MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,254,896,555,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 445,345,982,581
1. Tiền 249,486,335,459
2. Các khoản tương đương tiền 195,859,647,122
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 235,442,500
1. Chứng khoán kinh doanh 205,442,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 500,488,028,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 352,971,874,442
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 113,878,814,351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,637,339,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 241,137,109,147
1. Hàng tồn kho 241,137,109,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,689,992,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 556,083,982
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,132,106,297
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,802,598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,222,132,523,503
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 673,721,874,768
1. Tài sản cố định hữu hình 673,213,921,168
- Nguyên giá 926,493,260,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,279,339,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 507,953,600
- Nguyên giá 564,953,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 509,686,548,171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 509,686,548,171
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,288,656,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,288,656,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,335,444,564
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,846,919,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,488,525,223
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,477,029,078,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,896,021,400,608
I. Nợ ngắn hạn 1,020,073,229,177
1. Phải trả người bán ngắn hạn 173,023,330,777
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 265,745,033,643
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,719,227,657
4. Phải trả người lao động 35,322,912,376
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,864,905,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 162,911,022,340
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 312,796,835,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,623,358,696
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,066,603,205
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 875,948,171,431
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 836,571,188,869
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,971,244,166
12. Dự phòng phải trả dài hạn 37,405,738,396
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 581,007,678,262
I. Vốn chủ sở hữu 581,007,678,262
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,876,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,876,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,716,201,190
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 332,152,726,691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,247,430,145
- LNST chưa phân phối kỳ này 211,905,296,546
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 146,702,230,381
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,477,029,078,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.