1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,455,172,229 |
|
67,426,424,805 |
63,832,944,193 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,455,172,229 |
|
67,426,424,805 |
63,832,944,193 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,069,611,651 |
|
53,213,809,123 |
47,812,866,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,385,560,578 |
|
14,212,615,682 |
16,020,077,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
178,707,966 |
|
434,180,163 |
600,680,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,984,408 |
|
10,581,840 |
5,361,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,984,408 |
|
10,207,645 |
5,264,332 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,155,019,345 |
|
6,267,599,070 |
6,289,071,290 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,115,786,868 |
|
4,713,338,927 |
5,281,446,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,236,615,036 |
|
3,655,276,008 |
5,044,879,105 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
98,522,034 |
|
7,782,458 |
1,596,379 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-98,522,034 |
|
-7,782,458 |
-1,596,379 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,138,093,002 |
|
3,647,493,550 |
5,043,282,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
286,563,998 |
|
741,960,657 |
1,013,975,822 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
851,529,004 |
|
2,905,532,893 |
4,029,306,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
851,529,004 |
|
2,905,532,893 |
4,029,306,904 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
381 |
|
1,104 |
1,801 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,104 |
1,801 |
|