MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,426,424,805 63,832,944,193 65,644,596,239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,426,424,805 63,832,944,193 65,644,596,239
4. Giá vốn hàng bán 53,213,809,123 47,812,866,650 51,157,926,105
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,212,615,682 16,020,077,543 14,486,670,134
6. Doanh thu hoạt động tài chính 434,180,163 600,680,469 526,771,063
7. Chi phí tài chính 10,581,840 5,361,227 235,645
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,207,645 5,264,332
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,267,599,070 6,289,071,290 6,470,729,782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,713,338,927 5,281,446,390 5,877,864,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,655,276,008 5,044,879,105 2,664,611,552
12. Thu nhập khác 4,746,000
13. Chi phí khác 7,782,458 1,596,379
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,782,458 -1,596,379 4,746,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,647,493,550 5,043,282,726 2,669,357,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 741,960,657 1,013,975,822 545,499,836
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,905,532,893 4,029,306,904 2,123,857,716
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,905,532,893 4,029,306,904 2,123,857,716
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,104 1,801 949
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,104 1,801 949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.