1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,205,483,598 |
15,154,797,492 |
12,492,909,161 |
18,014,454,099 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,205,483,598 |
15,154,797,492 |
12,492,909,161 |
18,014,454,099 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,826,109,469 |
8,807,171,802 |
9,807,704,224 |
14,107,599,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,379,374,129 |
6,347,625,690 |
2,685,204,937 |
3,906,854,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,799,288 |
167,380,417 |
184,741,219 |
169,639,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,620 |
43,968 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,614,206,514 |
1,727,397,048 |
1,320,372,520 |
1,508,121,452 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,013,804,473 |
1,981,098,362 |
810,916,741 |
1,581,405,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
910,144,810 |
2,806,466,729 |
738,656,895 |
986,968,116 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
910,144,810 |
2,806,466,729 |
738,656,895 |
986,968,116 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
182,028,962 |
561,293,346 |
150,731,379 |
199,393,623 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
728,115,848 |
2,245,173,383 |
587,925,516 |
787,574,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
728,115,848 |
2,245,173,383 |
587,925,516 |
787,574,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
325 |
1,004 |
263 |
352 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
325 |
1,004 |
263 |
352 |
|