1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
14,645,332,123 |
21,168,655,490 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
14,645,332,123 |
21,168,655,490 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
11,492,657,218 |
17,430,261,295 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
3,152,674,905 |
3,738,394,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
70,318,046 |
116,912,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,300,761 |
2,055,306 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
935,490 |
2,055,306 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,809,504,599 |
1,302,902,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
939,510,111 |
1,321,156,438 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
472,677,480 |
1,229,192,553 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
2,570,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-2,570,109 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
472,677,480 |
1,226,622,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
101,095,496 |
245,838,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
371,581,984 |
980,783,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
371,581,984 |
980,783,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
166 |
438 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
166 |
438 |
|