TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,419,519,876,970 |
1,421,903,496,951 |
1,607,999,175,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
377,344,849,816 |
237,949,040,501 |
312,743,218,733 |
|
1. Tiền |
|
88,543,369,302 |
22,215,545,218 |
52,858,414,680 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
288,801,480,514 |
215,733,495,283 |
259,884,804,053 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
235,442,500 |
235,442,500 |
235,442,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
804,700,028,705 |
819,745,008,262 |
851,938,021,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
711,061,707,638 |
726,168,124,881 |
736,048,075,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
63,941,572,783 |
67,199,250,019 |
100,648,699,296 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
200,000,000 |
815,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
29,496,748,284 |
25,562,633,362 |
15,241,246,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
188,863,559,762 |
296,293,670,672 |
380,354,076,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
188,863,559,762 |
296,293,670,672 |
380,354,076,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
48,375,996,187 |
67,680,335,016 |
62,728,415,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
397,669,308 |
1,399,150,966 |
2,018,860,927 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
47,658,812,777 |
66,279,381,452 |
60,709,554,596 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
319,514,102 |
1,802,598 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,530,587,639,682 |
2,685,425,466,376 |
2,866,120,123,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
599,491,797,539 |
589,477,885,055 |
2,469,387,139,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
598,983,843,939 |
588,969,931,455 |
2,468,391,685,404 |
|
- Nguyên giá |
|
930,495,331,927 |
934,374,399,038 |
2,831,121,080,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-331,511,487,988 |
-345,404,467,583 |
-362,729,395,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
507,953,600 |
507,953,600 |
995,453,600 |
|
- Nguyên giá |
|
564,953,600 |
564,953,600 |
1,096,771,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-57,000,000 |
-57,000,000 |
-101,318,181 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,892,620,983,678 |
2,057,637,701,794 |
357,719,173,055 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,892,620,983,678 |
2,057,637,701,794 |
357,719,173,055 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,347,656,000 |
2,347,656,000 |
2,347,656,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,047,656,000 |
2,047,656,000 |
2,047,656,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
36,127,202,465 |
35,962,223,527 |
36,666,155,711 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
20,673,550,012 |
18,231,996,701 |
18,556,569,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
15,453,652,453 |
17,730,226,826 |
18,109,586,582 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,950,107,516,652 |
4,107,328,963,327 |
4,474,119,299,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,044,462,358,379 |
3,178,994,156,844 |
3,512,183,833,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,287,391,160,771 |
1,322,812,359,784 |
1,473,061,324,748 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
244,112,754,363 |
249,054,585,284 |
219,314,437,967 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
297,409,732,481 |
282,257,960,749 |
385,381,687,902 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,064,907,238 |
11,952,696,395 |
13,940,233,455 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,152,836,380 |
14,375,798,829 |
8,251,214,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
122,052,757,629 |
100,098,721,205 |
181,263,685,166 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
24,661,047,501 |
27,104,154,787 |
25,261,478,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
535,529,804,240 |
596,758,027,433 |
599,698,712,943 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,705,129,632 |
6,720,423,795 |
6,720,423,795 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
35,702,191,307 |
34,489,991,307 |
33,029,451,403 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,757,071,197,608 |
1,856,181,797,060 |
2,039,122,509,135 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
43,073,236,000 |
43,196,405,021 |
43,806,005,021 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,691,356,878,731 |
1,790,344,309,162 |
1,972,675,421,237 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
22,641,082,877 |
22,641,082,877 |
22,641,082,877 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
905,645,158,273 |
928,334,806,483 |
961,935,465,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
905,645,158,273 |
928,334,806,483 |
961,935,465,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
299,999,620,000 |
299,999,620,000 |
299,999,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
299,999,620,000 |
299,999,620,000 |
299,999,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
262,334,177,333 |
266,723,884,476 |
303,488,005,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
20,140,302,715 |
50,203,103,427 |
85,294,100,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
242,193,874,618 |
216,520,781,049 |
218,193,905,018 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
246,484,505,946 |
264,784,447,013 |
261,620,984,337 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,950,107,516,652 |
4,107,328,963,327 |
4,474,119,299,031 |
|