1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,645,332,123 |
21,168,655,490 |
16,521,457,076 |
15,090,980,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,645,332,123 |
21,168,655,490 |
16,521,457,076 |
15,090,980,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,492,657,218 |
17,430,261,295 |
13,139,866,135 |
11,151,024,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,152,674,905 |
3,738,394,195 |
3,381,590,941 |
3,939,955,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,318,046 |
116,912,859 |
121,640,287 |
125,308,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,300,761 |
2,055,306 |
4,844,765 |
2,381,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
935,490 |
2,055,306 |
4,835,841 |
2,381,008 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,809,504,599 |
1,302,902,757 |
1,586,663,899 |
1,568,527,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
939,510,111 |
1,321,156,438 |
1,417,101,120 |
1,035,571,258 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
472,677,480 |
1,229,192,553 |
494,621,444 |
1,458,784,531 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
2,570,109 |
|
5,212,349 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,570,109 |
|
-5,212,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
472,677,480 |
1,226,622,444 |
494,621,444 |
1,453,572,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
101,095,496 |
245,838,511 |
102,469,744 |
292,556,906 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
371,581,984 |
980,783,933 |
392,151,700 |
1,161,015,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
371,581,984 |
980,783,933 |
392,151,700 |
1,161,015,276 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
166 |
438 |
175 |
519 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
166 |
438 |
175 |
519 |
|