1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,596,654,165 |
5,017,217,025 |
5,069,758,050 |
7,139,395,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,440,739 |
19,939,768 |
43,722,351 |
158,694,550 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,563,213,426 |
4,997,277,257 |
5,026,035,699 |
6,980,701,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,939,340,997 |
1,540,189,670 |
1,797,563,545 |
4,779,424,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,623,872,429 |
3,457,087,587 |
3,228,472,154 |
2,201,276,643 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,305,730 |
39,751,083 |
7,892,812 |
929,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,760,783 |
578,762,486 |
636,948,103 |
802,349,693 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,780,822 |
562,803,900 |
609,751,616 |
722,692,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
809,749,627 |
654,968,435 |
824,493,091 |
1,361,453,013 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,657,898,787 |
1,489,104,918 |
16,078,286,164 |
1,179,789,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,768,962 |
774,002,831 |
-14,303,362,392 |
-1,141,385,867 |
|
12. Thu nhập khác |
861,690,937 |
|
91,919,191 |
4,162 |
|
13. Chi phí khác |
|
449,274,282 |
212,962,000 |
349 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
861,690,937 |
-449,274,282 |
-121,042,809 |
3,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
914,459,899 |
324,728,549 |
-14,424,405,201 |
-1,141,382,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
182,891,980 |
155,500,566 |
-2,884,881,040 |
-227,576,410 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
731,567,919 |
169,227,983 |
-11,539,524,161 |
-913,805,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
731,567,919 |
169,227,983 |
-11,539,524,161 |
-913,805,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
327 |
76 |
-5,158 |
-408 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
327 |
76 |
-5,158 |
-408 |
|