MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,596,654,165 5,017,217,025 5,069,758,050 7,139,395,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,440,739 19,939,768 43,722,351 158,694,550
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,563,213,426 4,997,277,257 5,026,035,699 6,980,701,355
4. Giá vốn hàng bán 1,939,340,997 1,540,189,670 1,797,563,545 4,779,424,712
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,623,872,429 3,457,087,587 3,228,472,154 2,201,276,643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,305,730 39,751,083 7,892,812 929,672
7. Chi phí tài chính 104,760,783 578,762,486 636,948,103 802,349,693
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,780,822 562,803,900 609,751,616 722,692,271
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 809,749,627 654,968,435 824,493,091 1,361,453,013
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,657,898,787 1,489,104,918 16,078,286,164 1,179,789,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,768,962 774,002,831 -14,303,362,392 -1,141,385,867
12. Thu nhập khác 861,690,937 91,919,191 4,162
13. Chi phí khác 449,274,282 212,962,000 349
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 861,690,937 -449,274,282 -121,042,809 3,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 914,459,899 324,728,549 -14,424,405,201 -1,141,382,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 182,891,980 155,500,566 -2,884,881,040 -227,576,410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 731,567,919 169,227,983 -11,539,524,161 -913,805,644
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 731,567,919 169,227,983 -11,539,524,161 -913,805,644
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 327 76 -5,158 -408
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 327 76 -5,158 -408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.