1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,592,135,922 |
12,295,475,543 |
16,005,887,018 |
15,740,360,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
92,914,154 |
151,128,790 |
224,705,971 |
261,497,528 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,499,221,768 |
12,144,346,753 |
15,781,181,047 |
15,478,863,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,501,284,913 |
6,928,199,688 |
8,813,129,148 |
9,462,771,654 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,997,936,855 |
5,216,147,065 |
6,968,051,899 |
6,016,091,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,789,250 |
66,696,614 |
15,611,824 |
93,226,344 |
|
7. Chi phí tài chính |
466,323,505 |
286,472,242 |
144,905,252 |
222,501,214 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
356,108,219 |
162,750,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,269,273,111 |
1,832,049,297 |
1,806,761,168 |
1,207,664,129 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,516,481,992 |
1,141,048,766 |
1,474,153,110 |
1,316,691,466 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,802,647,497 |
2,023,273,374 |
3,557,844,193 |
3,362,461,166 |
|
12. Thu nhập khác |
|
58,053 |
4,740 |
2,420 |
|
13. Chi phí khác |
|
129,070,055 |
226 |
38,929 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-129,012,002 |
4,514 |
-36,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,802,647,497 |
1,894,261,372 |
3,557,848,707 |
3,362,424,657 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
362,023,499 |
918,085,921 |
712,555,651 |
676,390,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-36,111,644 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,440,623,998 |
1,012,287,095 |
2,845,293,056 |
2,686,033,912 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,440,623,998 |
1,012,287,095 |
2,845,293,056 |
2,686,033,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
644 |
452 |
1,272 |
1,201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
644 |
452 |
1,272 |
1,201 |
|