TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,985,249,305,476 |
2,333,719,858,080 |
1,739,875,951,680 |
1,468,561,785,134 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
486,770,711,425 |
702,832,266,026 |
449,010,199,566 |
325,541,901,583 |
|
1. Tiền |
202,402,215,745 |
321,886,440,225 |
119,334,553,738 |
51,078,937,319 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
284,368,495,680 |
380,945,825,801 |
329,675,645,828 |
274,462,964,264 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
205,442,500 |
10,205,442,500 |
10,205,442,500 |
10,205,442,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
672,405,958,278 |
713,189,634,095 |
750,742,499,289 |
647,257,773,017 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
474,698,378,220 |
580,312,543,412 |
521,930,252,435 |
386,504,019,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,319,790,866 |
55,471,936,433 |
65,838,472,682 |
107,481,068,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,387,789,192 |
77,405,154,250 |
162,973,774,172 |
153,272,685,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
793,301,688,350 |
884,117,541,081 |
508,368,756,897 |
462,070,595,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
793,301,688,350 |
884,117,541,081 |
508,368,756,897 |
462,070,595,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,565,504,923 |
23,374,974,378 |
21,549,053,428 |
23,486,072,086 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,522,978,880 |
5,680,749,022 |
3,378,857,176 |
3,375,605,518 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,858,027,615 |
17,597,045,288 |
18,159,566,334 |
20,102,366,568 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
184,498,428 |
97,180,068 |
10,629,918 |
8,100,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,117,078,894,846 |
2,751,821,789,695 |
3,017,140,582,978 |
3,048,463,066,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,649,173,438 |
39,525,927,290 |
40,422,570,243 |
41,329,586,271 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
38,649,173,438 |
39,525,927,290 |
40,422,570,243 |
41,329,586,271 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,297,289,447,675 |
2,291,617,902,165 |
2,257,572,734,189 |
2,224,142,373,825 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,295,797,566,593 |
2,290,226,870,589 |
2,256,282,552,119 |
2,222,953,041,261 |
|
- Nguyên giá |
2,790,454,065,893 |
2,816,894,736,928 |
2,816,174,031,436 |
2,816,837,568,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-494,656,499,300 |
-526,667,866,339 |
-559,891,479,317 |
-593,884,527,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,491,881,082 |
1,391,031,576 |
1,290,182,070 |
1,189,332,564 |
|
- Nguyên giá |
1,988,897,690 |
1,988,897,690 |
1,988,897,690 |
1,988,897,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-497,016,608 |
-597,866,114 |
-698,715,620 |
-799,565,126 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
649,154,505,523 |
316,672,664,786 |
627,836,909,053 |
694,957,626,777 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
649,154,505,523 |
316,672,664,786 |
627,836,909,053 |
694,957,626,777 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,739,000,000 |
11,739,000,000 |
11,739,000,000 |
11,739,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,980,000,000 |
10,980,000,000 |
10,980,000,000 |
10,980,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
120,246,768,210 |
92,266,295,454 |
79,569,369,493 |
76,294,479,352 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,657,539,840 |
46,694,719,887 |
38,486,336,298 |
39,128,666,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
47,589,228,370 |
45,571,575,567 |
41,083,033,195 |
37,165,812,631 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,102,328,200,322 |
5,085,541,647,775 |
4,757,016,534,658 |
4,517,024,851,359 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,087,311,248,970 |
3,854,646,593,692 |
3,478,343,031,434 |
3,280,760,239,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,084,358,547,060 |
2,101,266,152,169 |
1,593,780,869,377 |
1,454,471,149,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
410,831,434,283 |
455,265,707,261 |
322,670,624,420 |
290,829,427,776 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
968,204,134,962 |
634,761,276,689 |
528,132,143,713 |
419,851,473,239 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,426,516,292 |
60,986,431,165 |
13,979,031,802 |
27,144,774,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,246,929,735 |
17,083,348,581 |
7,731,439,077 |
8,267,269,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,842,718,057 |
32,762,356,792 |
30,496,824,663 |
30,974,000,284 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,845,538,372 |
26,842,229,906 |
43,966,027,899 |
52,515,964,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
565,937,267,980 |
827,424,113,824 |
599,337,912,435 |
573,254,211,550 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,612,546,305 |
11,612,546,305 |
11,612,546,305 |
11,612,546,305 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,411,461,074 |
34,528,141,646 |
35,854,319,063 |
40,021,481,018 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,002,952,701,910 |
1,753,380,441,523 |
1,884,562,162,057 |
1,826,289,090,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,490,515,021 |
115,768,515,021 |
137,646,515,021 |
10,893,570,266 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,946,778,097,148 |
1,636,927,836,761 |
1,746,231,557,295 |
1,814,711,430,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,015,016,951,352 |
1,230,895,054,083 |
1,278,673,503,224 |
1,236,264,611,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,015,016,951,352 |
1,230,895,054,083 |
1,278,673,503,224 |
1,236,264,611,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
46,985,564,994 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-36,786,835,025 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,250,323,328 |
343,958,807,472 |
387,483,513,074 |
366,412,180,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,601,386,005 |
188,309,870,149 |
39,919,865,161 |
66,883,105,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
155,648,937,323 |
155,648,937,323 |
347,563,647,913 |
299,529,075,958 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
300,941,673,030 |
340,111,291,617 |
344,365,035,156 |
359,814,310,796 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,102,328,200,322 |
5,085,541,647,775 |
4,757,016,534,658 |
4,517,024,851,359 |
|