MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,840,969,261 14,592,135,922 12,295,475,543 16,005,887,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 105,970,447 92,914,154 151,128,790 224,705,971
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,734,998,814 14,499,221,768 12,144,346,753 15,781,181,047
4. Giá vốn hàng bán 11,753,060,709 9,501,284,913 6,928,199,688 8,813,129,148
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,981,938,105 4,997,936,855 5,216,147,065 6,968,051,899
6. Doanh thu hoạt động tài chính 365,169,418 56,789,250 66,696,614 15,611,824
7. Chi phí tài chính 649,328,610 466,323,505 286,472,242 144,905,252
- Trong đó: Chi phí lãi vay 529,249,315 356,108,219 162,750,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,914,551,763 1,269,273,111 1,832,049,297 1,806,761,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,790,460,359 1,516,481,992 1,141,048,766 1,474,153,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,992,766,791 1,802,647,497 2,023,273,374 3,557,844,193
12. Thu nhập khác 1,801,827 58,053 4,740
13. Chi phí khác 7,774 129,070,055 226
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,794,053 -129,012,002 4,514
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,994,560,844 1,802,647,497 1,894,261,372 3,557,848,707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 603,453,357 362,023,499 918,085,921 712,555,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36,111,644
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,391,107,487 1,440,623,998 1,012,287,095 2,845,293,056
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,391,107,487 1,440,623,998 1,012,287,095 2,845,293,056
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,069 644 452 1,272
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,069 644 452 1,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.