1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,274,994,777 |
17,862,238,202 |
19,364,482,818 |
24,653,677,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,274,994,777 |
17,862,238,202 |
19,364,482,818 |
24,653,677,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,085,432,589 |
14,157,189,912 |
15,228,652,682 |
18,033,390,684 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,189,562,188 |
3,705,048,290 |
4,135,830,136 |
6,620,287,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,309,400 |
81,080,457 |
128,508,928 |
127,660,816 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
235,645 |
8,710 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,855,890,164 |
1,786,345,646 |
1,406,767,317 |
2,342,013,865 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
712,810,714 |
2,772,731,625 |
1,827,011,442 |
2,091,381,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,712,170,710 |
-773,184,169 |
1,030,551,595 |
2,314,552,846 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,746,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,746,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,712,170,710 |
-768,438,169 |
1,030,551,595 |
2,314,552,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
344,058,142 |
-148,683,308 |
207,110,319 |
463,910,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,368,112,568 |
-619,754,861 |
823,441,276 |
1,850,642,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,368,112,568 |
-619,754,861 |
823,441,276 |
1,850,642,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
612 |
-277 |
368 |
827 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
612 |
-277 |
368 |
827 |
|