,298
- Nguyên giá 2,817,047,436,445 2,852,938,014,801 2,898,350,637,501 2,899,814,712,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -627,633,088,508 -659,136,069,917 -691,193,821,401 -723,831,449,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,357,121,052 1,232,938,215 1,108,755,378 984,572,541
- Nguyên giá 2,268,897,690 2,268,897,690 2,268,897,690 2,268,897,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -911,776,638 -1,035,959,475 -1,160,142,312 -1,284,325,149
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 564,198,128,563 653,330,622,401 610,599,949,562 811,780,762,923
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 564,198,128,563 653,330,622,401 610,599,949,562 811,780,762,923
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,039,000,000 10,359,000,000 10,359,000,000 10,359,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 759,000,000 759,000,000 759,000,000 759,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,280,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 78,934,932,801 60,962,593,442 55,240,958,704 100,553,522,159
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,166,933,573 21,988,094,259 20,231,097,940 57,109,795,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,767,999,228 38,974,499,183 35,009,860,764 43,443,726,903
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,547,431,398,200 4,821,802,538,163 4,666,129,886,539 5,169,571,832,225
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,306,983,490,588 3,406,669,612,945 3,142,177,958,428 3,533,554,980,943
I. Nợ ngắn hạn 1,540,116,004,641 1,738,359,189,624 1,542,921,261,982 1,938,029,944,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 260,322,097,793 234,942,410,319 133,956,861,001 225,879,011,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 480,538,739,130 572,219,133,597 494,743,625,986 654,405,349,564
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,428,329,533 63,185,005,707 26,583,728,767 49,652,989,810
4. Phải trả người lao động 8,685,318,302 24,867,593,842 9,388,779,908 10,572,304,090
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,746,627,706 28,364,250,527 33,116,593,701 29,379,472,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,736,187,358 15,019,020,905 18,957,020,856 106,079,654,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 614,810,393,496 762,487,788,402 787,801,524,783 822,446,273,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,612,546,305 11,612,546,305 11,612,546,305 11,612,546,305
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,235,765,018 25,661,440,020 26,760,580,675 28,002,341,762
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,766,867,485,947 1,668,310,423,321 1,599,256,696,446 1,595,525,036,709
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 26,932,833,645 17,578,256,775 17,503,258,555
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,893,570,266
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,755,289,825,940 1,640,693,499,935 1,580,994,349,930 1,577,337,688,413
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 684,089,741 684,089,741 684,089,741 684,089,741
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,240,447,907,612 1,415,132,925,218 1,523,951,928,111 1,636,016,851,282
I. Vốn chủ sở hữu 1,240,447,907,612 1,415,132,925,218 1,523,951,928,111 1,636,016,851,282
1. Vốn góp của chủ sở hữu 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,341,290,000 49,341,290,000 49,341,290,000 67,073,369,678
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -36,786,835,025 -36,786,835,025 -36,786,835,025
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 375,134,910,092 495,405,975,084 590,219,270,221 620,604,081,165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,605,834,134 196,114,825,712 97,423,564,074 174,740,976,104
- LNST chưa phân phối kỳ này 299,529,075,958 299,291,149,372 492,795,706,147 445,863,105,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 355,274,877,551 409,688,830,165 423,694,537,921 450,855,735,445
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,547,431,398,200 4,821,802,538,163 4,666,129,886,539 5,169,571,832,225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.