TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,254,896,555,367 |
1,713,144,610,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
445,345,982,581 |
692,034,276,447 |
|
1. Tiền |
|
|
249,486,335,459 |
394,759,496,921 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
195,859,647,122 |
297,274,779,526 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
235,442,500 |
235,442,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
205,442,500 |
205,442,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000 |
30,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
500,488,028,262 |
784,700,294,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
352,971,874,442 |
719,713,785,919 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
113,878,814,351 |
38,482,061,567 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33,637,339,469 |
26,504,447,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
241,137,109,147 |
169,776,160,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
241,137,109,147 |
169,776,160,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
67,689,992,877 |
66,398,436,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
556,083,982 |
870,191,713 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
67,132,106,297 |
65,528,244,320 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,802,598 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,222,132,523,503 |
2,233,688,322,665 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
673,721,874,768 |
612,920,494,266 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
673,213,921,168 |
612,412,540,666 |
|
- Nguyên giá |
|
|
926,493,260,875 |
929,835,717,027 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-253,279,339,707 |
-317,423,176,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
507,953,600 |
507,953,600 |
|
- Nguyên giá |
|
|
564,953,600 |
564,953,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57,000,000 |
-57,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
509,686,548,171 |
1,582,419,089,034 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
509,686,548,171 |
1,582,419,089,034 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,288,656,000 |
2,347,656,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,288,656,000 |
2,047,656,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
37,335,444,564 |
36,001,083,365 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28,846,919,341 |
23,608,768,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8,488,525,223 |
12,392,314,945 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,477,029,078,870 |
3,946,832,932,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,896,021,400,608 |
3,066,222,311,283 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,020,073,229,177 |
1,535,301,997,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
173,023,330,777 |
450,522,472,383 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
265,745,033,643 |
214,469,649,885 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26,719,227,657 |
39,333,442,372 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
35,322,912,376 |
21,616,918,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16,864,905,360 |
96,769,619,966 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
162,911,022,340 |
84,222,605,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
312,796,835,123 |
582,135,995,823 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4,623,358,696 |
14,764,655,519 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
22,066,603,205 |
31,466,638,129 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
875,948,171,431 |
1,530,920,313,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
836,571,188,869 |
1,508,279,230,926 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,971,244,166 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
37,405,738,396 |
22,641,082,877 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
581,007,678,262 |
880,610,621,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
581,007,678,262 |
880,610,621,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
65,876,520,000 |
118,577,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
65,876,520,000 |
118,577,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
60,000,000 |
49,341,290,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
35,716,201,190 |
44,333,135,785 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
332,152,726,691 |
428,920,973,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
120,247,430,145 |
120,413,736,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
211,905,296,546 |
308,507,236,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
146,702,230,381 |
238,937,842,807 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2,477,029,078,870 |
3,946,832,932,910 |
|